Thẻ ghi nhớ: HSK 5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/1681

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

1682 Terms

1
New cards

āi - ôi than ôi, trời ơi
唉,我知道了

<p>āi - ôi than ôi, trời ơi<br>唉,我知道了</p>
2
New cards

爱护

àihù - yêu quý, bảo vệ, trân trọng
爱护环境要从小事做起

<p>àihù - yêu quý, bảo vệ, trân trọng <br>爱护环境要从小事做起</p>
3
New cards

爱惜

àixī - yêu quý, quý trọng
请爱惜生命
我们要爱惜粮食

<p>àixī - yêu quý, quý trọng<br>请爱惜生命<br>我们要爱惜粮食</p>
4
New cards

爱心

àixīn - tình yêu/lòng yêu thương
小明很有爱心

5
New cards

安慰

ānwèi - an ủi, dỗ dành
他很难过,我们去安慰安慰她吧
他很会自我安慰

<p>ānwèi - an ủi, dỗ dành<br>他很难过,我们去安慰安慰她吧<br>他很会自我安慰</p>
6
New cards

安装

ānzhuāng - lắp đặt
你还需要安装这个软件

<p>ānzhuāng - lắp đặt<br>你还需要安装这个软件</p>
7
New cards

àn - bờ (sông, biển)
河两岸的树长得很高
河水很凉,你快上岸吧

<p>àn - bờ (sông, biển)<br>河两岸的树长得很高<br>河水很凉,你快上岸吧</p>
8
New cards

把握

bǎwò - cầm, nắm, nắm bắt / sự chắc chắn
这是个好机会,你一定要把握好

<p>bǎwò - cầm, nắm, nắm bắt / sự chắc chắn<br>这是个好机会,你一定要把握好</p>
9
New cards

bǎi - xếp đặt, bày biện
我们一起把东西摆整齐吧
他一直想我摆手,让我不要过去
摆手 xua tay, khoát tay

<p>bǎi - xếp đặt, bày biện<br>我们一起把东西摆整齐吧<br>他一直想我摆手,让我不要过去<br>摆手 xua tay, khoát tay</p>
10
New cards

班主任

bānzhǔrèn - giáo viên chủ nghiệm

<p>bānzhǔrèn - giáo viên chủ nghiệm</p>
11
New cards

办理

bànlǐ - xử lý
他最近在办理出国手续

12
New cards

bàng - gậy/khỏe (thể lực), giỏi (năng lực)

<p>bàng - gậy/khỏe (thể lực), giỏi (năng lực)</p>
13
New cards

傍晚

bàngwǎn - hoàng hôn, chạng vạng
他到家的时候已经是傍晚了

<p>bàngwǎn - hoàng hôn, chạng vạng<br>他到家的时候已经是傍晚了</p>
14
New cards

包裹

bāoguǒ -băng bó, bọc, gói/kiện hàng, bưu phẩm

<p>bāoguǒ -băng bó, bọc, gói/kiện hàng, bưu phẩm</p>
15
New cards

包含

bāohán - chứa, bao gồm

<p>bāohán - chứa, bao gồm</p>
16
New cards

包子

bāozi - bánh bao, túi

<p>bāozi - bánh bao, túi</p>
17
New cards

báo - mỏng / lạnh nhạt, ít (tình cảm) / lạt,nhạt(hương vị) / bạc màu,cằn cỗi (đất)

<p>báo - mỏng / lạnh nhạt, ít (tình cảm) / lạt,nhạt(hương vị) / bạc màu,cằn cỗi (đất)</p>
18
New cards

宝贝

bǎobèi - bảo bối, bé cưng

<p>bǎobèi - bảo bối, bé cưng</p>
19
New cards

保持

bǎochí - duy trì, gìn giữ, giữ nguyên

<p>bǎochí - duy trì, gìn giữ, giữ nguyên</p>
20
New cards

保存

bǎocún - bảo tồn, giữ gìn, lưu lại

<p>bǎocún - bảo tồn, giữ gìn, lưu lại</p>
21
New cards

宝贵

bǎoguì - quý giá, quý báu, vô giá

<p>bǎoguì - quý giá, quý báu, vô giá</p>
22
New cards

保留

bǎoliú - giữ nguyên, bảo tồn/bảo lưu

<p>bǎoliú - giữ nguyên, bảo tồn/bảo lưu</p>
23
New cards

保险

bǎoxiǎn - hợp đồng bảo hiểm / bảo đảm, chắc chắn / đáng tin,an toàn

<p>bǎoxiǎn - hợp đồng bảo hiểm / bảo đảm, chắc chắn / đáng tin,an toàn</p>
24
New cards

报告

bàogào - báo cáo

<p>bàogào - báo cáo</p>
25
New cards

悲观

bēiguān - bi quan

<p>bēiguān - bi quan</p>
26
New cards

bēi - gánh vác, đảm nhiệm / cõng ,vác, khiêng, gánh

<p><span>bēi</span> - gánh vác, đảm nhiệm / cõng ,vác, khiêng, gánh</p>
27
New cards

