Thẻ ghi nhớ: 第 1 课:简单的爱情 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

法律

fǎlǜ n pháp luật 我的专业是 pháp luật 我的专业是 + Danh từ

2
New cards

印象

yìnxiàng n ấn tượng 我对他的 ấn tượng 非常深 对 + Danh từ + ấn tượng

3
New cards

shēn adj sâu, đậm 这个是 đỏ đậm Danh từ + 很深

4
New cards

不仅

bùjǐn conj không chỉ 我 không chỉ 会中文,还会英语 不仅 + Mệnh đề

5
New cards

熟悉

shúxī v quen thuộc 我对他 ấn tượng 很深,后来就慢慢 quen thuộc 慢慢 + 动词

6
New cards

性格

xìnggé n tính cách 他 không chỉ 说英语很流利,tính cách 真不错 Danh từ + 真 + adj

7
New cards

开玩笑

kāi wánxiào v đùa, nói đùa 你别 đùa 吧 别 + Động từ

8
New cards

从来

cónglái adv từ trước đến nay 我 từ trước đến nay 没有这么幸福过 从来 + 不/没有

9
New cards

宿舍

sùshè n ký túc xá 玛丽中午回 ký túc xá 睡觉吗? 回 + ký túc xá

10
New cards

新浪

xīnláng n chú rể 看到 chú rể 时,他高兴吗? 看到 + chú rể

11
New cards

共同

gòngtóng adj chung, cùng nhau Chung 的爱好 Chung + 的爱好

12
New cards

适合

shìhé v phù hợp với 这件衣服 phù hợp với 我 适合 + Danh từ

13
New cards

合适

héshì adj phù hợp 我穿这件衣服不 phù hợp 不 + adj

14
New cards

幸福

xìngfú adj/n hạnh phúc 你一定 hạnh phúc 一定 + hạnh phúc

15
New cards

缺点

quēdiǎn n khuyết điểm 请你说说你的 khuyết điểm 说说 + khuyết điểm

16
New cards

浪漫

làngmàn adj lãng mạn Lãng mạn 主义 Danh từ + 主义

17
New cards

接受

jiēshòu v chấp nhận Chấp nhận 他的缺点 接受 + Danh từ

18
New cards

gòu adj/v đủ 你说 đủ 了吗? 说 + 够了吗?

19
New cards

新鲜

xīnxiān adj tươi mới 真是 cảm giác mới lạ 新鲜 + 的感觉

20
New cards

加班

jiābān v tăng ca 今晚上我要 tăng ca 我要 + tăng ca

21
New cards

liàng v/adj sáng 等到天 sáng 等到天 + sáng

22
New cards

爱情

àiqíng n tình yêu 简单的 tình yêu 简单的 + tình yêu

23
New cards

感动

gǎndòng v cảm động 让我很 cảm động 让我 + cảm động

24
New cards

即使

jíshǐ conj cho dù Cho dù 下雨,我也回来 即使 + Mệnh đề

25
New cards

操场

cāochǎng n sân vận động Cho dù 冬天很冷,他也每天去 sân vận động 跑步 去 + sân vận động

26
New cards

锻炼

duànliàn v rèn luyện Cho dù 天气不好,我们每天都 rèn luyện 身体 rèn luyện + 身体

27
New cards

吸引

xīyǐn v thu hút 这本书 thu hút 我 Danh từ + thu hút

28
New cards

原因

yuányīn n nguyên nhân 没人知道经理请假的 nguyên nhân Danh từ + 的原因

29
New cards

脾气

píqi n tính khí 你怎么对我发 tính khí 发 + tính khí

30
New cards

互相

hùxiāng adv lẫn nhau Lẫn nhau 学习 Lẫn nhau + 学习

31
New cards

普通

pǔtōng adj bình thường 我们都是 người bình thường 都是 + bình thường

32
New cards

嘴里

zuǐlǐ n trong miệng 他 trong miệng 说着话 trong miệng + 说着话

33
New cards

总结

zǒngjié v tổng kết 他 tổng kết 了今天的工作 总结 + 工作

34
New cards

解决

jiějué v giải quyết 我已经 giải quyết 了矛盾 解决 + 矛盾