lv10 - hotel & car rental

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

confirm


Phiên âm: /kənˈfɜːrm/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To say that something is true or definite
→ Nghĩa tiếng Việt: Xác nhận

Ví dụ:
Please confirm your reservation by email.
→ Vui lòng xác nhận đặt chỗ của bạn qua email.

2
New cards

check in


Phiên âm: /tʃek ɪn/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To register at a hotel or airport
→ Nghĩa tiếng Việt: Làm thủ tục vào (khách sạn, sân bay…)

Ví dụ:
We checked in at the hotel at 3 p.m.
→ Chúng tôi làm thủ tục vào khách sạn lúc 3 giờ chiều.

3
New cards

housekeeper


Phiên âm: /ˈhaʊskiːpər/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person who cleans and maintains a house or hotel room
→ Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên dọn phòng

Ví dụ:
The housekeeper cleaned the room while we were out.
→ Nhân viên dọn phòng đã lau dọn khi chúng tôi đi vắng

4
New cards

advanced


Phiên âm: /ədˈvænst/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: More developed or complex
→ Nghĩa tiếng Việt: Tiến bộ, nâng cao

Ví dụ:
She is taking an advanced English course.
→ Cô ấy đang học một khóa tiếng Anh nâng cao.

5
New cards

advance

Phiên âm: /ədˈvæns/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Progress or development
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự tiến bộ

Ví dụ:
There has been great advance in medical technology.
→ Đã có tiến bộ lớn trong công nghệ y tế.

6
New cards

disappoint

Phiên âm: /ˌdɪsəˈpɔɪnt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To make someone unhappy by not meeting expectations
→ Nghĩa tiếng Việt: Làm ai đó thất vọng

Ví dụ:
I didn’t want to disappoint my parents.
→ Tôi không muốn làm bố mẹ thất vọng.

7
New cards

disappointed


Phiên âm: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Feeling sad because something was not as expected
→ Nghĩa tiếng Việt: Thất vọng

Ví dụ:
She was disappointed with the results.
→ Cô ấy thất vọng với kết quả.

8
New cards

confusion


Phiên âm: /kənˈfjuːʒn/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A lack of understanding or clarity
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự bối rối, nhầm lẫn

Ví dụ:
There was some confusion about the meeting time.
→ Có chút nhầm lẫn về thời gian họp.

9
New cards

coincide

Phiên âm: /ˌkoʊɪnˈsaɪd/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To happen at the same time
→ Nghĩa tiếng Việt: Trùng hợp, xảy ra cùng lúc

Ví dụ:
My vacation coincides with the festival.
→ Kỳ nghỉ của tôi trùng với lễ hội.

10
New cards

coincidence


Phiên âm: /koʊˈɪnsɪdəns/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A situation where two things happen by chance at the same time
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự trùng hợp

Ví dụ:
It’s just a coincidence that we arrived at the same time.
→ Thật chỉ là một sự trùng hợp khi chúng tôi đến cùng lúc.

11
New cards

intend


Phiên âm: /ɪnˈtend/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To plan or mean to do something
→ Nghĩa tiếng Việt: Có ý định

Ví dụ:
I intend to study abroad next year.
→ Tôi có ý định đi du học vào năm sau.

12
New cards

nervously

Phiên âm: /ˈnɜːrvəsli/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a worried or anxious way
→ Nghĩa tiếng Việt: Một cách lo lắng, bồn chồn

Ví dụ:
She waited nervously for the interview to begin.
→ Cô ấy chờ bắt đầu phỏng vấn một cách lo lắng.

13
New cards

tempt


Phiên âm: /tempt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To make someone want to do something (especially something wrong or unnecessary)
→ Nghĩa tiếng Việt: Cám dỗ, lôi kéo

Ví dụ:
I was tempted to eat the whole cake.
→ Tôi đã bị cám dỗ muốn ăn cả chiếc bánh.

14
New cards

temptation


Phiên âm: /tempˈteɪʃn/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The desire to do something, especially wrong or unwise
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự cám dỗ

Ví dụ:
He resisted the temptation to check his phone.
→ Anh ấy đã cưỡng lại sự cám dỗ kiểm tra điện thoại.

15
New cards

contact


Phiên âm: /ˈkɑːntækt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To get in touch with someone
→ Nghĩa tiếng Việt: Liên hệ

Ví dụ:
You can contact us by phone or email.
→ Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua điện thoại hoặc email.

16
New cards

car rental


Phiên âm: /kɑːr ˈren.təl/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A service that allows people to use a car temporarily for a fee
→ Nghĩa tiếng Việt: Dịch vụ cho thuê xe hơi

Cách dùng:
Dùng trong du lịch, công tác, sân bay – khi ai đó cần thuê xe để sử dụng trong thời gian ngắn.

Ví dụ:
We booked a car rental for our trip around the island.
→ Chúng tôi đã đặt thuê xe cho chuyến đi quanh đảo.