Global Success 6 - Unit 4: My neighbourhood

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/140

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

141 Terms

1
New cards

art gallery

(cpd. n) triển lãm nghệ thuật

<p>(cpd. n) triển lãm nghệ thuật</p>
2
New cards

antique shop

(n) cửa hàng đồ cổ

<p>(n) cửa hàng đồ cổ</p>
3
New cards

busy

(adj) bận rộn, náo nhiệt, sôi động

<p>(adj) bận rộn, náo nhiệt, sôi động</p>
4
New cards

cathedral

(n) nhà thờ

<p>(n) nhà thờ</p>
5
New cards

cross

(v) đi ngang qua, băng qua

<p>(v) đi ngang qua, băng qua</p>
6
New cards

dislike

(v) không thích (> < like)

<p>(v) không thích (&gt; &lt; like)</p>
7
New cards

famous

(adj) nổi tiếng

<p>(adj) nổi tiếng</p>
8
New cards

fame

(n) danh tiếng

<p>(n) danh tiếng</p>
9
New cards

faraway

(adj) xa xôi, xa xăm

<p>(adj) xa xôi, xa xăm</p>
10
New cards

finally

(adv) cuối cùng (sau cùng, rốt cuộc) thì

<p>(adv) cuối cùng (sau cùng, rốt cuộc) thì</p>
11
New cards

narrow

(adj) chật hẹp (> < wide)

<p>(adj) chật hẹp (&gt; &lt; wide)</p>
12
New cards

wide

(adj) rộng, rộng lớn (> < narrow)

<p>(adj) rộng, rộng lớn (&gt; &lt; narrow)</p>
13
New cards

outdoor

(adj.) ngoài trời

<p>(adj.) ngoài trời</p>
14
New cards

railway station

(cpd. n) ga tàu

<p>(cpd. n) ga tàu</p>
15
New cards

sandy

(adj) có cát, nhiều cát, phủ cát

<p>(adj) có cát, nhiều cát, phủ cát</p>
16
New cards

square

(n) quảng trường, hình vuông

<p>(n) quảng trường, hình vuông</p>
17
New cards

memorial

(n) tượng đài, đài tưởng niệm

<p>(n) tượng đài, đài tưởng niệm</p>
18
New cards

suburb

(n) ngoại ô, ngoại thành

<p>(n) ngoại ô, ngoại thành</p>
19
New cards

turning

(n) chỗ rẽ, ngã rẽ

<p>(n) chỗ rẽ, ngã rẽ</p>
20
New cards

workshop

(n) phân xưởng, hội thảo

<p>(n) phân xưởng, hội thảo</p>
21
New cards

statue

(n) bức tượng

<p>(n) bức tượng</p>
22
New cards

stadium

(n) sân vận động

<p>(n) sân vận động</p>
23
New cards

temple

(n) ngôi đền

<p>(n) ngôi đền</p>
24
New cards

pagoda

(n) ngôi chùa

<p>(n) ngôi chùa</p>
25
New cards

factory

(n) nhà máy

<p>(n) nhà máy</p>
26
New cards

airport

(n) sân bay

<p>(n) sân bay</p>
27
New cards

palace

(n) cung điện

<p>(n) cung điện</p>
28
New cards

bus station

(cpd. n) trạm xe buýt

<p>(cpd. n) trạm xe buýt</p>
29
New cards

bus stop

(cpd. n) điểm dừng xe buýt

<p>(cpd. n) điểm dừng xe buýt</p>
30
New cards

left

(n) bên trái

<p>(n) bên trái</p>
31
New cards

right

(n) bên phải; (adj): đúng, đúng đắn

<p>(n) bên phải; (adj): đúng, đúng đắn</p>
32
New cards

straight

(adj, adv) thẳng, không cong

<p>(adj, adv) thẳng, không cong</p>
33
New cards

crowded

(adj) đông đúc; (+ with) đông đúc với ...

