1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
build up
tăng
clear up
dọn dẹp
come out
được xuất bản
cross out
gạch bỏ
cut off (1)
ngắt kết nối
cut off (2)
cắt bỏ
do up
cài, kéo khoá lên
eat out
ăn hàng
fall down
vấp ngã
fall out with
cãi cọ, nghỉ chơi
fill in
điền vào đơn
get away with
thoát tội
get into
vào trong xe
get off
xuống xe
get onto
lên xe
get out of
rời khỏi
get over
vượt qua
give away
trao tặng
give back
trả lại
go away
biến đi, rời khỏi
go on
xảy ra
go out with
hẹn hò
hang on
đợi
hang up
cúp điện thoại
have on
mặc trên người
leave out
bỏ sót, bỏ đi
let down
gây thất vọng
move in
chuyển đến
print out
in ra
pull off
lôi ra
rip up
xé
run away from
trốn thoát
rub out
chùi
save up for
tiết kiệm
send off
(trong bóng đá) cho ra khỏi sân
share out
phân chia
sort out
giải quyết
split up
chia tay
take away
mang đi
take back
trả lại
take down
lấy xuống
turn down
vặn nhỏ âm lượng
turn over
lật
turn up
bật to âm lượng
wash up
rửa sạch
work out
tìm ra giải pháp