1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
reference
(n) thẩm quyền để giải quyết
scatter
(n)/(v) rải rác
bulletin board
(n) bảng thông tin
bench
(n) ghế dài
corner
(n) góc, cạnh
polish
(v) đánh bóng /(n)/(a.) (thuộc) nước Ba Lan
cart
(n) xe đẩy
fasten
=hold on (v) bám chặt, buộc chặt
mount
(v) gắn kết, đóng lại
spray
(v) xịt, phun
sleeve
(n) tay áo
sculpture
(n)/(v) (tượng) điêu khắc
sweep
(v) quét
tire
(n) lốp xe
=michellin
dock
(n) bến tàu = harbour
stock
(v) =supply (n) kho hàng
sew
(v) may
wipe
(v) lau chùi
lift
(v)/(n) nâng, nhấc (n) thang máy
absorb
(v) hấp thụ
border
(v) tiếp giáp, bao quanh (n) biên giới
spot
(n) địa điểm
litter
(n) rác
metal
(n) kim loại
antique
(n) đồ cổ
address
(v) giải quyết
yell
(v) hét lên
stomp
(v) dậm chân
fall out (with)
(phrs) nghỉ chơi,