The intelligence legend Pham Xuan An: the perfect spy

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/106

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

107 Terms

1
New cards

veteran /ˈve.t̬ɚ.ən/ [B2]

n): kỳ cựu

2
New cards

the perfect spy

điệp viên hoàn hảo

3
New cards

veteran journalist /ˈdʒɝː.nə.lɪst/ [B1]

n): phóng viên kỳ cựu

4
New cards

journalism /ˈdʒɝː.nə.lɪ.zəm/ [B2]

n): báo chí

5
New cards

liberation army /ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən ˈɑːr.mi/

n): quân giải phóng

6
New cards

smash through

húc đổ, đâm xuyên qua, phá tung (to break through sth with great force)

7
New cards

Independence Palace

Dinh Độc Lập

8
New cards

smash sth /smæʃ/ [B2]

v): đập tan, phá hủy cái gì

9
New cards

official /əˈfɪʃ.əl/ [B2]

n): quan chức

10
New cards

outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ [B2]

adj): kiệt xuất

11
New cards

spy /spaɪ/ [B1]

n): điệp viên

12
New cards

patriotic /ˌpeɪ.triˈɑː.t̬ɪk/ [C1]

adj): yêu nước

13
New cards

patriotic tradition

truyề thống yêu nước

14
New cards

exhibit sth /ɪɡˈzɪb.ɪt/ [C1]

v): bộc lộ, cho thấy điều gì

15
New cards

keen awareness of sth /kiːn əˈwer.nəs/

[C1] (n): tư duy nhạy bén (về cái gì)

16
New cards

a keen awareness of current events

tư duy nhạy bén với thời cuộc

17
New cards

veterinary /ˈvet.rə.ner.i/ [C1]

adj): thú y

18
New cards

Indochinese

Đông Dương

19
New cards

patriotic movement

phong trào yêu nước

20
New cards

propaganda /ˌprɑː.pəˈɡæn.də/ [C1]

n): tuyên truyền

21
New cards

resistance /rɪˈzɪs.təns/ [B2]

n): kháng chiến, sự chống cự

22
New cards

intelligence /ɪnˈtel.ə.dʒəns/ [B2]

n): tình báo

23
New cards

exceptional abilities

năng lực đặc biệt

24
New cards

alias/ˈeɪ.li.əs/

bí danh

25
New cards

General Secretary /ˈdʒen.rəl ˈsek.rə.ter.i/

n): Tổng Bí thư

26
New cards

in preparation for sth /ˌɪn ˌprep.əˈreɪ.ʃən fɔːr/ [B2]

prep phr): để chuẩn bị cho cái gì

27
New cards

lay the groundwork for sth /ˈɡraʊnd.wɝːk/

v): tạo điều kiện thuận lợi cho sth

28
New cards

groundwork

nền tảng, foundation. basis

29
New cards

covert /ˈkoʊ.vɝːt/ [C2]

adj): kín đáo, bí mật

30
New cards

prestigious /presˈtɪdʒ.əs/ [C1]

adj): danh giá

31
New cards

prestigious degree

tấm bắng danh giá

32
New cards

craft a cover /kræft ə ˈkʌv.ɚ/

v): tạo ra một vỏ bọc

33
New cards

pro-American /ˌproʊ.əˈmer.ɪ.kən/

adj): thân Mỹ

34
New cards

intellectual /ˌɪn.t̬əlˈek.tʃu.əl/ [C1]

n): nhà trí thức

35
New cards

infiltrate /ˈɪn.fɪl.treɪt/ [C2]

v): thâm nhập

36
New cards

upper echelons /ˈʌ.pɚ ˈeʃ.ə.lɑːnz/ [C2]

n): tầng lớp chóp bu

37
New cards

territory /ˈter.ə.tɔːr.i/ [B2]

n): lãnh thổ

38
New cards

within enemy territory

trong lòng địch

39
New cards

absolute /ˈæb.sə.luːt/ [B2]

adj): tuyệt đối

40
New cards

pseudonym /ˈsuː.də.nɪm/ [C1]

n): bí danh

41
New cards

internal /ɪnˈtɝː.nəl/ [B2]

adj): nội bộ

42
New cards

in media circles /ɪn ˈmiː.di.ə ˈsɝː.kəlz/

prep phr): trong giới báo chí

43
New cards

guise /ɡaɪz/ [C2]

n): vỏ bọc

44
New cards

sophisticated /səˈfɪs.tə.keɪ.t̬ɪd/ [B2]

adj): hào hoa

45
New cards

elegant /ˈel.ə.ɡənt/ [B2]

adj): lịch lãm

46
New cards

playboy /ˈpleɪ.bɔɪ/

n): dân chơi

47
New cards

high-society /ˌhaɪ səˈsaɪ.ə.t̬i/

n): thượng lưu

48
New cards

diplomatic /ˌdɪp.ləˈmæt̬.ɪk/ [C1]

adj): ngoại giao

49
New cards

wide-ranging (relationships) /ˌwaɪdˈreɪn.dʒɪŋ/

[C1] (adj): rộng rãi (các mối quan hệ)

