1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
success story
câu chuyện thành công = achievement = triumph
date back
có nguồn gốc từ, có từ
settle in
sinh sống/định cư tại
be packed with
Chật ních
steadily
adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
proportion
tỉ lệ, sự tương xứng
home to
là nơi sinh sống của
convenience store
cửa hàng tiện lợi
fare
(n) tiền xe, vé (tàu, xe, máy bay)
fee
lệ phí, dịch vụ
go for a ride
cưỡi ngựa, đi xe đạp, đi xe máy
bring sth to fruition
mang cái gì đến với thành công
come to fruition
trở thành hiện thực
to the fullest extent
tối đa, hoàn toàn
sequential relationship
Mối quan hệ trình tự, thời gian
cease
(v) dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
do away with
bỏ, hủy bỏ, bãi bỏ
correspond with
tương ứng với
mandate
bắt buộc, yêu cầu
mandatory
(adj) tính bắt buộc
Đang học (11)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!