Reading Vocabulary - Unit 3 (Vietnamese Version)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

anxiety (n.)

Sự lo lắng, sự bồn chồn (thường về một điều gì đó không chắc chắn)

2
New cards

attribute (v.)

Qui cho là, gán cho là (cho rằng điều gì đó là nguyên nhân); (n.) Thuộc tính, đặc điểm

3
New cards

barrier (n.)

Rào cản, chướng ngại vật (ngăn chặn sự tiến bộ hoặc giao tiếp)

4
New cards

coping (n.)

Sự đối phó, sự xoay sở (hành động xử lý tình huống khó khăn)

5
New cards

courage (n.)

Lòng can đảm, sự dũng cảm

6
New cards

empathy (n.)

Sự đồng cảm (khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác)

7
New cards

encounter (v.)

Gặp phải, đối mặt (một cách bất ngờ hoặc với điều khó khăn)

8
New cards

extensive (adj.)

Rộng lớn, bao quát (về diện tích hoặc quy mô)

9
New cards

fit in (v. phr.)

Hòa nhập, phù hợp (được một nhóm chấp nhận)

10
New cards

foundation (n.)

Nền tảng, căn cứ (cơ sở hoặc nguyên tắc cơ bản)

11
New cards

hesitation (n.)

Sự do dự, chần chừ

12
New cards

interaction (n.)

Sự tương tác (sự giao tiếp hoặc ảnh hưởng lẫn nhau)

13
New cards

intervention (n.)

Sự can thiệp (để cải thiện tình hình)

14
New cards

negotiate (v.)

Đàm phán, thương lượng

15
New cards

petrified (adj.)

Sợ chết khiếp, hóa đá (quá sợ hãi đến mức không thể cử động)

16
New cards

pitch in (v. phr.)

Chung tay, góp sức (tham gia giúp đỡ một công việc)

17
New cards

refrain (v.)

Kiềm chế, cố gắng không (làm điều gì đó)

18
New cards

self-fulfillment (n.)

Sự tự hoàn thiện, tự thỏa mãn (thực hiện tài năng và tiềm năng của bản thân)

19
New cards

shame (n.)

Sự xấu hổ, hổ thẹn (cảm giác đau đớn do ý thức về hành vi sai trái)

20
New cards

tragic (adj.)

Bi thảm, đau thương

21
New cards

void (n.)

Khoảng trống, sự trống rỗng

22
New cards

work ethic (n. phr.)

Đạo đức nghề nghiệp, thái độ làm việc (nguyên tắc coi trọng sự chăm chỉ)

23
New cards

wounded (adj.)

Bị thương (về thể chất hoặc tinh thần)