50
New cards

senior officer /ˈsiː.njɚ ˈɑː.fɪ.sɚ/

n): sĩ quan cao cấp

51
New cards

high-ranking /ˌhaɪˈræŋ.kɪŋ/ [C1]

adj): cấp cao

52
New cards

notable /ˈnoʊ.t̬ə.bəl/ [C1]

adj): nổi bật, đáng chú ý

53
New cards

astound sb /əˈstaʊnd/ [C1]

v): khiến ai đó ngỡ ngàng

54
New cards

calm /kɑːm/ [B1]

adj): điềm đạm

55
New cards

humble /ˈhʌm.bəl/ [B2]

adj): khiêm nhường

56
New cards

extremism /ɪkˈstriː.mɪ.zəm/ [C1]

n): cực đoan

57
New cards

imminent /ˈɪm.ə.nənt/ [C1]

adj): cận kề

58
New cards

composure /kəmˈpoʊ.ʒɚ/ [C2]

n): sự bình thản, điềm tĩnh

59
New cards

suspect /səˈspekt/ [B2]

v): nghi ngờ

60
New cards

board sth /bɔːrd/ [B1]

v): lên (tàu, xe, máy bay)

61
New cards

inspect /ɪnˈspekt/ [B2]

v): thị sát

62
New cards

privilege /ˈprɪv.əl.ɪdʒ/ [C1]

n): đặc quyền

63
New cards

transfer sth /ˈtræns.fɝː/ [B2]

v): chuyển cái gì

64
New cards

espionage /ˈes.pi.ə.nɑːʒ/ [C2]

n): gián điệp [hành động do thám, thu thập bí mật từ chính phủ, tổ chức hoặc doanh nghiệp, thường là bất hợp pháp.!]

65
New cards

encryption /ɪnˈkrɪp.ʃən/ [C2]

n): mã hóa

66
New cards

intermediary messenger /ˌɪn.t̬ɚˈmiː.di.er.i ˈmes.ɪn.dʒɚ/ [C1]

n): trung gian giao liên

67
New cards

checkpoint /ˈtʃek.pɔɪnt/ [C1]

n): trạm kiểm soát

68
New cards

disguise /dɪsˈɡaɪz/ [C1]

v): ngụy trang

69
New cards

demonstrate sth /ˈdem.ən.streɪt/ [B2]

v): thể hiện điều gì

70
New cards

audacity /ɑːˈdæs.ə.t̬i/ [C2]

n): sự táo bạo

71
New cards

match /mætʃ/ [B2]

v): bì kịp, sánh kịp

72
New cards

Politburo /ˈpɑː.lɪt.bjʊ.roʊ/

n): Bộ Chính trị

73
New cards

Military Commission /ˈmɪl.ə.ter.i kəˈmɪʃ.ən/

n): Quân ủy

74
New cards

Command /kəˈmænd/ [B2]

n): Bộ Chỉ huy

75
New cards

be of immense importance /ɪˈmens ɪmˈpɔːr.təns/ [C2]

phr): có tầm quan trọng vô cùng lớn lao

76
New cards

anticipate sth /ænˈtɪs.ə.peɪt/ [B2]

v): dự báo điều gì

77
New cards

neutralize sth /ˈnuː.trə.laɪz/ [C2]

v): vô hiệu hóa cái gì

78
New cards

special warfare

chiến tranh đb

79
New cards

limited warfare

chiến tranh cục bộ

80
New cards

operation /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ [B2]

n): chiến dịch

81
New cards

appropriate /əˈproʊ.pri.ət/ [B2]

adj): phù hợp

82
New cards

countermeasure /ˈkaʊn.t̬ɚˌmeʒ.ɚ/ [C2]

n): đối sách

83
New cards

pacify /ˈpæs.ə.faɪ/ [C2]

v): bình định

84
New cards

phoenix /ˈfiː.nɪks/

n): phượng hoàng

85
New cards

revolutionary /ˌrev.əˈluː.ʃə.ner.i/ [C1]

adj): mang tính cách mạng

86
New cards

chaotic /keɪˈɑː.t̬ɪk/ [C1]

adj): hỗn loạn

87
New cards

division /dɪˈvɪʒ.ən/ [B2]

n): chia rẽ

88
New cards

devise sth /dɪˈvaɪz/ [C1]

v): đề ra, phát minh ra cái gì

89
New cards

flexible /ˈflek.sə.bəl/ [B2]

adj): linh hoạt

90
New cards

exploit sth /ɪkˈsplɔɪt/ [C1]

v): khai thác cái gì

91
New cards

reunification /ˌriː.juː.nə.fəˈkeɪ.ʃən/ [C1]

n): thống nhất

92
New cards

identity /aɪˈden.t̬ə.t̬i/ [B2]

n): thân phận

93
New cards

officially /əˈfɪʃ.əl.i/ [B2]

adv): chính thức

94
New cards

reveal /rɪˈviːl/ [B2]

v): công bố

95
New cards

domestically and internationlly: trong và ngoài nước

96
New cards

praise

ca ngợi

97
New cards

in recognition of sth /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ [C1]

phr): ghi nhận điều gì

98
New cards

the revolutionary cause /ðə ˌrev.əˈluː.ʃə.ner.i kɑːz/

n): sự nghiệp cách mạng

99
New cards

noble /ˈnoʊ.bəl/ [C1]

adj): cao quý

100
New cards

title /ˈtaɪ.t̬əl/ [B2]

n): danh hiệu