1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cousin |
anh chị em họ |
nephew
cháu trai ( con anh chị em ) |
relatives |
họ hàng |
parents-in-law |
ba mẹ chồng / vợ |
twins |
sinh đôi |
marriage |
hôn nhân
to argue |
cãi nhau |
family reunion
họp mặt gia đình
niece |
cháu gái ( con anh chị em )