背景

bèijǐng - bối cảnh, nền, phông

<p>bèijǐng - bối cảnh, nền, phông</p>
28
New cards

被子

bèizi - cái chăn, cái mền

<p>bèizi - cái chăn, cái mền</p>
29
New cards

本科

běnkē - khoa chính quy

<p>běnkē - khoa chính quy</p>
30
New cards

本领

běnlǐng - bản lĩnh, khả năng, năng lực

<p>běnlǐng - bản lĩnh, khả năng, năng lực</p>
31
New cards

本质

běnzhì - bản chất

<p>běnzhì - bản chất</p>
32
New cards

彼此

bǐcǐ - bên đó, 2 bên, lẫn nhau / cũng vậy, cũng thế

<p>bǐcǐ - bên đó, 2 bên, lẫn nhau / cũng vậy, cũng thế</p>
33
New cards

比例

bǐlì - tỷ lệ,tỉ số

<p>bǐlì - tỷ lệ,tỉ số</p>
34
New cards

比如

bǐrú - ví dụ,ví dụ như, chẳng hạn như

<p>bǐrú - ví dụ,ví dụ như, chẳng hạn như</p>
35
New cards

毕竟

bìjìng - rốt cuộc, cuối cùng

<p>bìjìng - rốt cuộc, cuối cùng</p>
36
New cards

避免

bìmiǎn - tránh, ngăn ngừa

37
New cards

必然

bìrán - tất nhiên, tất yếu, thế nào cũng…

38
New cards

必需

bìxū - cần

39
New cards

必要

bìyào - cần thiết

40
New cards

编辑

biānjí - biên tập, chỉnh sửa

41
New cards

鞭炮

biānpào - pháo hoa, pháo

42
New cards

便

biàn - ngay cả, dù cho / thì, liền, bèn, là

43
New cards

辩论

biànlùn - tranh luận

44
New cards

标点

biāodiǎn - chấm câu

45
New cards

标志

biāozhì - cột mốc, ký hiệu

46
New cards

表格

biǎogé - bảng biểu, bản khai

47
New cards

表面

biǎomiàn - mặt ngoài, bề ngoài

48
New cards

表明

biǎomíng - tỏ rõ,chứng tỏ

49
New cards

表情

biǎoqíng - nét mặt, vẻ mặt

50
New cards

表现

biǎoxiàn - biểu hiện

51
New cards

表示

biǎoshì - biểu thị

52
New cards

表扬

biǎoyáng - khen ngợi

53
New cards

表演

biǎoyǎn - biểu diễn

54
New cards

bié - đừng

55
New cards

bǐng - thứ ba, Bính

56
New cards

别人

biérén - người khác

57
New cards

冰箱

bīngxiāng - tủ lạnh

58
New cards

饼干

bǐnggān - bánh quy

59
New cards

并且

bìngqiě - và, đồng thời

60
New cards

病毒

bìngdú - virus

61
New cards

玻璃

bōlí - thủy tinh

62
New cards

博士

bóshì - tiến sĩ

63
New cards

博物馆

bówùguǎn - viện bảo tàng

64
New cards

脖子

bózi - cổ

65
New cards

补充

bǔchōng - bổ sung

66
New cards

bù - vải

67
New cards

不安

bù'ān - bất an, lo lắng

68
New cards

不必

bùbì - không cần

69
New cards

不得了

bùdéliǎo - cực kỳ

70
New cards

不断

bùduàn - thường xuyên, không ngừng

71
New cards

部分

bùfèn - bộ phận

72
New cards

不好意思

bùhǎo yìsi - xin lỗi (một cách lịch sự), làm phiền, ngại quá

73
New cards

不见得

bùjiàn dé - chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc, chưa hẳn

74
New cards

部门

bùmén - bộ, ngành

75
New cards

不免

bùmiǎn - không tránh được

76
New cards

不耐烦

bù nàifán - nóng nảy, sốt ruột

77
New cards

不然

bùrán - nếu không thì

78
New cards

不如

bùrú - không bằng, thua kém hơn

79
New cards

不要紧

bùyàojǐn - không sao đâu

80
New cards

步骤

bùzhòu - bước đi, trình tự

81
New cards

不足

bùzú - không đủ

82
New cards

财产

cáichǎn - tài sản

83
New cards

cǎi - giẫm, dậm, đạp

84
New cards

采访

cǎifǎng - săn tin, phỏng vấn

85
New cards

彩虹

cǎihóng - cầu vồng

86
New cards

采取

cǎiqǔ - áp dụng, dùng

87
New cards

参考

cānkǎo - tham khảo

88
New cards

餐厅

cāntīng - nhà hàng

89
New cards

参与

cānyù - tham dự

90
New cards

残疾

cánjí - tàn tật

91
New cards

惭愧

cánkuì - xấu hổ, hổ thẹn

92
New cards

操场

cāochǎng - sân chơi

93
New cards

操心

cāoxīn - lo lắng

94
New cards

cè - sổ, quyển, tập

95
New cards

厕所

cèsuǒ - nhà vệ sinh

96
New cards

测验

cèyàn - đo lường, kiểm nghiệm

97
New cards

曾经

céngjīng - từng, đã từng

98
New cards

chā - cắm

99
New cards

差别

chā bié - khác nhau

100
New cards

叉子

chāzi - dĩa