1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
anxiety (n.)
Sự lo lắng, sự bồn chồn (thường về một điều gì đó không chắc chắn)
attribute (v.)
Qui cho là, gán cho là (cho rằng điều gì đó là nguyên nhân); (n.) Thuộc tính, đặc điểm
barrier (n.)
Rào cản, chướng ngại vật (ngăn chặn sự tiến bộ hoặc giao tiếp)
coping (n.)
Sự đối phó, sự xoay sở (hành động xử lý tình huống khó khăn)
courage (n.)
Lòng can đảm, sự dũng cảm
empathy (n.)
Sự đồng cảm (khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác)
encounter (v.)
Gặp phải, đối mặt (một cách bất ngờ hoặc với điều khó khăn)
extensive (adj.)
Rộng lớn, bao quát (về diện tích hoặc quy mô)
fit in (v. phr.)
Hòa nhập, phù hợp (được một nhóm chấp nhận)
foundation (n.)
Nền tảng, căn cứ (cơ sở hoặc nguyên tắc cơ bản)
hesitation (n.)
Sự do dự, chần chừ
interaction (n.)
Sự tương tác (sự giao tiếp hoặc ảnh hưởng lẫn nhau)
intervention (n.)
Sự can thiệp (để cải thiện tình hình)
negotiate (v.)
Đàm phán, thương lượng
petrified (adj.)
Sợ chết khiếp, hóa đá (quá sợ hãi đến mức không thể cử động)
pitch in (v. phr.)
Chung tay, góp sức (tham gia giúp đỡ một công việc)
refrain (v.)
Kiềm chế, cố gắng không (làm điều gì đó)
self-fulfillment (n.)
Sự tự hoàn thiện, tự thỏa mãn (thực hiện tài năng và tiềm năng của bản thân)
shame (n.)
Sự xấu hổ, hổ thẹn (cảm giác đau đớn do ý thức về hành vi sai trái)
tragic (adj.)
Bi thảm, đau thương
void (n.)
Khoảng trống, sự trống rỗng
work ethic (n. phr.)
Đạo đức nghề nghiệp, thái độ làm việc (nguyên tắc coi trọng sự chăm chỉ)
wounded (adj.)
Bị thương (về thể chất hoặc tinh thần)