1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
move to = move into
(v) chuyển đến
move out
(v) chuyển đi, dọn (nhà) đi
Suburb (n) = surburban area (n) = outskirt (n)
(n) Ngoại ô, rìa thành phố
living costs/costs of living (n)
(n) chi phí sinh hoạt
flat
(n) căn hộ
accommodation
(n) chỗ ở
apartment
(n) căn hộ chung cư
parking
(n) nơi đỗ xe
a traffic jam = a gridlock = traffic congestion
(n) tắc nghẽn giao thông
appointment
(n) cuộc hẹn