1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
connected
(adj)
có quan hệ với, có họ hàng với
elevator
(n)
thang máy
furniture
(n)
đồ đạc trong nhà, nội thất
generate
(v)
phát ra (năng lượng)
monitor
(v)
theo dõi, quan sát
remind
(v)
nhắc nhở
remotely
(adv)
ở nơi xa xôi hẻo lánh
sensor
(n)
thiết bị cảm biến
solar panel
(n)
pin mặt trời
system
(n)
hệ thống (những thứ được kết nối với nhau và cùng hoạt động)
voice assistant
(n)
trợ lý giọng nói, trợ lý ảo
air conditioner
(n)
điều hòa
bunk bed
(n)
giường tầng
curtain
(n)
tấm rèm, rèm cửa
flat screen
(n)
màn hình phẳng
game console
(n)
máy chơi điện tử
nearby
(adv)
gần, gần bên
neighborhood
(n)
khu vực xung quanh nơi ở
clunky
(adj)
vụng về, rườm rà, lủng củng
cozy
(adj)
ấm cúng, thoải mái
fairy tale
(n)
truyện cổ tích
parallel structure
(n)
cấu trúc song song
string lights
(n)
đèndây