<p>(adj) đông đúc; (+ with) đông đúc với ...</p>
34
New cards

noisy

(adj) ồn ào, huyên náo (> < quiet)

<p>(adj) ồn ào, huyên náo (&gt; &lt; quiet)</p>
35
New cards

convenient

(adj) tiện lợi, thuận tiện

<p>(adj) tiện lợi, thuận tiện</p>
36
New cards

inconvenient

(adj) bất tiện, thiếu tiện nghi

<p>(adj) bất tiện, thiếu tiện nghi</p>
37
New cards

ancient

(adj) cổ xưa, cổ kính, lâu đời

<p>(adj) cổ xưa, cổ kính, lâu đời</p>
38
New cards

historic

(adj) mang tính lịch sử

<p>(adj) mang tính lịch sử</p>
39
New cards

neighbour

(n) người hàng xóm (láng giềng)

<p>(n) người hàng xóm (láng giềng)</p>
40
New cards

neighbourhood

(n) khu vực lân cận (quanh nơi sinh sống)

<p>(n) khu vực lân cận (quanh nơi sinh sống)</p>
41
New cards

modern

(adj) hiện đại

<p>(adj) hiện đại</p>
42
New cards

peaceful

(adj) yên bình, thanh bình, yên tĩnh

<p>(adj) yên bình, thanh bình, yên tĩnh</p>
43
New cards

pollute

(v) làm ô nhiễm

<p>(v) làm ô nhiễm</p>
44
New cards

pollution

(n) sự ô nhiễm

<p>(n) sự ô nhiễm</p>
45
New cards

polluted

(adj) bị ô nhiễm (> < clean)

<p>(adj) bị ô nhiễm (&gt; &lt; clean)</p>
46
New cards

clean

(adj) sạch sẽ; (v) dọn dẹp, làm sạch

<p>(adj) sạch sẽ; (v) dọn dẹp, làm sạch</p>
47
New cards

terrible

(adj) khủng khiếp, tồi tệ

<p>(adj) khủng khiếp, tồi tệ</p>
48
New cards

get lost

(collocation) bị lạc đường

<p>(collocation) bị lạc đường</p>
49
New cards

excite

(v) gây phấn khích, gây kích thích, gây hào hứng

<p>(v) gây phấn khích, gây kích thích, gây hào hứng</p>
50
New cards

excited about sth

(collocation) phấn khích, hào hứng, kích thích về điều gì

51
New cards

exciting

(adj) mang tính phấn khích (kích thích, hào hứng) (> < boring)

<p>(adj) mang tính phấn khích (kích thích, hào hứng) (&gt; &lt; boring)</p>
52
New cards

excitement

(n) sự kích thích, sự phấn khích, sự hào hứng

<p>(n) sự kích thích, sự phấn khích, sự hào hứng</p>
53
New cards

Shall we

(+ inf.) Hay là chúng ta sẽ ... (Câu rủ rê)

<p>(+ inf.) Hay là chúng ta sẽ ... (Câu rủ rê)</p>
54
New cards

Let's

(+ inf.) Hãy cùng ... (Câu rủ rê)

<p>(+ inf.) Hãy cùng ... (Câu rủ rê)</p>
55
New cards

turn left

(collocation) rẽ trái

<p>(collocation) rẽ trái</p>
56
New cards

turn right

(collocation) rẽ phải

<p>(collocation) rẽ phải</p>
57
New cards

go straight

(collocation) đi thẳng

<p>(collocation) đi thẳng</p>
58
New cards

wait

(v) chờ, chờ đợi

<p>(v) chờ, chờ đợi</p>
59
New cards

What's up

(expression) Có chuyện gì vậy?

<p>(expression) Có chuyện gì vậy?</p>
60
New cards

ask

(v) hỏi

<p>(v) hỏi</p>
61
New cards

Excuse me

(expression) Xin lỗi (khi làm phiền ai hoặc hỏi thông tin, hỏi đường)

<p>(expression) Xin lỗi (khi làm phiền ai hoặc hỏi thông tin, hỏi đường)</p>
62
New cards

arrive

(v) đến nơi

<p>(v) đến nơi</p>
63
New cards

show

(v) cho xem, cho thấy, chỉ ra

<p>(v) cho xem, cho thấy, chỉ ra</p>
64
New cards

decide to do sth

(collocation) quyết định làm điều gì

<p>(collocation) quyết định làm điều gì</p>
65
New cards

crossroad

(n) ngã tư, giao lộ

<p>(n) ngã tư, giao lộ</p>
66
New cards

bridge

(n) cây cầu

<p>(n) cây cầu</p>
67
New cards

roundabout

(n) vòng xuyến, bùng binh

<p>(n) vòng xuyến, bùng binh</p>
68
New cards

traffic

(n) giao thông

<p>(n) giao thông</p>
69
New cards

traffic light

(cpd. n) đèn giao thông

<p>(cpd. n) đèn giao thông</p>
70
New cards

beautiful

(adj) đẹp, xinh đẹp (= pretty)

