Reading cam 13 test 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/87

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

88 Terms

1
New cards

people

a society

2
New cards

coconut palm

thân cây dừa

3
New cards

exotic

nonnative/unusual/ different

4
New cards

apparently

actually/ evidently

5
New cards

cliché

(n/adj) một cụm từ hoặc cái gì đó đã được sử dụng quá nhiều trước đó nên nó không còn thú vị nữa

6
New cards

envisage

/ɪnˈvɪz.ɪdʒ/v tưởng tượng hay mong chờ một cái gì trong tương lai thường tốt đẹp

7
New cards

flesh

phần mềm ở trong hoa quả có thể ăn được

8
New cards

slender

thin, small

9
New cards

trunk

thân cây

10
New cards

hardwood

gỗ cứng

11
New cards

surmount

v: đc đặt trên cao của gì đó

12
New cards

rosette of leaves

cái lá hình hoa hồng

13
New cards

vein

mạch máu

cái phần ở giữa cái lá

14
New cards

strip away

dần dần giảm một cái gì quan trọng, hoặc cái gì đã tồn tại rất lâu trước đây

15
New cards

stem

thân cât bao gồm trunk

16
New cards

be tapped for/ extracted for

lấy ra, chiết xuất ra, loại bỏ ra

17
New cards

sap

nhựa cây

18
New cards

fibre

chất xơ

19
New cards

innermost

cái phần gần với trung tâm của cái gì nhất

20
New cards

charcoal

/ˈtʃɑː.kəʊl/ than

21
New cards

derivative

/dɪˈrɪv.ə.tɪv/ adj. một thứ gì là copy từ ckhac

22
New cards

sphere

ngành, lĩnh vực

23
New cards

maritime museum

relating to the sea ~ marine (bảo tàng biển)

24
New cards

voyager

người du hành trên biển

25
New cards

colonizer

settler ~ ihabitants ~ residents

26
New cards

tolerate

bao dung, endure, put up with, bear

27
New cards

viable

có thể tồn tại một cách độc lập

28
New cards

germinate

bắt đầu phát triển

29
New cards

glare at sb

v. nhìn một cách khó chịu/ ánh sáng chói lóa từ mặt trời

30
New cards

divulge to/ disclose to

tell/reveal: làm cho ai đó/ cgi được biết đến

31
New cards

diametrically

completly different

32
New cards

disperse

/dɪˈspɜːs/v. lan rộng ra hoặc cgi đc mở rộng ra một khu vực lớn

33
New cards

baby talk

ngôn ngữ đặc biệt của người lớn khi nói chuyện với rẻ con

34
New cards

high-ptiched voice

/ˌhaɪ ˈpɪtʃt/ âm thanh cao

35
New cards

exaggerated

được phóng đại lên

36
New cards

prompt

make, cause, motivate

37
New cards

native tounge

first language

38
New cards

bilingual

n. người mà có thể nói 2 thứ tiếng cùng lúc

39
New cards

absurb idea

ridiculous, extremelly silly

40
New cards

infant-directed speech

ngôn ngữ mà bố mẹ dùng khi nói chuyện với trẻ em

41
New cards

pitch

(n) độ cao của âm thanh

42
New cards

fundamental/ underlying

essential, basic

43
New cards

be rooted in st

đã được phát triển bởi cái gì hoặc bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi cái gì

44
New cards

familial relationship

mối quan hệ gia đình

45
New cards

repertoire of st

/ˈrep.ə.twɑːr/ n. tổng số của cái gì đó bạn có thể biết và có thể thực hiện (list, range)

46
New cards

capture

catch, record

47
New cards

babble about

v. nói bập bẹ/ nói rất nhanh vì bị lo lắng

48
New cards

socioeconomic status

trạng thái kinh tế xã hội

49
New cards

one-on-one

between 2 people only

50
New cards

pair st up

work together to do st

51
New cards

universal tool

popular, common, widespread

52
New cards

synthesize

v. tạo ra âm thanh bằng điện tử

53
New cards

auditory

/ˈɔː.dɪ.tər.i/adj. liên quan đến nghe

54
New cards

hold sb attention

keep sb’s mind on st/pay attention

55
New cards

induce sb to do st

/ɪnˈdjuːs/ persuade/ cause/ create

56
New cards

approximate

giống với cái gì (không hoàn toàn giống)

57
New cards

property

/ˈprɒp.ə.ti/n. tải sản cá nhân/ tích cách của một ai đó

58
New cards

draw/catch sb’s attention

attract sb attention

59
New cards

syllable

âm tiết

60
New cards

uncover

discover/ find out

61
New cards

civilisation

nền văn minh

62
New cards

shed light on

explain a situation

63
New cards

flourish/ prosper

grow/ thrive

64
New cards

self-imagery

sự sử dụng ngôn ngữ và bức tranh để giới thiệu về tính cách và thành tựu…

65
New cards

alleyways

lối đi giữa 2 tòa nhà/ 2 nhà liền kề nhau

66
New cards

drainage system

hệ thống thoát nước

67
New cards

thriving/flourishing

prosperous/ developing/ successful

68
New cards

ritual

nghi thức, lễ nghi

69
New cards

fall/go/be out of use

không được sử dụng nữa

70
New cards

demise

sự kết thúc của cgi mà trước đây được coi là thịnh vượng/ mạnh mẽ

71
New cards

change course

change direction/ flow

72
New cards

succumb to/ give in

đầu hàng

73
New cards

water provision

sự cung cấp

74
New cards

solid evidence

strong, firm, concreate minh chứng

75
New cards

pure speculation

assumption/ theory/ sự phỏng đoán

76
New cards

be supposed to be

be expected to be

77
New cards

flaw in

n. a fault/ mistake/weakness, đặc biệt là thứ đã xảy ra khi cá gì đã được lên kế hoạch

78
New cards

fieldwork

nghiện cứ được thực hiện trong thực tiễn

79
New cards

defenitive

conclusive/ ultimate

80
New cards

plain

n. một vùng đất rộng lớn mà bằng phẳng

81
New cards

sediment

chất cặn được lắng xuống

82
New cards

monsoon

gió mùa

83
New cards

abrupt change

sudden, unexpected (unpleasant)

84
New cards

evaporation

sự bay hơi

85
New cards

exceed

v. outperform: nhiều hơn so với bình thường

86
New cards

grain

lùa mì

87
New cards

adjust

modify/adapt

88
New cards

specific

#vague