1/106
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
veteran /ˈve.t̬ɚ.ən/ [B2]
n): kỳ cựu
the perfect spy
điệp viên hoàn hảo
veteran journalist /ˈdʒɝː.nə.lɪst/ [B1]
n): phóng viên kỳ cựu
journalism /ˈdʒɝː.nə.lɪ.zəm/ [B2]
n): báo chí
liberation army /ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən ˈɑːr.mi/
n): quân giải phóng
smash through
húc đổ, đâm xuyên qua, phá tung (to break through sth with great force)
Independence Palace
Dinh Độc Lập
smash sth /smæʃ/ [B2]
v): đập tan, phá hủy cái gì
official /əˈfɪʃ.əl/ [B2]
n): quan chức
outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ [B2]
adj): kiệt xuất
spy /spaɪ/ [B1]
n): điệp viên
patriotic /ˌpeɪ.triˈɑː.t̬ɪk/ [C1]
adj): yêu nước
patriotic tradition
truyề thống yêu nước
exhibit sth /ɪɡˈzɪb.ɪt/ [C1]
v): bộc lộ, cho thấy điều gì
keen awareness of sth /kiːn əˈwer.nəs/
[C1] (n): tư duy nhạy bén (về cái gì)
a keen awareness of current events
tư duy nhạy bén với thời cuộc
veterinary /ˈvet.rə.ner.i/ [C1]
adj): thú y
Indochinese
Đông Dương
patriotic movement
phong trào yêu nước
propaganda /ˌprɑː.pəˈɡæn.də/ [C1]
n): tuyên truyền
resistance /rɪˈzɪs.təns/ [B2]
n): kháng chiến, sự chống cự
intelligence /ɪnˈtel.ə.dʒəns/ [B2]
n): tình báo
exceptional abilities
năng lực đặc biệt
alias/ˈeɪ.li.əs/
bí danh
General Secretary /ˈdʒen.rəl ˈsek.rə.ter.i/
n): Tổng Bí thư
in preparation for sth /ˌɪn ˌprep.əˈreɪ.ʃən fɔːr/ [B2]
prep phr): để chuẩn bị cho cái gì
lay the groundwork for sth /ˈɡraʊnd.wɝːk/
v): tạo điều kiện thuận lợi cho sth
groundwork
nền tảng, foundation. basis
covert /ˈkoʊ.vɝːt/ [C2]
adj): kín đáo, bí mật
prestigious /presˈtɪdʒ.əs/ [C1]
adj): danh giá
prestigious degree
tấm bắng danh giá
craft a cover /kræft ə ˈkʌv.ɚ/
v): tạo ra một vỏ bọc
pro-American /ˌproʊ.əˈmer.ɪ.kən/
adj): thân Mỹ
intellectual /ˌɪn.t̬əlˈek.tʃu.əl/ [C1]
n): nhà trí thức
infiltrate /ˈɪn.fɪl.treɪt/ [C2]
v): thâm nhập
upper echelons /ˈʌ.pɚ ˈeʃ.ə.lɑːnz/ [C2]
n): tầng lớp chóp bu
territory /ˈter.ə.tɔːr.i/ [B2]
n): lãnh thổ
within enemy territory
trong lòng địch
absolute /ˈæb.sə.luːt/ [B2]
adj): tuyệt đối
pseudonym /ˈsuː.də.nɪm/ [C1]
n): bí danh
internal /ɪnˈtɝː.nəl/ [B2]
adj): nội bộ
in media circles /ɪn ˈmiː.di.ə ˈsɝː.kəlz/
prep phr): trong giới báo chí
guise /ɡaɪz/ [C2]
n): vỏ bọc
sophisticated /səˈfɪs.tə.keɪ.t̬ɪd/ [B2]
adj): hào hoa
elegant /ˈel.ə.ɡənt/ [B2]
adj): lịch lãm
playboy /ˈpleɪ.bɔɪ/
n): dân chơi
high-society /ˌhaɪ səˈsaɪ.ə.t̬i/
n): thượng lưu
diplomatic /ˌdɪp.ləˈmæt̬.ɪk/ [C1]
adj): ngoại giao
wide-ranging (relationships) /ˌwaɪdˈreɪn.dʒɪŋ/
[C1] (adj): rộng rãi (các mối quan hệ)
senior officer /ˈsiː.njɚ ˈɑː.fɪ.sɚ/
n): sĩ quan cao cấp
high-ranking /ˌhaɪˈræŋ.kɪŋ/ [C1]
adj): cấp cao
notable /ˈnoʊ.t̬ə.bəl/ [C1]
adj): nổi bật, đáng chú ý
astound sb /əˈstaʊnd/ [C1]
v): khiến ai đó ngỡ ngàng
calm /kɑːm/ [B1]
adj): điềm đạm
humble /ˈhʌm.bəl/ [B2]
adj): khiêm nhường
extremism /ɪkˈstriː.mɪ.zəm/ [C1]
n): cực đoan
imminent /ˈɪm.ə.nənt/ [C1]
adj): cận kề
composure /kəmˈpoʊ.ʒɚ/ [C2]
n): sự bình thản, điềm tĩnh
suspect /səˈspekt/ [B2]
v): nghi ngờ
board sth /bɔːrd/ [B1]
v): lên (tàu, xe, máy bay)
inspect /ɪnˈspekt/ [B2]
v): thị sát
privilege /ˈprɪv.əl.ɪdʒ/ [C1]
n): đặc quyền
transfer sth /ˈtræns.fɝː/ [B2]
v): chuyển cái gì
espionage /ˈes.pi.ə.nɑːʒ/ [C2]
n): gián điệp [hành động do thám, thu thập bí mật từ chính phủ, tổ chức hoặc doanh nghiệp, thường là bất hợp pháp.!]
