1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
baker (v)
Thợ làm bánh
[ˈbeɪ.kɚ]
chief engineer (v)
Kỹ sư chính
[tʃiːf ˌen.dʒɪˈnɪr]
essay (n)
bài tiểu luận
[ˈes.eɪ]
complain (v)
phàn nàn
[kəmˈpleɪn]
have trouble with +N / cụm N
gặp rắc rối /gặp khó khăn với
spend time with sb
dành thời gian cho ai
help sb with sth
giúp đỡ ai cái gì
participate in
tham gia /tham dự vào
[participat]
practic
thực hành / luyện tập
[practic]
design a banner
thiết kế biểu ngữ
benefit
lợi ích
/'benifit/
workout method
phương pháp luyện tâ[j
[ˈwɝː.kaʊt ˈmeθ.əd]
good way
cách tốt
[ɡʊd weɪ]
charge battery
nạp năng lượng , sạc pin
[tʃɑːrdʒ ˈbæt̬.ɚ.i]
take up
một sở thích /thói quen /môn học mới
S + tobe + the same as + N / cụm N
giống như / giống với
seesaw (n)
bập bênh
[ˈsiː.sɑː]
jog (v)
đi bộ
[dʒɑːɡ]
swing
xích đu
[swɪŋ]
merry-go-round (n)
đu quay
[ˈmɛri ɡoʊ raʊnd ma]
match
trận đấu
[mætʃ]
competition (n)
cuộc thi đấu
[ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən]
main square
quảng trường chính
[meɪn skwer]
souvernir (n)
đồ lưu niệm
[souvernir]
observe (v)
quan sát
[əbˈzɝːv]
flea market
chợ trời
[ˈfliː ˌmɑːr.kɪt]
stadium (n)
sân vận động
/'steidiəm/
sail (n)
chèo ,buồm
[seɪl]
feed (v)
cho ăn
[fiːd]
climb (v)
leo lên , trèo cây
[klaɪm]
chore (n)
việc vặt
[tʃɔːr]
fall sleep
ngủ thiếp đi
[fɑːl sliːp]
asleep
đang ngủ
[əˈsliːp]
scenery (n)
phong cảnh
[ˈsiː.nɚ.i]
rural area
vùng nông thôn
[ˈrʊr.əl ˈer.i.ə]
fight (v)
trận đánh , cắn ( động vật )
[faɪt]