<p>(adj) đẹp, xinh đẹp (= pretty)</p>
71
New cards

ugly

(adj) xấu xí, xấu xa (> < beautiful)

<p>(adj) xấu xí, xấu xa (&gt; &lt; beautiful)</p>
72
New cards

expensive

(adj) đắt tiền (> < cheap)

<p>(adj) đắt tiền (&gt; &lt; cheap)</p>
73
New cards

countryside

(n) miền quê, miền nông thôn (> < city)

<p>(n) miền quê, miền nông thôn (&gt; &lt; city)</p>
74
New cards

delicious

(adj) ngon miệng (= tasty = yummy)

<p>(adj) ngon miệng (= tasty = yummy)</p>
75
New cards

heavy

(adj) nặng, nặng nề (> < light)

<p>(adj) nặng, nặng nề (&gt; &lt; light)</p>
76
New cards

light

(adj) nhẹ; (n) ánh sáng, đèn

<p>(adj) nhẹ; (n) ánh sáng, đèn</p>
77
New cards

café

(n) quán cà phê, quán ăn tự phục vụ (= cafeteria)

<p>(n) quán cà phê, quán ăn tự phục vụ (= cafeteria)</p>
78
New cards

park

(n) công viên; (v) đỗ xe

<p>(n) công viên; (v) đỗ xe</p>
79
New cards

market

(n) chợ, thị trường

<p>(n) chợ, thị trường</p>
80
New cards

supermarket

(n) siêu thị

<p>(n) siêu thị</p>
81
New cards

bank

(n) ngân hàng; bờ (sông, đê)

<p>(n) ngân hàng; bờ (sông, đê)</p>
82
New cards

friendly

(adj) thân thiện

<p>(adj) thân thiện</p>
83
New cards

first

(adj, adv) đầu tiên, thứ nhất

<p>(adj, adv) đầu tiên, thứ nhất</p>
84
New cards

then

(adv) sau đó, khi đó, lúc đó

<p>(adv) sau đó, khi đó, lúc đó</p>
85
New cards

after that

(adv) sau đó

<p>(adv) sau đó</p>
86
New cards

People's Committee

(cpd. n) Uỷ ban nhân dân

<p>(cpd. n) Uỷ ban nhân dân</p>
87
New cards

restaurant

(n) nhà hàng

<p>(n) nhà hàng</p>
88
New cards

building

(n) tòa nhà

<p>(n) tòa nhà</p>
89
New cards

heavy traffic

(n. phr) giao thông đông đúc (ách tắc)

<p>(n. phr) giao thông đông đúc (ách tắc)</p>
90
New cards

ship

(n) tàu thủy

<p>(n) tàu thủy</p>
91
New cards

grocery

(n) cửa hàng tạp hóa

<p>(n) cửa hàng tạp hóa</p>
92
New cards

post office

(n) bưu điện

<p>(n) bưu điện</p>
93
New cards

importance

(n) sự quan trọng, tầm quan trọng

<p>(n) sự quan trọng, tầm quan trọng</p>
94
New cards

important

(adj) quan trọng, hệ trọng

<p>(adj) quan trọng, hệ trọng</p>
95
New cards

dangerous

(adj) nguy hiểm (> < safe)

<p>(adj) nguy hiểm (&gt; &lt; safe)</p>
96
New cards

confident

(adj) tự tin

<p>(adj) tự tin</p>
97
New cards

attract

(v) hút; thu hút, hấp dẫn

<p>(v) hút; thu hút, hấp dẫn</p>
98
New cards

attraction

(n) sự (điểm) thu hút, điểm hấp dẫn

<p>(n) sự (điểm) thu hút, điểm hấp dẫn</p>
99
New cards

attractive

(adj) hấp dẫn, thu hút, có duyên, lôi cuốn

<p>(adj) hấp dẫn, thu hút, có duyên, lôi cuốn</p>
100
New cards

economical

(adj) tiết kiệm, mang tính kinh tế

<p>(adj) tiết kiệm, mang tính kinh tế</p>