1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
property
đặc tính
astringent
vị chát
associate with
gắn với, liên quan
dissolve
hoà tan
alkaline
tính kiềm
soluble
tan được
climatologist
nhà khí hậu học
assess
đánh giá
impact
tác động
altitude
độ cao so với mặt biển
outline
phác thảo
former
cũ
traveling salesman
nvien bán hàng lưu động
argument
lập luận
term
thuật ngữ
dramatically
đột ngột
canning
đóng hộp
boarding school
trường nội trú
involve
làm tiến triển/hoá, suy ra
typically
điển hình
consist of
đc cấu thành từ
counterpart
bản sao
neighborhood
hàng xóm, vùng lân cận
theory
lý thuyết
expenditure
chi tiêu, hao phí
saturated fat
chất báo bão hoà
pattern
kiểu, khuôn mẫu
mimic
bắt chước
give a sense of
cho cảm nhận/ ý nghĩa về…
account
bản báo cáo
doubtful
nghi ngờ
excursion
chuyến tham quan
cruise
du thuyền
steamship
tàu hơi nước
trek
đi bộ vất vả
so on
tương tự
routine
thói quen, lịch trình
revise
ôn lại, xem lại
rub out
tẩy, xoá
bilingual
song ngữ
filthy
very dirty
unhumane
độc ác
phonemic
âm vị
untidy
không gọn gàng
flour, powder
bột
butcher
đồ tể