1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
afford
đủ tiền, có thể chi trả
bargain
món hời, mặc cả
catalogue
danh mục
change
tiền lẻ
debt
khoản nợ
demand
yêu cầu ( từ người, nhóm người )
fee
chi phí
fortune
vận may, gia tài
obtain
đạt được
property
tài sản
receipt
hóa đơn
require
yêu cầu (từ quy định, hoàn cảnh)
add up
tính tổng số
give away
cho tặng
save up for
tiết kiệm ( mục đích cụ thể )
take back
trả lại
take down
lấy xuống
cheque
tấm séc
in cash
trả bằng tiền mặt
in debt
nợ nần
wrong with
gặp trục trặc, vấn đề
wrong about
hiểu sai, nghĩ sai
compare sth to
ví như
compare sth with
so sánh ( tìm điểm giống, khác )