1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
abrupt (adj)
đột ngột/ngắn gọn đến mức khiếm nhã
anachronism (n)
vật/thói quen lỗi thời
annual (adj)
hàng năm
antique (adj)
cổ (có giá trị)
antique (n)
đồ cổ
century (n)
thế kỷ
chronological (adj)
theo thứ tự thời gian
contemporary = peer (n)
người cùng tuổi
contemporary (adj)
hiện đại, đương thời/cùng thời
decade (n)
thập kỷ
duration (n)
khoảng thời gian kéo dài
elapse (v)
trôi qua (thời gian)
era (n)
thời đại
eternal (adj)
vĩnh cửu
expire (v)
hết hạn/kết thúc
frequency (n)
tần suất
instantaneous (adj)
tức thời
interim (n)
thời gian chuyển tiếp
interim = provisional = temporary (adj)
tạm thời
interval (n)
khoảng nghỉ giữa buổi hòa nhạc/thời gian tạm nghỉ
lapse (v)
sa vào/kết thúc, hết hiệu lực
lapse (n)
sự lơ đễnh/khoảng thời gian trôi qua
lifetime (n)
cuộc đời/thời gian tồn tại
long-standing (adj)
lâu đời, kéo dài
millennium (n)
thiên niên kỷ (1000)
obsolete = outdated (adj)
lỗi thời
overdue (adj)
quá hạn/cần thiết từ lâu
period (n)
giai đoạn
permanent = lasting = enduring (adj)
vĩnh viễn, lâu dài
phase (n)
giai đoạn/giai đoạn phát triển (con người)
postpone = delay = put off (v)
hoãn lại
prior (adj)
trước
prompt (adj)
nhanh chóng, ngay lập tức/mau lẹ
punctual = timely (adj)
đúng giờ
seasonal (adj)
theo mùa
simultaneous (adj)
đồng thời
span (v)
kéo dài qua
span (n)
khoảng thời gian/chiều dài (dây điện, sợi cáp)
spell (n)
khoảng thời gian ngắn/đợt
stint (n)
khoảng thời gian (làm việc)
subsequent (adj)
tiếp theo, sau đó
vintage (n)
năm sản xuất rượu vang/của 1 sp chất lượng
vintage (adj)
chất lượng cao, cổ điển