Lesson 11 (21/8) - Unit 2 (phần cuối)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

ambition (n)

tham vọng

2
New cards

ambitious (adj) + for

có tính tham vọng

3
New cards

tactful (adj)

khéo léo

4
New cards

neglect (v)

sao lãng, bỏ bê

5
New cards

negligence (n)

tính cẩu thả

6
New cards

idle (adj)

lười nhác (a)

7
New cards

idleness (n)

sự lười biếng, lười nhác

8
New cards

gloomy (a)

u ám, ảm đạm

9
New cards

diligent (a) + in/about = conscientious = careful

chăm chỉ, cẩn thận

10
New cards

diligence (n)

sự chăm chỉ

11
New cards

single-minded (a) + about

tập trung vào mục tiêu

12
New cards

absent-minded (a)

đãng trí

13
New cards

meticulous (a)

tỉ mỉ, kỹ càng

14
New cards

suitable (a)

phù hợp, thích hợp

15
New cards

inefficient (a)

không hiệu quả

16
New cards

legitimate (a)

hợp pháp

17
New cards

strike (v,n)

đình công, cuộc đình công

18
New cards

pension (n)

tiền lương hưu trí

19
New cards

commission (n)

tiền hoa hồng

20
New cards

rate (n)

mức lương

21
New cards

bonus (n)

tiền thưởng

22
New cards

revenue (n)

doanh thu

23
New cards

salary (n)

tiền lương (theo tháng)

24
New cards

wage (n)

lương (theo giờ)

25
New cards

well-paid (a)

lương hậu hĩnh

26
New cards

lucrative (a)

kiếm được nhiều tiền, sinh lợi

27
New cards

workload (n)

khối lượng công việc

28
New cards

conscience (n)

lương tâm

29
New cards

task (n)

nhiệm vụ, công việc

30
New cards

adversity (n)

khó khăn

31
New cards

analyse (v)

phân tích (v)

32
New cards

analytical (a)

thuộc phân tích

33
New cards

analysis (n)

sự phân tích

34
New cards

occupy (v) = be occupied with = be snowed under with

chiếm, bận rộn với

35
New cards

occupation (n)

công việc

36
New cards

resent (v)

bực tức (vì chuyện gì đó không công bằng/gây xúc phạm)

37
New cards

resentment (n)

cảm giác bực tức

38
New cards

resentful (a)

bực tức (a)

39
New cards

set out

sắp xếp, tổ chức

40
New cards

stand in for

thay thế tạm thời

41
New cards

wind down

thư giãn, thả lỏng

42
New cards

wear off

mất tác dụng, ảnh hưởng

43
New cards

wear out

dùng nhiều đến khi nó hỏng, bị mòn

44
New cards

wear down

làm hư mòn, hao hụt, kiệt sức

45
New cards

working environment

môi trường làm việc

46
New cards

have/gain/get experience in/of sth/doing

rút ra kinh nghiệm từ việc làm gì

47
New cards

private health insurance

bảo hiểm y tế tư nhân

48
New cards

have/make a complaint (about sth) (to sb)

khiếu nại

49
New cards

letter of complaint (to sb) (about sth)

thư phàn nàn

50
New cards

pay rise

sự tăng lương

51
New cards

parental leave

khoảng thời gian mà bố/mẹ được phép nghỉ làm để chăm con

52
New cards

on leave

nghỉ

53
New cards

on maternity leave

nghỉ sinh

54
New cards

leave of absence

nghỉ phép

55
New cards

press ahead with sth

tiếp tục làm gì

56
New cards

adhere to = conform to = abide by = comply with

tuân theo

57
New cards

at any rate

bất luận thế nào

58
New cards

by no means >< by all means

không đời nào >< bằng bất cứ giá nào

59
New cards

by and large

nhìn chung

60
New cards

fair and square

công bằng và thẳng thắn

61
New cards

fit the bill

phù hợp (adj phrase)

62
New cards

in lieu of = instead of

thay vì

63
New cards

ins and outs (of sth)

toàn bộ chi tiết của điều gì

64
New cards

work against the clock

làm việc không ngừng nghỉ

65
New cards

nine-to-five

giờ làm việc hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)

66
New cards

all hours

làm việc trong một khoảng thời gian dài

67
New cards

get behind (with sth)

bị chậm tiến độ

68
New cards

for hours on end

liên tục nhiều giờ, hàng giờ liền

69
New cards

make ends meet

kiếm sống

70
New cards

work one's fingers to the bone

làm việc cực kì chăm chỉ

71
New cards

work one's socks off

làm việc chăm chỉ

72
New cards

work one's way up

vươn lên

73
New cards

pull one's socks up

cải thiện phong độ (để làm việc nghiêm chỉnh)

74
New cards

do one's duty

hoàn thành nghĩa vụ của ai

75
New cards

not lift/raise a finger

không động tay động chân

76
New cards

look on the bright side

lạc quan

77
New cards

next to nothing

gần như không có gì

78
New cards

be on the level

thật thà, thẳng thắn

79
New cards

give sb a hard time

làm khó ai đó

80
New cards

stand by sb

ủng hộ, trung thành với ai

81
New cards

up and running

đang hoạt động và đang được sử dụng

82
New cards

bridge the gap

thu hẹp khoảng cách

83
New cards

agency (n)

đại lý, chi nhánh, sở, hãng

84
New cards

entrepreneur (n)

doanh nhân

85
New cards

entrepreneurship (n)

sự khởi nghiệp

86
New cards

found (v)

thành lập

87
New cards

founder (n)

người sáng lập

88
New cards

firm (n)

công ty kinh doanh, hãng

89
New cards

business (n)

cơ sở kinh doanh

90
New cards

bankrupt (a)

phá sản

91
New cards

bankruptcy (n)

sự phá sản

92
New cards

bring out sth

phát hành, công bố

93
New cards

set up a company = establish a company

thành lập một công ty

94
New cards

take over/take on

làm ở vị trí được nhượng lại

95
New cards

come to/ reach (an) agreement (on/about sth)

đạt được thỏa thuận

96
New cards

do business (with sb)

làm ăn với ai

97
New cards

make an arrangement (with/for sb) (to do)

sắp xếp cuộc gặp mặt với/cho ai (làm gì)

98
New cards

launch a new product

tung ra sản phẩm mới

99
New cards

make a profit

tạo ra lợi nhuận

100
New cards

do market research = investigate the market

nghiên cứu thị trường