1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
confirm
Phiên âm: /kənˈfɜːrm/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To say that something is true or definite
→ Nghĩa tiếng Việt: Xác nhận
Ví dụ:
Please confirm your reservation by email.
→ Vui lòng xác nhận đặt chỗ của bạn qua email.
check in
Phiên âm: /tʃek ɪn/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To register at a hotel or airport
→ Nghĩa tiếng Việt: Làm thủ tục vào (khách sạn, sân bay…)
Ví dụ:
We checked in at the hotel at 3 p.m.
→ Chúng tôi làm thủ tục vào khách sạn lúc 3 giờ chiều.
housekeeper
Phiên âm: /ˈhaʊskiːpər/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person who cleans and maintains a house or hotel room
→ Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên dọn phòng
Ví dụ:
The housekeeper cleaned the room while we were out.
→ Nhân viên dọn phòng đã lau dọn khi chúng tôi đi vắng
advanced
Phiên âm: /ədˈvænst/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: More developed or complex
→ Nghĩa tiếng Việt: Tiến bộ, nâng cao
Ví dụ:
She is taking an advanced English course.
→ Cô ấy đang học một khóa tiếng Anh nâng cao.
advance
Phiên âm: /ədˈvæns/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Progress or development
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự tiến bộ
Ví dụ:
There has been great advance in medical technology.
→ Đã có tiến bộ lớn trong công nghệ y tế.
disappoint
Phiên âm: /ˌdɪsəˈpɔɪnt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To make someone unhappy by not meeting expectations
→ Nghĩa tiếng Việt: Làm ai đó thất vọng
Ví dụ:
I didn’t want to disappoint my parents.
→ Tôi không muốn làm bố mẹ thất vọng.
disappointed
Phiên âm: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Feeling sad because something was not as expected
→ Nghĩa tiếng Việt: Thất vọng
Ví dụ:
She was disappointed with the results.
→ Cô ấy thất vọng với kết quả.
confusion
Phiên âm: /kənˈfjuːʒn/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A lack of understanding or clarity
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự bối rối, nhầm lẫn
Ví dụ:
There was some confusion about the meeting time.
→ Có chút nhầm lẫn về thời gian họp.
coincide
Phiên âm: /ˌkoʊɪnˈsaɪd/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To happen at the same time
→ Nghĩa tiếng Việt: Trùng hợp, xảy ra cùng lúc
Ví dụ:
My vacation coincides with the festival.
→ Kỳ nghỉ của tôi trùng với lễ hội.
coincidence
Phiên âm: /koʊˈɪnsɪdəns/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A situation where two things happen by chance at the same time
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự trùng hợp
Ví dụ:
It’s just a coincidence that we arrived at the same time.
→ Thật chỉ là một sự trùng hợp khi chúng tôi đến cùng lúc.
intend
Phiên âm: /ɪnˈtend/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To plan or mean to do something
→ Nghĩa tiếng Việt: Có ý định
Ví dụ:
I intend to study abroad next year.
→ Tôi có ý định đi du học vào năm sau.
nervously
Phiên âm: /ˈnɜːrvəsli/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a worried or anxious way
→ Nghĩa tiếng Việt: Một cách lo lắng, bồn chồn
Ví dụ:
She waited nervously for the interview to begin.
→ Cô ấy chờ bắt đầu phỏng vấn một cách lo lắng.
tempt
Phiên âm: /tempt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To make someone want to do something (especially something wrong or unnecessary)
→ Nghĩa tiếng Việt: Cám dỗ, lôi kéo
Ví dụ:
I was tempted to eat the whole cake.
→ Tôi đã bị cám dỗ muốn ăn cả chiếc bánh.
temptation
Phiên âm: /tempˈteɪʃn/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The desire to do something, especially wrong or unwise
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự cám dỗ
Ví dụ:
He resisted the temptation to check his phone.
→ Anh ấy đã cưỡng lại sự cám dỗ kiểm tra điện thoại.
contact
Phiên âm: /ˈkɑːntækt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To get in touch with someone
→ Nghĩa tiếng Việt: Liên hệ
Ví dụ:
You can contact us by phone or email.
→ Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua điện thoại hoặc email.
car rental
Phiên âm: /kɑːr ˈren.təl/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A service that allows people to use a car temporarily for a fee
→ Nghĩa tiếng Việt: Dịch vụ cho thuê xe hơi
Cách dùng:
Dùng trong du lịch, công tác, sân bay – khi ai đó cần thuê xe để sử dụng trong thời gian ngắn.
Ví dụ:
We booked a car rental for our trip around the island.
→ Chúng tôi đã đặt thuê xe cho chuyến đi quanh đảo.