1/112
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Chuyến đi (biển hoặc không gian)
voyage (n)
Chuyến đi đầu tiên
maiden voyage
Chuyến đi nguy hiểm
dangerous / perilous voyage
Hành trình
journey (n)
Dừng chân giữa hành trình
break a journey
Một chặng đường của hành trình
a leg of a journey
Hành trình từ ... đến ...
a journey from sth to sth
Chuyến đi
trip (n)
Đi / thực hiện một chuyến đi
go on / take a trip
Sự đi lại
travel (n)
Du lịch, đi
travel (v)
Du lịch gọn nhẹ
travel light
Chuyến du ngoạn
excursion (n)
Cảnh
view (n)
Cảnh của ...
view of sth
Cảnh từ ...
view from sth
Cái nhìn từ trên cao
bird's-eye view
Quan điểm
view (n)
Có /giữ / bày tỏ / chia sẻ một quan điểm
have / hold / express / share a view
Có cái nhìn mờ nhạt/ác cảm về ...
take a dim view of sth
Quan điểm phổ biến
widely held view
là quan điểm của ai đó rằng
be sb's view that
xét về, căn cứ vào
in view of
Thị lực
sight (n)
Mất / giảm thị lực
lose / deteriorate sb's sight
Cảnh
sight (n)
Thế giới
world (n)
Khắp/ trên thế giới
around / in the world
Rất hạnh phúc, thành công
on the top of the world
Tuyệt vời, phi thường
out of this world
Trái Đất
earth (n)
Trái Đất quay quanh...
earth revolves around / orbits sth
Khu vực
area (n)
Lĩnh vực
area (n)
Vùng mơ hồ
grey area
Khu vực dịch vụ cho dân
catchment area
Khu vực dễ có thiên tai
disaster-prone area
Lãnh thổ
territory (n)
Chiếm đóng / đánh dấu / phòng thủ lãnh thổ
occupy / mark / defend territory
Lĩnh vực
territory (n)
Vùng chưa biết
uncharted territory
Là điều tất yếu
come / go with the territory
Mùa
season (n)
Mùa lễ hội / du lịch / gió mùa
holiday / tourist / monsoon season
Vào / hết mùa
in / out of season
Mùa cao / thấp điểm
peak / off-season
Mùa giải bắt đầu
season kicks off / begins
Giai đoạn, khoảng thời gian
period (n)
Trong một khoảng thời gian
in / over a period (of)
Phí di chuyến, giá vé
fare (n)
Giá vé tăng
fare hikes / increases / rises
Vé nửa giá / cố định
half / flat fare
Vé
ticket (n)
Vé một chiều
one-way / single ticket
Vé khứ hồi
return / round-trip ticket
Cơ hội hiếm có, vé vàng
golden ticket
Phí
fee (n)
Phí học / thành viên / nộp muộn
tuition / membership / late fee
Phí cắt cổ, tốn kém
exorbitant / hefty fee
Áp đặt / gánh phí
impose / incur a fee
Bỏ lỡ, trượt, nhớ
miss (v)
Hiểu sai vấn đề
miss the point
Tim lỡ một nhịp
sb's heart misses a beat
Bỏ lỡ cơ hội
miss out (on)
Thua, mất, lạc, mất đi
lose (v)
Mất trí / bình tĩnh
lose your mind / one's temper
Chịu thiệt / thua thiệt
lose out (on) sth
Mất dấu thời gian
lose track of time
Lấy
take (v)
Thử / liều
take a chance / risk
Tận / lợi dụng
take advantage of
Mang
bring (v)
Đưa ai đó ra công lí / mang lại sự sống
bring sb / sth to justice / life
Truy cứu trách nhiệm / khiến ai đó khựng lại
bring sb to book / up short
Đi
go (v)
Phá sản
go bankrupt
Lượt chơi
go (n)
Lượt của bạn
your go
Thử làm gì đó
have a go (at sth)
Sách
book (n)
Đúng quy trình, sách vở
by the book
Đặt
book (v)
kín lịch
to be booked up / fully booked
Giữ, tiếp tục làm gì đó
keep (v)
Giữ lời hứa / liên lạc
to keep your word / in touch (with sb)
Đến
arrive (v)
Đến
arrive at / in
Đi đến một quyết định / kết luận
arrive at a decision / conclusion
Đến mà không báo trước
arrive unannounced
Đạt tới
reach (v)
Vươn tới
reach out
Chuyện gì đó tới tai ai đó
sth reaches sb's ear
Sống
live (v)
Sống nhờ vào
live on / for
Tiếp tục sống, sống mãi
live on
Sống ở...
live in / at
Ở
stay (v)
Ở tại
stay at / in
Ranh giới
border (n)
Mép, rìa
edge (n)