1/23
24
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agency
hãng (du lịch) |
agent
nhân viên hãng |
brochure
quyển quảng cáo (du lịch) |
domestic tourism |
du lịch trong nước |
estimate
ước tính |
fixed
cố định |
food tourism |
du lịch ẩm thực |
graveyard
nghĩa địa |
holidaymaker
người đi nghỉ |
homestay
nhà trọ |
hop-on hop-off
(tour) bằng xe buýt có thể lên, xuống tại
nhiều điểm
hunt
săn tìm |
itinerary
lịch trình |
loft
gác mái |
low season
mùa (du lịch) vắng khách |
online app
(application)
ứng dụng trên mạng |
package holiday
kì nghỉ trọn gói |
ruinous
đổ nát |
self-guided |
tự tổ chức |
shopping tourism |
du lịch mua sắm |
smooth
trôi chảy |
wander
dạo chơi |
world-famous
nổi tiếng thế giới |
work out |
soạn thảo, lên (kế hoạch) |