1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
put aside
để dành tiền
put away
cắt đi
put down
1,dẹp tan = vũ lực 2,ghi chép lại 3,quy cho 4,chỉ trích
put forward
đề xuất
put on
1,bật lên 2,tăng cân 3,đề xuất
put out
1,dập tắt lửa 2,gây bất tiện
put through
kết nối = điện thoại
put up
1,cho ai ở nhờ 2,dựng lên 3,tăng lên
put up with
tha thứ