1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advertisement
quảng cáo
afford
có đủ tiền
bargain
mặc cả, món hời
catalogue
danh sách
change
tiền lẻ
coin
tiền xu
cost
giá tiền
customer
khách hàng
debt
khoản nợ
demand
yêu cầu
export
xuất khẩu
fee
chi phí
fortune
gia tài
import
nhập khẩu
invest
đầu tư
obtain
đạt được
owe
nợ
own
sở hữu
profit
lợi nhuận
property
tài sản
purchase
mua
receipt
hóa đơn
require
yêu cầu r
save
gửi tiết kiệm
select
lựa chọn
supply
cung cấp
waste
phung phí
variety
đa dạng
add up
tính tổng số
come back from
trở về từ
give away
cho tặng
hurry up
nhanh lên
pay back
trả tiền
save up for
tiết kiệm
take back
trả lại
take down
lấy xuống
by credit card/cheque
bằng thẻ tín dụng, séc
for rent
cho thuê
for sale
rao bán
in cash
bằng tiền mặt
in debt
mắc nợ
in bad/good condition
trong điều kiện tốt, xấu
addition
add
affordable
afford
comparison
compare
decision
decide
in/expensive
expense
judgement
judge
service, servant
serve: dịch vụ, ng hầu
truth, untrue, truthful
true: sự tht, sai sự thật, trung thực
useful, useless
use
valuable
value
wrong about/with
nhầm về, có vấn đề
belong to
thuộc về
borrow sth from
mượn
buy sth from
mua
choose between
lựa chọn giữa
compare sth to/with
so sánh
decide on
quyết định
lend sth to
cho mượn
pay for
chi trả cho
spend sth on
chi tiền vào
an advert (isement) for
quảng cáo cho