bài tập topic 3

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

mindset (n)

quan niệm, quan điểm, tư duy

→ She has a positive mindset. – Cô ấy có một tư duy tích cực.

2
New cards

outlook (n)

cách nhìn, quan điểm, tư duy

→ His outlook on life is optimistic. – Quan điểm sống của anh ấy rất lạc quan.

3
New cards

criteria (n)

tiêu chuẩn

→ We use strict criteria to choose students. – Chúng tôi dùng tiêu chuẩn nghiêm ngặt để chọn học sinh.

4
New cards

thought-provoking (adj)

kích thích tư duy

→ It’s a thought-provoking book. – Đó là một cuốn sách kích thích tư duy.

5
New cards

absorbing (adj)

hấp dẫn, kích thích tư duy

→ The story was really absorbing. – Câu chuyện rất hấp dẫn.

6
New cards

grab (v)

bắt, thu hút

→ The ad grabbed my attention. – Quảng cáo đó đã thu hút sự chú ý của tôi.

7
New cards

attract (v)

thu hút

→ Bright colors attract children. – Màu sắc sặc sỡ thu hút trẻ con.

8
New cards

proposal (n)

kế hoạch, đề nghị

→ He made a proposal to improve the system. – Anh ấy đề xuất một kế hoạch cải tiến hệ thống.

9
New cards

cost-effective (adj)

sinh lợi, sinh lãi

→ Online marketing is cost-effective. – Tiếp thị online mang lại lợi nhuận cao.

10
New cards

gainful (adj)

đạt được

→ She is looking for gainful employment. – Cô ấy đang tìm một công việc có thu nhập.

11
New cards

down-to-earth (adj)

thực tế

→ She is friendly and down-to-earth. – Cô ấy thân thiện và thực tế.

12
New cards

densely (adv)

đông đúc

→ The city is densely populated. – Thành phố này có dân cư đông đúc.

13
New cards

sparsely (adv)

thưa thớt

→ The village is sparsely populated. – Ngôi làng có dân cư thưa thớt.

14
New cards

weather-beaten (adj)

rám nắng, dày sương gió

→ His weather-beaten face showed he had worked outside for years. – Khuôn mặt rám nắng cho thấy anh ấy làm việc ngoài trời lâu năm.

15
New cards

emphasize (v)

nhấn mạnh

→ He emphasized the need for discipline. – Anh ấy nhấn mạnh sự cần thiết của kỷ luật.

16
New cards

cope with (v)

đối mặt, đối phó

→ She copes well with stress. – Cô ấy đối mặt tốt với căng thẳng.

17
New cards

level off (v)

chững lại

→ Sales leveled off after Christmas. – Doanh số chững lại sau Giáng Sinh.

18
New cards

transient (adj)

thoáng qua, nhanh chóng

→ The pain was only transient. – Cơn đau chỉ thoáng qua.

19
New cards

inferior (adj)

kém hơn

→ This product is inferior to the original. – Sản phẩm này kém hơn bản gốc.

20
New cards

proclaim (v)

tuyên bố

→ The government proclaimed a state of emergency. – Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp.

21
New cards

pay off (phr.v)

thành công

→ Hard work always pays off. – Làm việc chăm chỉ luôn mang lại thành công.

22
New cards

incur (v)

gánh chịu, chi trả

→ We incurred a lot of expenses. – Chúng tôi đã phải chi nhiều khoản.

23
New cards

disruptive (adj)

đột phá, gián đoạn

→ Disruptive technology changes industries. – Công nghệ đột phá làm thay đổi các ngành.

24
New cards

insult (v)

sỉ nhục

→ Don’t insult people. – Đừng sỉ nhục người khác.

25
New cards

underestimate (v)

đánh giá thấp

→ Never underestimate yourself. – Đừng bao giờ đánh giá thấp bản thân.

26
New cards

inhabit (v)

cư trú

→ Polar bears inhabit the Arctic. – Gấu trắng cư trú ở Bắc Cực.

27
New cards

pale (a)

nhợt nhạt

→ She looked pale after her long illness. – Cô ấy trông nhợt nhạt sau cơn ốm dài.

28
New cards

suntanned (a)

rám nắng

→ After the beach vacation, he was beautifully suntanned. – Sau kỳ nghỉ ở bãi biển, anh ấy rám nắng đẹp.

29
New cards

fair (a)

trắng trẻo

→ She has a very fair complexion. – Cô ấy có làn da rất trắng trẻo.

30
New cards

fluctuate (v)

dao động

→ Prices tend to fluctuate during the holiday season. – Giá cả có xu hướng dao động trong mùa lễ.

31
New cards

tedious (a)

tẻ nhạt

→ The task was tedious and repetitive. – Nhiệm vụ đó tẻ nhạt và lặp đi lặp lại.

32
New cards

initiative (n)

sáng kiến, kế hoạch

→ The company launched a new initiative to promote teamwork. – Công ty đã phát động một sáng kiến mới để thúc đẩy làm việc nhóm.

33
New cards

durable (a)

bền bỉ

→ These shoes are made from durable material. – Những đôi giày này được làm từ chất liệu bền.

34
New cards

downmarket (a)

bình dân, rẻ tiền

→ The brand decided to offer some downmarket products to attract more customers. – Thương hiệu quyết định cung cấp một số sản phẩm bình dân để thu hút thêm khách hàng.

35
New cards

compactly (adv)

gọn nhẹ

→ The furniture was designed to fit compactly into small spaces. – Đồ nội thất được thiết kế để vừa vặn gọn nhẹ trong không gian nhỏ.

36
New cards

solidly (adv)

kiên cố, vững chắc

→ The house was built solidly to withstand storms. – Ngôi nhà được xây dựng kiên cố để chống chịu bão.

37
New cards

precipitation (n)

lượng mưa

→ We had high levels of precipitation last month. – Tháng trước chúng tôi có lượng mưa cao.

38
New cards

infiltration (n)

sự thấm qua

→ The infiltration of water into the soil is crucial for plant growth. – Sự thấm nước vào đất rất quan trọng cho sự phát triển của cây.

39
New cards

subsidy (n)

trợ cấp

→ The government provides subsidies to farmers. – Chính phủ cung cấp trợ cấp cho nông dân.

40
New cards

crisis (n)

cuộc khủng hoảng

→ The country is facing an economic crisis. – Đất nước đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế.

41
New cards

agriculturalist (n)

nhà nông

→ An agriculturalist advised him on crop rotation. – Một nhà nông học đã tư vấn cho anh ấy về luân canh cây trồng.

42
New cards

agriculturally (adv)

một cách thuần nông

→ The region is rich agriculturally, producing various crops. – Khu vực này giàu có về mặt nông nghiệp, sản xuất nhiều loại cây trồng khác nhau.

43
New cards

accumulation (n)

sự tích lũy

→ The accumulation of dust can damage electronic devices. – Sự tích lũy bụi có thể làm hỏng các thiết bị điện tử.