1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Temple
Đền,đình(n)
Monument
Đài tưởng niệm,lăng(n)
Religion
Tôn giáo(n)
Religious
Thuộc tôn giáo,tâm linh(a)
Heritage
Di sản(n)
Site
Khu/địa điểm(n)
Complex
Khu phức hợp/tổ hợp(n)
Community
Cộng đồng(n)
Communal
Công cộng
Communal house
Nhà cộng đồng(n)
Historic
Mang tính lịch sử (a)
Historic site
Di tích lịch sử(np)
Magnificent
Tuyệt diệu(a)
Castle
Lâu đài(n)
Occupy
Chiếm(v)
Preserve
Bảo vệ,bảo tồn(v)
Effort
Nỗ lực(n)
Proud
Tự hào(a)
Pride
Niềm tự hào(n)
Be proud of =take pride in
Tự hào về
folk
Dân gian (n)
Folk song
Nhạc,bài hát dân gian(n)
Contribute
Đóng góp (v)
Contribution
Sự đóng góp(n)
Standard
Tiêu chuẩn(n)
Serving
Khẩu phần(n)
Slice
Lát(n)
Significant
Đáng kể(a)
Meaning
Ý nghĩa(n)