TOPIK 99 읽기 (P1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/102

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

103 Terms

1
New cards
탈춤
múa mặt nạ truyền thống
2
New cards
실내 공연장
sân khấu trong nhà
3
New cards
입장료
phí vào cửa
4
New cards
명예
danh vọng
5
New cards
자신에게 맞는 직업
công việc phù hợp với bản thân
6
New cards
장미
hoa hồng
7
New cards
산책로
đường đi bộ
8
New cards
맨발
chân trần
9
New cards
쓰러지다
ngã, đổ (do kiệt sức)
10
New cards
응급 처치
sơ cứu
11
New cards
의식을 되찾다
hồi tỉnh, lấy lại ý thức
12
New cards
구조대원
nhân viên cứu hộ
13
New cards
병원으로 옮기다
chuyển đến bệnh viện
14
New cards
닦이다
được lau
15
New cards
미용실
tiệm làm tóc
16
New cards
정지선
vạch dừng
17
New cards
멈추다
dừng lại
18
New cards
영수증
hóa đơn
19
New cards
가격표
tem giá, bảng giá
20
New cards
깨끗하다
sạch sẽ
21
New cards
영양소
chất dinh dưỡng
22
New cards
안정시키다
làm ổn định
23
New cards
연락이 끊기다
mất liên lạc
24
New cards
문득
chợt, bất chợt
25
New cards
고맙다
biết ơn
26
New cards
냄새
mùi
27
New cards
섬유
sợi vải
28
New cards
배다
thấm, ám
29
New cards
제거하다
loại bỏ
30
New cards
헤어드라이어
máy sấy tóc
31
New cards
뜨거운 바람
gió nóng
32
New cards
쐬다
hứng (gió, ánh sáng...)
33
New cards
고무
cao su
34
New cards
부드럽다
mềm mại
35
New cards
마찰
sự ma sát
36
New cards
약품
hóa chất, dược phẩm
37
New cards
강하게 만들다
làm cho mạnh, làm cứng
38
New cards
멈춰 있다
đứng yên
39
New cards
에스컬레이터
thang cuốn
40
New cards
어색하다
lạ lẫm, ngượng nghịu
41
New cards
익숙하다
quen
42
New cards
반사적
phản xạ
43
New cards
기울이다
nghiêng
44
New cards
걸음을 내딛다
bước đi
45
New cards
착각
ảo giác, hiểu nhầm
46
New cards
균형을 잃다
mất thăng bằng
47
New cards
에너지 불균형
sự mất cân bằng năng lượng
48
New cards
산사태
sạt lở đất
49
New cards
서식지
môi trường sống
50
New cards
먹이
thức ăn (cho động vật)
51
New cards
생태계
hệ sinh thái
52
New cards
악화시키다
làm xấu đi, làm suy thoái
53
New cards
강한 바람
gió mạnh
54
New cards
바닷물
nước biển
55
New cards
해수
nước biển
56
New cards
순환시키다
làm lưu thông
57
New cards
산소를 공급하다
cung cấp oxy
58
New cards
해조류
rong biển
59
New cards
어류
loài cá
60
New cards
줄이다
làm giảm
61
New cards
지정하다 – quy định, chỉ định
62
New cards
경제 활성화 – kích thích kinh tế, phục hồi kinh tế
63
New cards
생산 기업 – doanh nghiệp sản xuất
64
New cards
수당 – phụ cấp, tiền làm thêm
65
New cards
지불하다 – chi trả
66
New cards
매출 – doanh thu
67
New cards
농어촌
vùng nông và ngư nghiệp
68
New cards
식료품
thực phẩm
69
New cards
식품 사막
sa mạc thực phẩm (nơi khó tiếp cận thực phẩm)
70
New cards
지방 의회
hội đồng địa phương
71
New cards
진땀을 흘렸다
vã mồ hôi lạnh
72
New cards
허리를 굽혔다
cúi người (nhún nhường)
73
New cards
눈을 감아 줬다
làm ngơ, bỏ qua lỗi
74
New cards
발 벗고 나서다
tích cực đứng ra (xắn tay áo, ra tay hành động)
75
New cards
의회
nghị viện, hội đồng
76
New cards
이동 판매 서비스
dịch vụ bán hàng di động
77
New cards
편의점 업체
công ty cửa hàng tiện lợi
78
New cards
손잡다
bắt tay, hợp tác
79
New cards
이동형 편의점
cửa hàng tiện lợi di động
80
New cards
짜증스럽다
bực mình
81
New cards
상자
cái hộp
82
New cards
금세
ngay lập tức
83
New cards
고르다
chọn
84
New cards
다니다
đi làm (theo kiểu thường xuyên)
85
New cards
회사가 문을 닫다
công ty đóng cửa
86
New cards
양복
đồ vest
87
New cards
버리다
vứt bỏ
88
New cards
우두커니 바라보다
đứng lặng nhìn trân trân
89
New cards
참다못해
không thể chịu đựng được nữa
90
New cards
마땅히
đúng ra, hợp lý
91
New cards
실수하다
mắc lỗi
92
New cards
손질하다
chỉnh sửa, chăm sóc
93
New cards
희망을 품다
ôm hy vọng
94
New cards
이루어지다
được thực hiện
95
New cards
맞수 꺾다
đánh bại đối thủ ngang tài
96
New cards
결승행
tiến vào vòng chung kết
97
New cards
성과를 거두다
đạt thành quả
98
New cards
해저 관로
đường ống dưới biển
99
New cards
완공
hoàn thành công trình
100
New cards
식수난
thiếu nước sinh hoạt