1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
法律
[fǎlǜ] pháp luật
俩
[liǎ] hai; đôi
印象
[yìnxiàng] ấn tượng
深
[shēn] sâu sắc
熟悉
[shúxi] hiểu rõ; quen thuộc; quen (người, tình huống nào đó)
不仅
[bùjǐn] không chỉ; không những; chẳng những
性格
[xìnggé] tính cách; tính nết
李进
[Lǐ jìn] Lý Tiến
开玩笑
[kāiwánxiào] chọc; trêu; đùa
从来
[cónglái] từ trước đến nay; từ trước đến giờ
最好
[zuì hǎo] tốt nhất
共同
[gòngtóng] cùng; chung
适合
[shìhé] hợp; phù hợp; thích hợp
幸福
[xìngfú] hạnh phúc
生活
[shēnghuó] cuộc sống;sinh sống
刚
[gāng] vừa; vừa mới
浪漫
[làngmàn] lãng mạn; trữ tình
够
[gòu] đủ; đầy đủ
缺点
[quēdiǎn] khuyết điểm; thiếu sót
接受
[jiēshòu] chấp nhận
羡慕
[xiànmù] ngưỡng mộ; ước ao
爱情
[àiqíng] tình yêu
星星
[xīngxing] ngôi sao
即使
[jíshǐ] cho dù; dù cho
加班
[jiābān] tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ
亮
[liàng] phát sáng;chiếu sáng
感动
[gǎndòng] cảm động;làm xúc động
自然
[zìrán] tất nhiên; hiển nhiên
原因
[yuányīn] nguyên nhân; nguyên do; lý do
互相
[hùxiāng] lẫn nhau, qua lại
吸引
[xīyǐn] hấp dẫn; thu hút; lôi cuốn
幽默
[yōumò] hài hước; hóm hỉnh
脾气
[píqì] tính tình; tính cách; tính khí
适应
thích nghi
交
kết giao
平时
lúc thường, ngày thường
逛
đi dạo
短信
tin nhắn
正好
đúng lúc, đúng dịp, gặp dịp
聚会
gặp gỡ, cuộc họp mặt
联系
liên hệ
差不多
gần như, hầu như
专门
đặc biệt, riêng biệt