HSK 4 (vocab)

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/62

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards

法律

[fǎlǜ] pháp luật

2
New cards

[liǎ] hai; đôi

3
New cards

印象

[yìnxiàng] ấn tượng

4
New cards

[shēn] sâu sắc

5
New cards

熟悉

[shúxi] hiểu rõ; quen thuộc; quen (người, tình huống nào đó)

6
New cards

不仅

[bùjǐn] không chỉ; không những; chẳng những

7
New cards

性格

[xìnggé] tính cách; tính nết

8
New cards

李进

[Lǐ jìn] Lý Tiến

9
New cards

开玩笑

[kāiwánxiào] chọc; trêu; đùa

10
New cards

从来

[cónglái] từ trước đến nay; từ trước đến giờ

11
New cards

最好

[zuì hǎo] tốt nhất

12
New cards

共同

[gòngtóng] cùng; chung

13
New cards

适合

[shìhé] hợp; phù hợp; thích hợp

14
New cards

幸福

[xìngfú] hạnh phúc

15
New cards

生活

[shēnghuó] cuộc sống;sinh sống

16
New cards

[gāng] vừa; vừa mới

17
New cards

浪漫

[làngmàn] lãng mạn; trữ tình

18
New cards

[gòu] đủ; đầy đủ

19
New cards

缺点

[quēdiǎn] khuyết điểm; thiếu sót

20
New cards

接受

[jiēshòu] chấp nhận

21
New cards

羡慕

[xiànmù] ngưỡng mộ; ước ao

22
New cards

爱情

[àiqíng] tình yêu

23
New cards

星星

[xīngxing] ngôi sao

24
New cards

即使

[jíshǐ] cho dù; dù cho

25
New cards

加班

[jiābān] tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ

26
New cards

[liàng] phát sáng;chiếu sáng

27
New cards

感动

[gǎndòng] cảm động;làm xúc động

28
New cards

自然

[zìrán] tất nhiên; hiển nhiên

29
New cards

原因

[yuányīn] nguyên nhân; nguyên do; lý do

30
New cards

互相

[hùxiāng] lẫn nhau, qua lại

31
New cards

吸引

[xīyǐn] hấp dẫn; thu hút; lôi cuốn

32
New cards

幽默

[yōumò] hài hước; hóm hỉnh

33
New cards

脾气

[píqì] tính tình; tính cách; tính khí

34
New cards

适应

thích nghi 

35
New cards

kết giao

36
New cards

平时

lúc thường, ngày thường

37
New cards

đi dạo

38
New cards

短信

tin nhắn

39
New cards

正好

đúng lúc, đúng dịp, gặp dịp 

40
New cards

聚会

gặp gỡ, cuộc họp mặt

41
New cards

联系

liên hệ

42
New cards

差不多

gần như, hầu như

43
New cards

专门

đặc biệt, riêng biệt 

44
New cards
45
New cards
46
New cards
47
New cards
48
New cards
49
New cards
50
New cards
51
New cards
52
New cards
53
New cards
54
New cards
55
New cards
56
New cards
57
New cards
58
New cards
59
New cards
60
New cards
61
New cards
62
New cards
63
New cards