1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Consume (/kənˈsjuːm/)
Tiêu thụ (đồ uống, thức ăn)
Sip (/sɪp/)
Nhấp từng ngụm nhỏ
Quench (/kwentʃ/)
Giải khát
Brew (/bruː/)
Pha (trà, cà phê), ủ (bia)
Dilute (/daɪˈluːt/)
Pha loãng
Infuse (/ɪnˈfjuːz/)
Hãm, ngâm (để chiết xuất hương vị)
Ferment (/fɜːˈment/)
Lên men, ủ men
Decant (/dɪˈkænt/)
Rót nhẹ nhàng (thường là rượu)
Mug (/mʌɡ/)
Cốc có quai (thường dùng uống trà, cà phê)
Goblet (/ˈɡɒblət/)
Ly có chân cao (thường dùng cho rượu)
Tumbler (/ˈtʌmblər/)
Ly không chân, không quai
Carafe (/kəˈræf/)
Bình đựng nước/rượu thủy tinh
Kettle (/ˈketl/)
Ấm đun nước
Corkscrew (/ˈkɔːk-skruː/)
Cái mở nút chai rượu
Coaster (/ˈkəʊstər/)
Miếng lót ly
Barista (/bəˈriːstə/)
Người pha cà phê chuyên nghiệp
Spirits (/ˈspɪrɪts/)
Rượu mạnh (ví dụ: whisky, vodka, gin)
Liqueur (/lɪˈkjʊər/)
Rượu mùi (ngọt và có hương vị)
Distilled (/dɪˈstɪld/)
Được chưng cất
Vintage (/ˈvɪntɪdʒ/)
Rượu (hoặc vụ thu hoạch) của một năm cụ thể
Connoisseur (/ˌkɒnəˈsɜːr/)
Người sành sỏi (về rượu, thức ăn)
Intoxication (/ɪnˌtɒksɪˈkeɪʃən/)
Tình trạng say rượu
Moderation (/ˌmɒdəˈreɪʃn/)
Sự điều độ, chừng mực
Beverage (/ˈbevərɪdʒ/)
Đồ uống (từ chung)
Decaffeinated (/ˌdiːˈkæfɪneɪtɪd/)
Đã loại bỏ caffeine
Herbal tea (/ˈɜːrbəl tiː/)
Trà thảo mộc
Thirst-quenching (/ˈθɜːst ˌkwentʃɪŋ/)
Giải khát
Carbonated (/ˈkɑːbən-eɪtɪd/)
Có ga
Nutritional value (/njuːˈtrɪʃənl ˈvæljuː/)
Giá trị dinh dưỡng
Hydration (/haɪˈdreɪʃn/)
Sự bù nước, giữ nước
Go sober
Cai rượu, ngừng uống rượu
Cut back on (drinking)
Giảm bớt lượng uống
On the rocks
(Đồ uống) có đá lạnh
Neat/Straight up
(Đồ uống) nguyên chất, không pha
Bottoms up!
Cạn ly! (Lời kêu gọi uống hết)
Have a nightcap
Uống một ly rượu nhẹ trước khi ngủ
Chug/Gulp down
Uống ực một hơi, nuốt chửng
Potable (/ˈpəʊtəbəl/)
Có thể uống được
Palatable (/ˈpælətəbəl/)
Ngon miệng, dễ uống
Refreshing (/rɪˈfreʃɪŋ/)
Sảng khoái, mát lạnh
Thirsty (/ˈθɜːsti/)
Khát nước
Fermented (/fɜːˈmentɪd/)
Đã lên men
Aromatic (/ˌærəˈmætɪk/)
Thơm, có mùi dễ chịu
Non-alcoholic (/ˌnɒn ˌælkəˈhɒlɪk/)
Không cồn
Consumption (/kənˈsʌmpʃən/)
Sự tiêu thụ
Dehydration (/ˌdiːhaɪˈdreɪʃən/)
Sự mất nước
Residue (/ˈrezɪdjuː/)
Cặn, bã (trà, cà phê)
Infusion (/ɪnˈfjuːʒən/)
Nước hãm, nước ngâm (ví dụ: trà)
Mixer (/ˈmɪksər/)
Đồ uống dùng để pha (ví dụ: soda, nước ép)
Tasting (/ˈteɪstɪŋ/)
Buổi nếm thử (rượu, cà phê)
Beverage industry (/ˈbevərɪdʒ ˈɪndəstri/)
Ngành công nghiệp đồ uống