1/140
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
art gallery
(cpd. n) triển lãm nghệ thuật

antique shop
(n) cửa hàng đồ cổ

busy
(adj) bận rộn, náo nhiệt, sôi động

cathedral
(n) nhà thờ

cross
(v) đi ngang qua, băng qua

dislike
(v) không thích (> < like)

famous
(adj) nổi tiếng

fame
(n) danh tiếng

faraway
(adj) xa xôi, xa xăm

finally
(adv) cuối cùng (sau cùng, rốt cuộc) thì

narrow
(adj) chật hẹp (> < wide)

wide
(adj) rộng, rộng lớn (> < narrow)

outdoor
(adj.) ngoài trời

railway station
(cpd. n) ga tàu

sandy
(adj) có cát, nhiều cát, phủ cát

square
(n) quảng trường, hình vuông

memorial
(n) tượng đài, đài tưởng niệm

suburb
(n) ngoại ô, ngoại thành

turning
(n) chỗ rẽ, ngã rẽ

workshop
(n) phân xưởng, hội thảo

statue
(n) bức tượng

stadium
(n) sân vận động

temple
(n) ngôi đền

pagoda
(n) ngôi chùa

factory
(n) nhà máy

airport
(n) sân bay

palace
(n) cung điện

bus station
(cpd. n) trạm xe buýt

bus stop
(cpd. n) điểm dừng xe buýt

left
(n) bên trái

right
(n) bên phải; (adj): đúng, đúng đắn

straight
(adj, adv) thẳng, không cong

crowded
(adj) đông đúc; (+ with) đông đúc với ...

noisy
(adj) ồn ào, huyên náo (> < quiet)

convenient
(adj) tiện lợi, thuận tiện

inconvenient
(adj) bất tiện, thiếu tiện nghi

ancient
(adj) cổ xưa, cổ kính, lâu đời

historic
(adj) mang tính lịch sử

neighbour
(n) người hàng xóm (láng giềng)

neighbourhood
(n) khu vực lân cận (quanh nơi sinh sống)

modern
(adj) hiện đại

peaceful
(adj) yên bình, thanh bình, yên tĩnh

pollute
(v) làm ô nhiễm

pollution
(n) sự ô nhiễm

polluted
(adj) bị ô nhiễm (> < clean)

clean
(adj) sạch sẽ; (v) dọn dẹp, làm sạch

terrible
(adj) khủng khiếp, tồi tệ

get lost
(collocation) bị lạc đường

excite
(v) gây phấn khích, gây kích thích, gây hào hứng

excited about sth
(collocation) phấn khích, hào hứng, kích thích về điều gì
exciting
(adj) mang tính phấn khích (kích thích, hào hứng) (> < boring)

excitement
(n) sự kích thích, sự phấn khích, sự hào hứng

Shall we
(+ inf.) Hay là chúng ta sẽ ... (Câu rủ rê)

Let's
(+ inf.) Hãy cùng ... (Câu rủ rê)

turn left
(collocation) rẽ trái

turn right
(collocation) rẽ phải

go straight
(collocation) đi thẳng

wait
(v) chờ, chờ đợi

What's up
(expression) Có chuyện gì vậy?

ask
(v) hỏi

Excuse me
(expression) Xin lỗi (khi làm phiền ai hoặc hỏi thông tin, hỏi đường)

arrive
(v) đến nơi

show
(v) cho xem, cho thấy, chỉ ra

decide to do sth
(collocation) quyết định làm điều gì

crossroad
(n) ngã tư, giao lộ

bridge
(n) cây cầu

roundabout
(n) vòng xuyến, bùng binh

traffic
(n) giao thông

traffic light
(cpd. n) đèn giao thông

beautiful
(adj) đẹp, xinh đẹp (= pretty)

ugly
(adj) xấu xí, xấu xa (> < beautiful)

expensive
(adj) đắt tiền (> < cheap)

countryside
(n) miền quê, miền nông thôn (> < city)

delicious
(adj) ngon miệng (= tasty = yummy)

heavy
(adj) nặng, nặng nề (> < light)

light
(adj) nhẹ; (n) ánh sáng, đèn

café
(n) quán cà phê, quán ăn tự phục vụ (= cafeteria)

park
(n) công viên; (v) đỗ xe

market
(n) chợ, thị trường

supermarket
(n) siêu thị

bank
(n) ngân hàng; bờ (sông, đê)

friendly
(adj) thân thiện

first
(adj, adv) đầu tiên, thứ nhất

then
(adv) sau đó, khi đó, lúc đó

after that
(adv) sau đó

People's Committee
(cpd. n) Uỷ ban nhân dân

restaurant
(n) nhà hàng

building
(n) tòa nhà

heavy traffic
(n. phr) giao thông đông đúc (ách tắc)

ship
(n) tàu thủy

grocery
(n) cửa hàng tạp hóa

post office
(n) bưu điện

importance
(n) sự quan trọng, tầm quan trọng

important
(adj) quan trọng, hệ trọng

dangerous
(adj) nguy hiểm (> < safe)

confident
(adj) tự tin

attract
(v) hút; thu hút, hấp dẫn

attraction
(n) sự (điểm) thu hút, điểm hấp dẫn

attractive
(adj) hấp dẫn, thu hút, có duyên, lôi cuốn

economical
(adj) tiết kiệm, mang tính kinh tế
