A2 Kapitel 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/96

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

97 Terms

1
New cards

das Verkehrsmittel, -

phương tiện giao thông (số ít)

<p>phương tiện giao thông (số ít)</p>
2
New cards

öffentlich (die öffentlichen Verkehrsmittel)

(adj) công cộng

<p>(adj) công cộng</p>
3
New cards

der Fahrer, -

tài xế

<p>tài xế</p>
4
New cards

die Fahrerin, -nen

Tài xế nữ

<p>Tài xế nữ</p>
5
New cards

transportieren

vận chuyển

<p>vận chuyển</p>
6
New cards

die Polizei (Sg.)

cảnh sát

<p>cảnh sát</p>
7
New cards

beschützen

bảo vệ, bảo hộ

<p>bảo vệ, bảo hộ</p>
8
New cards

die Feuerwehr (Sg.)

đội cứu hỏa

<p>đội cứu hỏa</p>
9
New cards

die Sicherheit, (Sg.)

sự chắc chắn, sự đảm bảo

<p>sự chắc chắn, sự đảm bảo</p>
10
New cards

sich kümmern (sich um die Patienten kümmern)

chăm sóc (chăm sóc bệnh nhân)

<p>chăm sóc (chăm sóc bệnh nhân)</p>
11
New cards

pflegen

chăm sóc, duy trì

<p>chăm sóc, duy trì</p>
12
New cards

die Operation, -en

cuộc phẫu thuật

<p>cuộc phẫu thuật</p>
13
New cards

die Straßenreinigung (Sg.)

vệ sinh đường phố

<p>vệ sinh đường phố</p>
14
New cards

aufräumen

dọn dẹp

<p>dọn dẹp</p>
15
New cards

die Ordnung (Sg.)

trật tự, ngăn nắp

<p>trật tự, ngăn nắp</p>
16
New cards

der Müll (Sg.)

rác

<p>rác</p>
17
New cards

die Müllabfuhr, (Sg.)

thu gom rác thải

<p>thu gom rác thải</p>
18
New cards

die Mülltonne, -n

thùng rác

<p>thùng rác</p>
19
New cards

leeren (die Mülltonnen leeren)

đổ rác (làm trống thùng rác)

<p>đổ rác (làm trống thùng rác)</p>
20
New cards

die Stellenanzeige, -n

quảng cáo tuyển dụng

<p>quảng cáo tuyển dụng</p>
21
New cards

sich bewerben, er bewirbt sich, hat sich beworben

xin việc

<p>xin việc</p>
22
New cards

das Vorstellungsgespräch, -e

buổi phỏng vấn xin việc

<p>buổi phỏng vấn xin việc</p>
23
New cards

die Unterlagen (Pl.)

Tài liệu, hồ sơ

<p>Tài liệu, hồ sơ</p>
24
New cards

die Kenntnis, -se (Italienisch-Kenntnisse haben)

kiến thức (biết tiếng Ý)

<p>kiến thức (biết tiếng Ý)</p>
25
New cards

die Teilzeit (Sg.)

bán thời gian

<p>bán thời gian</p>
26
New cards

in Teilzeit arbeiten

làm việc bán thời gian

<p>làm việc bán thời gian</p>
27
New cards

die Bezahlung, (Sg.)

tiền công

<p>tiền công</p>
28
New cards

der Lohn, die Löhne

tiền lương

<p>tiền lương</p>
29
New cards

spontan (spontan arbeiten können)

tự phát (có thể làm việc tự phát)

<p>tự phát (có thể làm việc tự phát)</p>
30
New cards

der Bescheid (Sg.) (Ich gebe Ihnen Bescheid)

thông báo (tôi sẽ cho bạn biết)

<p>thông báo (tôi sẽ cho bạn biết)</p>
31
New cards

die Aushilfe, -n

công nhân tạm thời

<p>công nhân tạm thời</p>
32
New cards

bedienen (die Gäste bedienen)

phục vụ (phục vụ khách)

