1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
约
Hẹn
药
Thuốc
些
Những đếm được
脏
Bẩn
饭店
Quán ăn
广东
Quảng đông
真
Thật sự
幸福
Hạnh phúc
当然
Đương nhiên
合
Hội
拿
Cầm , đoạt , tóm
扛
Nâng , vác
咬
Kêu , hét