encryption /ɪnˈkrɪp.ʃən/ [C2]
n): mã hóa
intermediary messenger /ˌɪn.t̬ɚˈmiː.di.er.i ˈmes.ɪn.dʒɚ/ [C1]
n): trung gian giao liên
checkpoint /ˈtʃek.pɔɪnt/ [C1]
n): trạm kiểm soát
disguise /dɪsˈɡaɪz/ [C1]
v): ngụy trang
demonstrate sth /ˈdem.ən.streɪt/ [B2]
v): thể hiện điều gì
audacity /ɑːˈdæs.ə.t̬i/ [C2]
n): sự táo bạo
match /mætʃ/ [B2]
v): bì kịp, sánh kịp
Politburo /ˈpɑː.lɪt.bjʊ.roʊ/
n): Bộ Chính trị
Military Commission /ˈmɪl.ə.ter.i kəˈmɪʃ.ən/
n): Quân ủy
Command /kəˈmænd/ [B2]
n): Bộ Chỉ huy
be of immense importance /ɪˈmens ɪmˈpɔːr.təns/ [C2]
phr): có tầm quan trọng vô cùng lớn lao
anticipate sth /ænˈtɪs.ə.peɪt/ [B2]
v): dự báo điều gì
neutralize sth /ˈnuː.trə.laɪz/ [C2]
v): vô hiệu hóa cái gì
special warfare
chiến tranh đb
limited warfare
chiến tranh cục bộ
operation /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ [B2]
n): chiến dịch
appropriate /əˈproʊ.pri.ət/ [B2]
adj): phù hợp
countermeasure /ˈkaʊn.t̬ɚˌmeʒ.ɚ/ [C2]
n): đối sách
pacify /ˈpæs.ə.faɪ/ [C2]
v): bình định
phoenix /ˈfiː.nɪks/
n): phượng hoàng
revolutionary /ˌrev.əˈluː.ʃə.ner.i/ [C1]
adj): mang tính cách mạng
chaotic /keɪˈɑː.t̬ɪk/ [C1]
adj): hỗn loạn
division /dɪˈvɪʒ.ən/ [B2]
n): chia rẽ
devise sth /dɪˈvaɪz/ [C1]
v): đề ra, phát minh ra cái gì
flexible /ˈflek.sə.bəl/ [B2]
adj): linh hoạt
exploit sth /ɪkˈsplɔɪt/ [C1]
v): khai thác cái gì
reunification /ˌriː.juː.nə.fəˈkeɪ.ʃən/ [C1]
n): thống nhất
identity /aɪˈden.t̬ə.t̬i/ [B2]
n): thân phận
officially /əˈfɪʃ.əl.i/ [B2]
adv): chính thức
reveal /rɪˈviːl/ [B2]
v): công bố
domestically and internationlly: trong và ngoài nước
praise
ca ngợi
in recognition of sth /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ [C1]
phr): ghi nhận điều gì
the revolutionary cause /ðə ˌrev.əˈluː.ʃə.ner.i kɑːz/
n): sự nghiệp cách mạng
noble /ˈnoʊ.bəl/ [C1]
adj): cao quý
title /ˈtaɪ.t̬əl/ [B2]
n): danh hiệu