<p>phục vụ (phục vụ khách)</p>
33
New cards

servieren (Essen und Getränke servieren)

phục vụ (phục vụ thức ăn và đồ uống)

<p>phục vụ (phục vụ thức ăn và đồ uống)</p>
34
New cards

die Zutat, -en

nguyên liệu nấu ăn

<p>nguyên liệu nấu ăn</p>
35
New cards

das Amt, die Ämter

văn phòng, các văn phòng

<p>văn phòng, các văn phòng</p>
36
New cards

die Behörde, -n

thẩm quyền, cơ quan công quyền

<p>thẩm quyền, cơ quan công quyền</p>
37
New cards

der Beamte, -n

công nhân viên chức

<p>công nhân viên chức</p>
38
New cards

die Beamtin, -nen

công nhân viên chức (nữ)

<p>công nhân viên chức (nữ)</p>
39
New cards

erledigen (ein paar Dinge erledigen)

làm (làm một số việc)

<p>làm (làm một số việc)</p>
40
New cards

ausfüllen (ein Formular ausfüllen)

điền vào (để điền vào một mẫu đơn)

<p>điền vào (để điền vào một mẫu đơn)</p>
41
New cards

der Antrag, die Anträge

đơn xin

<p>đơn xin</p>
42
New cards

genehmigen (einen Antrag genehmigen)

phê duyệt (để phê duyệt một ứng dụng)

<p>phê duyệt (để phê duyệt một ứng dụng)</p>
43
New cards

die Einbürgerung, -en

sự nhập tịch

<p>sự nhập tịch</p>
44
New cards

das Dokument, -e

tài liệu ( = unterlage )

<p>tài liệu ( = unterlage )</p>
45
New cards

abgeben, er gibt ab, hat abgegeben

nộp

<p>nộp</p>
46
New cards

Angaben prüfen

kiểm tra thông tin

<p>kiểm tra thông tin</p>
47
New cards

der Personalausweis, -e

chứng minh nhân dân

<p>chứng minh nhân dân</p>
48
New cards

beantragen

đệ đơn xin

<p>đệ đơn xin</p>
49
New cards

verlängern (den Pass verlängern)

gia hạn

<p>gia hạn</p>
50
New cards

das Visum, die Visa (ein Visum beantragen)

visa (nộp visa)

<p>visa (nộp visa)</p>
51
New cards

gültig (Der Pass ist nicht mehr gültig)

hợp lệ (Hộ chiếu không còn giá trị)

<p>hợp lệ (Hộ chiếu không còn giá trị)</p>
52
New cards

die Grenze, -n

biên giới, giới hạn

<p>biên giới, giới hạn</p>
53
New cards

der/die Angestellte, -n

nhân viên

<p>nhân viên</p>
54
New cards

abheben, er hebt ab, hat abgehoben

rút tiền

<p>rút tiền</p>
55
New cards

vom Konto Geld abheben

rút tiền từ tài khoản

<p>rút tiền từ tài khoản</p>
56
New cards

der Betrag, die Beträge

khoản tiền, số tiền

<p>khoản tiền, số tiền</p>
57
New cards

einen Betrag überweisen

chuyển 1 khoản tiền

<p>chuyển 1 khoản tiền</p>
58
New cards

ausgeben, er gibt aus, hat ausgegeben (Geld ausgeben)

dành (dành tiền)

<p>dành (dành tiền)</p>
59
New cards

ein Konto eröffnen

mở 1 tài khoản

<p>mở 1 tài khoản</p>
60
New cards

die Bankkarte, -n

thẻ ngân hàng

<p>thẻ ngân hàng</p>
61
New cards

sperren

khóa, chặn

<p>khóa, chặn</p>
62
New cards

der Kredit, -e

thẻ tín dụng

<p>thẻ tín dụng</p>
63
New cards

die Geldbörse, -n

ví tiền

<p>ví tiền</p>
64
New cards

leihen er leiht, hat geliehen

mượn

<p>mượn</p>
65
New cards

der Diebstahl, die Diebstähle

vụ trộm cắp

<p>vụ trộm cắp</p>
66
New cards

melden

báo cáo

<p>báo cáo</p>
67
New cards

weg sein (Das Handy war weg)

