Thẻ ghi nhớ: Unit 2: Mental and physical development | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

ability

khả năng

2
New cards

adolescent

thanh thiếu niên

3
New cards

behavior

(n) cách cư xử

4
New cards

childhood

(n) thời thơ ấu, tuổi thơ ấu

5
New cards

concept

(n) khái niệm, quan niệm

6
New cards

consequence

(n) hậu quả, kết quả

7
New cards

gesture

(n) điệu bộ, cử chỉ

8
New cards

growth

n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển

9
New cards

height

n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao

10
New cards

imagination

n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng

11
New cards

infancy

(n) tuổi thơ ấu

12
New cards

infant

['infənt] (n) trẻ con (dưới 7 tuổi)

13
New cards

knowledge

n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức

14
New cards

maturity

sự trưởng thành, chín chắn

15
New cards

memory

n. /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm

16
New cards

milestone

(n) cột mốc quan trọng

17
New cards

mind

n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm

18
New cards

peers

(n) đồng nghiệp, đồng niên, người bằng vai phải lứa

19
New cards

period

n. /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại

20
New cards

phase

(n) tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ

21
New cards

rate

n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ

22
New cards

reminder

lời nhắc nhở

23
New cards

social skills

(n) kỹ năng giao tiếp xã hội

24
New cards

skill

n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo

25
New cards

stage

sân khấu

26
New cards

toddler

trẻ mới biết đi

27
New cards

transition

(n) sự quá độ, sự chuyển tiếp

28
New cards

abstract

(adj) trừu tượng, khó hiểu

29
New cards

cognitive

(adj) liên quan đến nhận thức

30
New cards

clumsy

(adj) vụng về, lóng ngóng

31
New cards

fond

thích

32
New cards

fully- grown

phát triển toàn diện

33
New cards

immature

(adj) chưa chín chắn, non nớt

34
New cards

independent

adj. /,indi'pendənt/ độc lập

35
New cards

irresponsible

(adj) thiếu tinh thần trách nhiệm

36
New cards

mature

trưởng thành, chín chắn

37
New cards

patient

n., adj. /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí

38
New cards

rebellious

(adj) nổi loạn, bất trị

39
New cards

significant

quan trọng

40
New cards

tolerant

(adj) khoan dung, hay tha thứ

41
New cards

acquire

(v) đạt được, giành được, thu được, kiếm được

42
New cards

develop

phát triển

43
New cards

gesture

(n) điệu bộ, cử chỉ

44
New cards

grow

v. /grou/ mọc, mọc lên

45
New cards

imitate

bắt chước, noi gương

46
New cards

look back

nhìn lại, nhìn nhận lại

47
New cards

master

thạc sĩ

48
New cards

mature

trưởng thành, chín chắn

49
New cards

remember

(v) nhớ, ghi nhớ, nhớ lại

50
New cards

remind

(v) nhắc nhở, làm nhớ lại

51
New cards

reminisce

(n) hồi tưởng,nhớ lại

52
New cards

throw a tantrum

(v) nổi cơn thịnh nộ

53
New cards

visualise

hình dung, mường tượng

54
New cards

typically

(adv) điển hình, tiêu biểu

55
New cards

bear in mind

ghi nhớ điều gì

56
New cards

broaden the mind

mở rộng tâm hồn, tưởng tượng

57
New cards

have sth in mind

có ý tưởng, kế hoạch, ý định

58
New cards

have sth on your mind

lo lắng về điều gì đó

59
New cards

it slipped my mind

Không chú ý nên tôi quên mất rồi.

60
New cards

keep an open mind

không kết luận vội vàng trước khi biết chính xác

61
New cards

my mind went blank

không thể nhớ ra, đầu óc trống rỗng

62
New cards

put your mind at ease

hãy giữ cho tâm trí bạn thoải mái

63
New cards

crucial /ˈkruː.ʃəl/

(adj): chủ yếu

64
New cards

observe /əbˈzɜːv/

(v): quan sát

65
New cards

domestic cat

mèo nuôi

66
New cards

perplexing /pəˈplek.sɪŋ/

(adj): gây bối rối, lúng túng

67
New cards

bred

(v): lai

68
New cards

vantage /'vɑ:ntiʤ/

(n): lợi thế

69
New cards

territory /ˈter.ɪ.tər.i

(n): lãnh thổ, đất đai

70
New cards

spot /spɒt/

(v): phát hiện ra

71
New cards

evolve /ɪˈvɒlv/

(v): phát triển

72
New cards

propensity /prəˈpen.sə.ti/

(n): thiên hướng, khuynh hướng

73
New cards

curiosity /ˌkjʊə.riˈɒs.ə.ti/

(n): tính tò mò, ham hiểu biết

74
New cards

compelled / kamˈpeld/

(adj)(adj): bị ép buộc: bị ép buộc

75
New cards

sharp /ʃɑrp/

(adv): sắc

76
New cards

self-defense

tự bảo vệ bản thân

77
New cards

rip

(v): xé rách

78
New cards

shred /ʃred/

(n): mảnh nhó

79
New cards

Thành thạo (78)

Bạn đã trả lời đúng các thuật ngữ này!