Drinking

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

Consume (/kənˈsjuːm/)

Tiêu thụ (đồ uống, thức ăn)

2
New cards

Sip (/sɪp/)

Nhấp từng ngụm nhỏ

3
New cards

Quench (/kwentʃ/)

Giải khát

4
New cards

Brew (/bruː/)

Pha (trà, cà phê), ủ (bia)

5
New cards

Dilute (/daɪˈluːt/)

Pha loãng

6
New cards

Infuse (/ɪnˈfjuːz/)

Hãm, ngâm (để chiết xuất hương vị)

7
New cards

Ferment (/fɜːˈment/)

Lên men, ủ men

8
New cards

Decant (/dɪˈkænt/)

Rót nhẹ nhàng (thường là rượu)

9
New cards

Mug (/mʌɡ/)

Cốc có quai (thường dùng uống trà, cà phê)

10
New cards

Goblet (/ˈɡɒblət/)

Ly có chân cao (thường dùng cho rượu)

11
New cards

Tumbler (/ˈtʌmblər/)

Ly không chân, không quai

12
New cards

Carafe (/kəˈræf/)

Bình đựng nước/rượu thủy tinh

13
New cards

Kettle (/ˈketl/)

Ấm đun nước

14
New cards

Corkscrew (/ˈkɔːk-skruː/)

Cái mở nút chai rượu

15
New cards

Coaster (/ˈkəʊstər/)

Miếng lót ly

16
New cards

Barista (/bəˈriːstə/)

Người pha cà phê chuyên nghiệp

17
New cards

Spirits (/ˈspɪrɪts/)

Rượu mạnh (ví dụ: whisky, vodka, gin)

18
New cards

Liqueur (/lɪˈkjʊər/)

Rượu mùi (ngọt và có hương vị)

19
New cards

Distilled (/dɪˈstɪld/)

Được chưng cất

20
New cards

Vintage (/ˈvɪntɪdʒ/)

Rượu (hoặc vụ thu hoạch) của một năm cụ thể

21
New cards

Connoisseur (/ˌkɒnəˈsɜːr/)

Người sành sỏi (về rượu, thức ăn)

22
New cards

Intoxication (/ɪnˌtɒksɪˈkeɪʃən/)

Tình trạng say rượu

23
New cards

Moderation (/ˌmɒdəˈreɪʃn/)

Sự điều độ, chừng mực

24
New cards

Beverage (/ˈbevərɪdʒ/)

Đồ uống (từ chung)

25
New cards

Decaffeinated (/ˌdiːˈkæfɪneɪtɪd/)

Đã loại bỏ caffeine

26
New cards

Herbal tea (/ˈɜːrbəl tiː/)

Trà thảo mộc

27
New cards

Thirst-quenching (/ˈθɜːst ˌkwentʃɪŋ/)

Giải khát

28
New cards

Carbonated (/ˈkɑːbən-eɪtɪd/)

Có ga

29
New cards

Nutritional value (/njuːˈtrɪʃənl ˈvæljuː/)

Giá trị dinh dưỡng

30
New cards

Hydration (/haɪˈdreɪʃn/)

Sự bù nước, giữ nước

31
New cards

Go sober

Cai rượu, ngừng uống rượu

32
New cards

Cut back on (drinking)

Giảm bớt lượng uống

33
New cards

On the rocks

(Đồ uống) có đá lạnh

34
New cards

Neat/Straight up

(Đồ uống) nguyên chất, không pha

35
New cards

Bottoms up!

Cạn ly! (Lời kêu gọi uống hết)

36
New cards

Have a nightcap

Uống một ly rượu nhẹ trước khi ngủ

37
New cards

Chug/Gulp down

Uống ực một hơi, nuốt chửng

38
New cards

Potable (/ˈpəʊtəbəl/)

Có thể uống được

39
New cards

Palatable (/ˈpælətəbəl/)

Ngon miệng, dễ uống

40
New cards

Refreshing (/rɪˈfreʃɪŋ/)

Sảng khoái, mát lạnh

41
New cards

Thirsty (/ˈθɜːsti/)

Khát nước

42
New cards

Fermented (/fɜːˈmentɪd/)

Đã lên men

43
New cards

Aromatic (/ˌærəˈmætɪk/)

Thơm, có mùi dễ chịu

44
New cards

Non-alcoholic (/ˌnɒn ˌælkəˈhɒlɪk/)

Không cồn

45
New cards

Consumption (/kənˈsʌmpʃən/)

Sự tiêu thụ

46
New cards

Dehydration (/ˌdiːhaɪˈdreɪʃən/)

Sự mất nước

47
New cards

Residue (/ˈrezɪdjuː/)

Cặn, bã (trà, cà phê)

48
New cards

Infusion (/ɪnˈfjuːʒən/)

Nước hãm, nước ngâm (ví dụ: trà)

49
New cards

Mixer (/ˈmɪksər/)

Đồ uống dùng để pha (ví dụ: soda, nước ép)

50
New cards

Tasting (/ˈteɪstɪŋ/)

Buổi nếm thử (rượu, cà phê)

51
New cards

Beverage industry (/ˈbevərɪdʒ ˈɪndəstri/)

Ngành công nghiệp đồ uống

52
New cards