1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ambition (n)
tham vọng
ambitious (adj) + for
có tính tham vọng
tactful (adj)
khéo léo
neglect (v)
sao lãng, bỏ bê
negligence (n)
tính cẩu thả
idle (adj)
lười nhác (a)
idleness (n)
sự lười biếng, lười nhác
gloomy (a)
u ám, ảm đạm
diligent (a) + in/about = conscientious = careful
chăm chỉ, cẩn thận
diligence (n)
sự chăm chỉ
single-minded (a) + about
tập trung vào mục tiêu
absent-minded (a)
đãng trí
meticulous (a)
tỉ mỉ, kỹ càng
suitable (a)
phù hợp, thích hợp
inefficient (a)
không hiệu quả
legitimate (a)
hợp pháp
strike (v,n)
đình công, cuộc đình công
pension (n)
tiền lương hưu trí
commission (n)
tiền hoa hồng
rate (n)
mức lương
bonus (n)
tiền thưởng
revenue (n)
doanh thu
salary (n)
tiền lương (theo tháng)
wage (n)
lương (theo giờ)
well-paid (a)
lương hậu hĩnh
lucrative (a)
kiếm được nhiều tiền, sinh lợi
workload (n)
khối lượng công việc
conscience (n)
lương tâm
task (n)
nhiệm vụ, công việc
adversity (n)
khó khăn
analyse (v)
phân tích (v)
analytical (a)
thuộc phân tích
analysis (n)
sự phân tích
occupy (v) = be occupied with = be snowed under with
chiếm, bận rộn với
occupation (n)
công việc
resent (v)
bực tức (vì chuyện gì đó không công bằng/gây xúc phạm)
resentment (n)
cảm giác bực tức
resentful (a)
bực tức (a)
set out
sắp xếp, tổ chức
stand in for
thay thế tạm thời
wind down
thư giãn, thả lỏng
wear off
mất tác dụng, ảnh hưởng
wear out
dùng nhiều đến khi nó hỏng, bị mòn
wear down
làm hư mòn, hao hụt, kiệt sức
working environment
môi trường làm việc
have/gain/get experience in/of sth/doing
rút ra kinh nghiệm từ việc làm gì
private health insurance
bảo hiểm y tế tư nhân
have/make a complaint (about sth) (to sb)
khiếu nại
letter of complaint (to sb) (about sth)
thư phàn nàn
pay rise
sự tăng lương
parental leave
khoảng thời gian mà bố/mẹ được phép nghỉ làm để chăm con
on leave
nghỉ
on maternity leave
nghỉ sinh
leave of absence
nghỉ phép
press ahead with sth
tiếp tục làm gì
adhere to = conform to = abide by = comply with
tuân theo
at any rate
bất luận thế nào
by no means >< by all means
không đời nào >< bằng bất cứ giá nào
by and large
nhìn chung
fair and square
công bằng và thẳng thắn
fit the bill
phù hợp (adj phrase)
in lieu of = instead of
thay vì
ins and outs (of sth)
toàn bộ chi tiết của điều gì
work against the clock
làm việc không ngừng nghỉ
nine-to-five
giờ làm việc hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
all hours
làm việc trong một khoảng thời gian dài
get behind (with sth)
bị chậm tiến độ
for hours on end
liên tục nhiều giờ, hàng giờ liền
make ends meet
kiếm sống
work one's fingers to the bone
làm việc cực kì chăm chỉ
work one's socks off
làm việc chăm chỉ
work one's way up
vươn lên
pull one's socks up
cải thiện phong độ (để làm việc nghiêm chỉnh)
do one's duty
hoàn thành nghĩa vụ của ai
not lift/raise a finger
không động tay động chân
look on the bright side
lạc quan
next to nothing
gần như không có gì
be on the level
thật thà, thẳng thắn
give sb a hard time
làm khó ai đó
stand by sb
ủng hộ, trung thành với ai
up and running
đang hoạt động và đang được sử dụng
bridge the gap
thu hẹp khoảng cách
agency (n)
đại lý, chi nhánh, sở, hãng
entrepreneur (n)
doanh nhân
entrepreneurship (n)
sự khởi nghiệp
found (v)
thành lập
founder (n)
người sáng lập
firm (n)
công ty kinh doanh, hãng
business (n)
cơ sở kinh doanh
bankrupt (a)
phá sản
bankruptcy (n)
sự phá sản
bring out sth
phát hành, công bố
set up a company = establish a company
thành lập một công ty
take over/take on
làm ở vị trí được nhượng lại
come to/ reach (an) agreement (on/about sth)
đạt được thỏa thuận
do business (with sb)
làm ăn với ai
make an arrangement (with/for sb) (to do)
sắp xếp cuộc gặp mặt với/cho ai (làm gì)
launch a new product
tung ra sản phẩm mới
make a profit
tạo ra lợi nhuận
do market research = investigate the market
nghiên cứu thị trường