1/1681
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
唉
āi - ôi than ôi, trời ơi
唉,我知道了
爱护
àihù - yêu quý, bảo vệ, trân trọng
爱护环境要从小事做起
爱惜
àixī - yêu quý, quý trọng
请爱惜生命
我们要爱惜粮食
爱心
àixīn - tình yêu/lòng yêu thương
小明很有爱心
安慰
ānwèi - an ủi, dỗ dành
他很难过,我们去安慰安慰她吧
他很会自我安慰
安装
ānzhuāng - lắp đặt
你还需要安装这个软件
岸
àn - bờ (sông, biển)
河两岸的树长得很高
河水很凉,你快上岸吧
把握
bǎwò - cầm, nắm, nắm bắt / sự chắc chắn
这是个好机会,你一定要把握好
摆
bǎi - xếp đặt, bày biện
我们一起把东西摆整齐吧
他一直想我摆手,让我不要过去
摆手 xua tay, khoát tay
班主任
bānzhǔrèn - giáo viên chủ nghiệm
办理
bànlǐ - xử lý
他最近在办理出国手续
棒
bàng - gậy/khỏe (thể lực), giỏi (năng lực)
傍晚
bàngwǎn - hoàng hôn, chạng vạng
他到家的时候已经是傍晚了
包裹
bāoguǒ -băng bó, bọc, gói/kiện hàng, bưu phẩm
包含
bāohán - chứa, bao gồm
包子
bāozi - bánh bao, túi
薄
báo - mỏng / lạnh nhạt, ít (tình cảm) / lạt,nhạt(hương vị) / bạc màu,cằn cỗi (đất)
宝贝
bǎobèi - bảo bối, bé cưng
保持
bǎochí - duy trì, gìn giữ, giữ nguyên
保存
bǎocún - bảo tồn, giữ gìn, lưu lại
宝贵
bǎoguì - quý giá, quý báu, vô giá
保留
bǎoliú - giữ nguyên, bảo tồn/bảo lưu
保险
bǎoxiǎn - hợp đồng bảo hiểm / bảo đảm, chắc chắn / đáng tin,an toàn
报告
bàogào - báo cáo
悲观
bēiguān - bi quan
背
bēi - gánh vác, đảm nhiệm / cõng ,vác, khiêng, gánh
背景
bèijǐng - bối cảnh, nền, phông
被子
bèizi - cái chăn, cái mền
本科
běnkē - khoa chính quy
本领
běnlǐng - bản lĩnh, khả năng, năng lực
本质
běnzhì - bản chất
彼此
bǐcǐ - bên đó, 2 bên, lẫn nhau / cũng vậy, cũng thế
比例
bǐlì - tỷ lệ,tỉ số
比如
bǐrú - ví dụ,ví dụ như, chẳng hạn như
毕竟
bìjìng - rốt cuộc, cuối cùng
避免
bìmiǎn - tránh, ngăn ngừa
必然
bìrán - tất nhiên, tất yếu, thế nào cũng…
必需
bìxū - cần
必要
bìyào - cần thiết
编辑
biānjí - biên tập, chỉnh sửa
鞭炮
biānpào - pháo hoa, pháo
便
biàn - ngay cả, dù cho / thì, liền, bèn, là
辩论
biànlùn - tranh luận
标点
biāodiǎn - chấm câu
标志
biāozhì - cột mốc, ký hiệu
表格
biǎogé - bảng biểu, bản khai
表面
biǎomiàn - mặt ngoài, bề ngoài
表明
biǎomíng - tỏ rõ,chứng tỏ
表情
biǎoqíng - nét mặt, vẻ mặt
表现
biǎoxiàn - biểu hiện
表示
biǎoshì - biểu thị
表扬
biǎoyáng - khen ngợi
表演
biǎoyǎn - biểu diễn
别
bié - đừng
丙
bǐng - thứ ba, Bính
别人
biérén - người khác
冰箱
bīngxiāng - tủ lạnh
饼干
bǐnggān - bánh quy
并且
bìngqiě - và, đồng thời
病毒
bìngdú - virus
玻璃
bōlí - thủy tinh
博士
bóshì - tiến sĩ
博物馆
bówùguǎn - viện bảo tàng
脖子
bózi - cổ
补充
bǔchōng - bổ sung
布
bù - vải
不安
bù'ān - bất an, lo lắng
不必
bùbì - không cần
不得了
bùdéliǎo - cực kỳ
不断
bùduàn - thường xuyên, không ngừng
部分
bùfèn - bộ phận
不好意思
bùhǎo yìsi - xin lỗi (một cách lịch sự), làm phiền, ngại quá
不见得
bùjiàn dé - chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc, chưa hẳn
部门
bùmén - bộ, ngành
不免
bùmiǎn - không tránh được
不耐烦
bù nàifán - nóng nảy, sốt ruột
不然
bùrán - nếu không thì
不如
bùrú - không bằng, thua kém hơn
不要紧
bùyàojǐn - không sao đâu
步骤
bùzhòu - bước đi, trình tự
不足
bùzú - không đủ
财产
cáichǎn - tài sản
踩
cǎi - giẫm, dậm, đạp
采访
cǎifǎng - săn tin, phỏng vấn
彩虹
cǎihóng - cầu vồng
采取
cǎiqǔ - áp dụng, dùng
参考
cānkǎo - tham khảo
餐厅
cāntīng - nhà hàng
参与
cānyù - tham dự
残疾
cánjí - tàn tật
惭愧
cánkuì - xấu hổ, hổ thẹn
操场
cāochǎng - sân chơi
操心
cāoxīn - lo lắng
册
cè - sổ, quyển, tập
厕所
cèsuǒ - nhà vệ sinh
测验
cèyàn - đo lường, kiểm nghiệm
曾经
céngjīng - từng, đã từng
插
chā - cắm
差别
chā bié - khác nhau
叉子
chāzi - dĩa