UNIT 5: THE WORLD OF WORK

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

nine - to - five

giờ hành chính

2
New cards

challenging

đầy thách thức

3
New cards

tiring

gây mệt mỏi

4
New cards

attendance

chuyên cần

5
New cards

vacancy

vị trí công việc còn trống

6
New cards

responsibility

trách nhiệm

7
New cards

enthusiastic

nhiệt tình, hào hứng

8
New cards

relevant

có liên quan

9
New cards

responsible

có trách nhiệm

10
New cards

interfere with sth

can thiệp vào cái gì

11
New cards

go on a business trip

đi công tác

12
New cards

stressful

căng thẳng

13
New cards

wait on tables

phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng

14
New cards

rewarding

đáng, xứng đáng

15
New cards

give rise to sth

khiến điều gì xuất hiện

16
New cards

supervise

giám sát

17
New cards

shift

ca làm việc

18
New cards

hard - working

chăm chỉ

19
New cards

accountant

kế toán viên

20
New cards

wage

tiền công

21
New cards

on - the- job

trong công việc, khi đang làm việc

22
New cards

overtime

ngoài giờ làm việc

23
New cards

flexible

linh hoạt

24
New cards

apply for sth

ứng tuyển cho vị trí gì

25
New cards

follow in one's footsteps

nối gót, theo nghiệp ai

26
New cards

review

bài đánh giá

27
New cards

employ

tuyển dụng

28
New cards

well - paid

được trả lương cao

29
New cards

on a night shift

làm ca buổi tối

30
New cards

bonus

tiền thưởng

31
New cards

qualification

bằng cấp, trình độ