biến mất

<p>biến mất</p>
68
New cards

der Stadtplan, die Stadtpläne

bản đồ thành phố

<p>bản đồ thành phố</p>
69
New cards

der Tourist, -en

khách du lịch

<p>khách du lịch</p>
70
New cards

die Touristin, -nen

khách du lịch nữ

<p>khách du lịch nữ</p>
71
New cards

der Politiker, -

chính trị gia

<p>chính trị gia</p>
72
New cards

die Politikerin, -nen

chính trị gia nữ

<p>chính trị gia nữ</p>
73
New cards

das Parlament, -e

nghị viện, quốc hội

<p>nghị viện, quốc hội</p>
74
New cards

das Gesetz, -e

luật pháp

<p>luật pháp</p>
75
New cards

die Verwaltung (Sg.)

sự quản lý

<p>sự quản lý</p>
76
New cards

das Gebäude, -

tòa nhà

<p>tòa nhà</p>
77
New cards

der Dom, -e

nhà thờ lớn

<p>nhà thờ lớn</p>
78
New cards

die Disko, -s

sàn nhảy

<p>sàn nhảy</p>
79
New cards

bitten, er bittet, hat gebeten

hỏi, yêu cầu

<p>hỏi, yêu cầu</p>
80
New cards

der Gefallen, -

sự ưu ái

<p>sự ưu ái</p>
81
New cards

um einen Gefallen bitten

yêu cầu 1 đặc ân

<p>yêu cầu 1 đặc ân</p>
82
New cards

dringend (Es ist dringend)

khẩn cấp

<p>khẩn cấp</p>
83
New cards

das Beste (Sg.)

cái/ điều tốt nhất

<p>cái/ điều tốt nhất</p>
84
New cards

der/die Nächste, -n

người tiếp theo

<p>người tiếp theo</p>
85
New cards

der Fan, -s

người đam mê, ngưỡng mộ, người hâm mộ

<p>người đam mê, ngưỡng mộ, người hâm mộ</p>
86
New cards

der Daumen, -

ngón tay cái

<p>ngón tay cái</p>
87
New cards

drücken (die Daumen drücken)

ấn, đẩy (bắt chéo ngón tay)

<p>ấn, đẩy (bắt chéo ngón tay)</p>
88
New cards

bunt

sặc sỡ

<p>sặc sỡ</p>
89
New cards

modern

hiện đại

<p>hiện đại</p>
90
New cards

funktionieren

chạy, hoạt động, không hư hỏng (điện thoại, thang máy....)

<p>chạy, hoạt động, không hư hỏng (điện thoại, thang máy....)</p>
91
New cards

der Gedanke, -n

ý nghĩ, suy nghĩ

<p>ý nghĩ, suy nghĩ</p>
92
New cards

die Ruhe (Sg.)

sự yên tĩnh

<p>sự yên tĩnh</p>
93
New cards

die Entspannung (Sg.)

sự nghỉ ngơi, thư giãn

<p>sự nghỉ ngơi, thư giãn</p>
94
New cards

neben (ein Job neben dem Studium)

bên cạnh (1 công việc bên cạnh việc học)

<p>bên cạnh (1 công việc bên cạnh việc học)</p>
95
New cards

über (über die Grenze fahren)

trên, qua, phía trên (lái xe qua biên giới)

<p>trên, qua, phía trên (lái xe qua biên giới)</p>
96
New cards

vorstellen (Stell dir das vor!)

để tưởng tượng (Chỉ cần tưởng tượng!)

<p>để tưởng tượng (Chỉ cần tưởng tượng!)</p>
97
New cards

das Wunder, - (Kein Wunder!)

phép lạ (Không có phép lạ!)

<p>phép lạ (Không có phép lạ!)</p>