speaking T-shirt - fashion 14/08

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

elaborate

(v) làm rõ, giải thích chi tiết hoặc phát triển một ý tưởng, kế hoạch, hay chủ đề

(a) phức tạp, công phu, tỉ mỉ, được làm một cách trau chuốt, chi tiết.

"The bride wore an ___ lace dress." (Cô dâu mặc một chiếc váy ren được thêu rất công phu.)

2
New cards

intricate

(a) phức tạp, rắc rối, hoặc tinh xảo

The pattern on the fabric was so ___ that it took hours to make. (Họa tiết trên vải rất phức tạp, phải mất hàng giờ để làm ra.)

3
New cards

basic crew neck

một kiểu áo thun hoặc áo len có thiết kế cổ tròn cơ bản

___: Cổ áo tròn, ôm sát chân cổ. Đây là kiểu cổ áo phổ biến và truyền thống, thường thấy trên áo thun (T-shirt), áo nỉ (sweatshirt) hoặc áo len (sweater).

"I need a few ___ t-shirts for my everyday outfits." (Tôi cần vài chiếc áo thun cổ tròn cơ bản cho trang phục hàng ngày.)

4
New cards

relaxed-fit style

Kiểu dáng rộng rãi, thoải mái

He prefers wearing a ____ of jeans for a casual look.

5
New cards

 stand out

(phrasal verb) Nổi bật, nổi trội, khác biệt, Đáng chú ý

"Her bright red dress made her ____ in the crowd." (Chiếc váy đỏ tươi đã khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.)

  • Be conspicuous: dễ thấy, dễ nhận ra

  • Be prominent: nổi bật, quan trọng

6
New cards

It comes down to

chung quy lại

7
New cards

self-expression

(n) Sự thể hiện bản thân = Personal expression

She uses fashion as a creative way of ____. (Cô ấy sử dụng thời trang như một cách sáng tạo để thể hiện cá tính.)

8
New cards

jersey

(n) Áo đấu thể thao, Áo len/áo nỉ, Vải dệt kim

"This t-shirt is made of a soft cotton ___ fabric." (Chiếc áo thun này được làm từ vải dệt kim cotton mềm.)

9
New cards

identity

(n) danh tính, bản sắc

10
New cards

stretchy

(a) có độ co giãn, đàn hồi

"I love wearing these pants because the fabric is so ___ and comfortable." (Tôi thích mặc chiếc quần này vì chất liệu vải rất co giãn và thoải mái.)

= resilient, elastic

Elastic means something that stretches or has stretching ability, whereas resilient means something that can withstand pressure or bending or compression, it springs back into shape.
Example of something elastic: rubber bands
Example of something resilient: wheels of a car

11
New cards

versatile /ˈvɜːrsətaɪl/

(a) đa năng, linh hoạt

"This jacket is very ____; you can wear it with jeans or a dress." (Chiếc áo khoác này rất linh hoạt; bạn có thể mặc nó với quần jeans hoặc váy.)

12
New cards

lightweight

(a) nhẹ, nhẹ cân.

(n) trọng lượng nhẹ, người hoặc vật có trọng lượng nhẹ (ví dụ trong boxing).

13
New cards

low-maintenance

(a) ít phải chăm sóc, dễ bảo quản, không tốn công.

= Easy-care

"She's looking for a ___ hairstyle that doesn't require much styling." (Cô ấy đang tìm một kiểu tóc dễ chăm sóc, không đòi hỏi phải tạo kiểu nhiều.)

14
New cards

scorching /ˈskɔːrtʃɪŋ/

(a) Nóng như thiêu, cực kỳ nóng

  • "It's a ___ day, so remember to drink plenty of water." (Hôm nay nóng như thiêu đốt, vì vậy hãy nhớ uống nhiều nước.)

= sizzling, sweltering, blistering (nóng như bỏng)

15
New cards

Idiosyncratic /ˌɪdioʊsɪŋˈkrætɪk/

(a) độc đáo, đặc trưng, riêng biệt.

"The artist's style is very ____ and easily recognizable." (Phong cách của người nghệ sĩ rất độc đáo và dễ dàng nhận ra.)

16
New cards

boutique

(n/a) Cửa hàng nhỏ, cửa hàng thời trang cao cấp

17
New cards

a quaint town /kweɪnt/

thị trấn có vẻ đẹp cổ kính, độc đáo và lôi cuốn

quaint (a) Cổ kính, duyên dáng, độc đáo/ Hơi kỳ lạ, không phù hợp với thời đại

18
New cards

 the essence of

Bản chất, cốt lõi: Điều cơ bản và quan trọng nhất tạo nên một thứ gì đó.

"To understand a culture, you need to understand ___ its traditions." (Để hiểu một nền văn hóa, bạn cần phải hiểu cốt lõi của những truyền thống của nó.)

19
New cards

spark

(n) tia lửa, tàn lửa, mầm mống, sự khởi đầu hoặc nguyên nhân

The fire started from a single ___

sự sống, sự sôi nổi, năng lượng.

‘He has a ____ in his eyes when he talks about his passion." (Ánh mắt anh ấy ánh lên sự sôi nổi khi nói về đam mê của mình.)

(v) phát ra tia lửa, đánh lửa, khơi dậy, khơi mào, châm ngòi.

His unique idea ____ed my interest in the project.

20
New cards

 resonate with

(phrasal verb) đồng cảm, để lại ấn tượng sâu sắc, lay động

Her story of overcoming hardship ___ed __ many people.

  • Connect with: Kết nối với

  • Sympathize with: Đồng cảm với

21
New cards

Loose-fit

Dáng rộng

22
New cards

Baggy

(a) Dáng thụng (thường chỉ quần)

23
New cards

Slouchy /ˈslaʊtʃi/

(a) rộng rãi, xuề xòa, thiếu cấu trúc

She wore a slouchy sweater with a pair of skinny jeans

24
New cards

Floppy/ˈflɒpi/

(a) Mềm, rũ xuống (thường dùng cho mũ)

She bought a big, __ hat to wear at the beach.

= Limp, slouchy

25
New cards

droopy /ˈdruːpi/

(a) rủ xuống, sà xuống, ủ rũ

The flowers look ___ because they haven't been watered.

26
New cards

Peculiar /pɪˈkjuːliər/

(a) kỳ lạ, khác thường, đặc biệt

"There was a ____ smell in the old abandoned house." (Có một mùi rất lạ trong ngôi nhà bỏ hoang cũ kỹ.)