1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aggressively
hung tợn ( ngữ cãnh con người)
quyết liệt ( ngữ cảnh kinh tế )
attitude
thái độ
commit
cam kết ( commit + to )
conservative
•thận trọng
•bảo thủ
fund
(n) quỹ tiền
(v) tài trợ
invest + in
đầu tư
long-term
dài hạn
portfolio
danh mục ( đầu tư , sản phẩm , … )