1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
antigen
(n) kháng nguyên
antibody
(n) kháng thể
pathogen
(n) mầm bệnh
ward off
(v) đẩy lùi
trigger
(v) kích hoạt
the bona fide disease
(n) bệnh thật
attenuated
(adj) bị làm suy yếu
inoculate
(v) tiêm chủng
render
(v) làm cho
livelong immunity
(n) sự miễn dịch trọn đời
administer
(v) thi hành, cung cấp, áp dụng
mutate
(v) đột biến
symptom
(n) triệu chứng
needle
(n) kim tiêm
trauma
(n) tổn thương, chấn thương
autism
(n) chứng tự kỷ
outbreak
(n) sự bùng phát dịch bệnh
contagious
(adj) lây lan, lây nhiễm
polio
(n) bệnh bại liệt
epidemic
(n) dịch bệnh, nạn dịch
paralysis
(n) chứng bại liệt
eradicate
(v) diệt trừ, xóa bỏ
infiltrate
(v) xâm nhập
sterilize
(v) làm vô sinh
elicit
(v) kích thích, gây ra
maladies
(n) bệnh tật
nonreplicating
(adj) không có khả năng nhân lên
well tolerated
(adj) được dung nạp tốt (ít gây ra tác dụng phụ)
foresee
(v) thấy trước
utilize
(v) sử dụng