1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mindset (n)
quan niệm, quan điểm, tư duy
→ She has a positive mindset. – Cô ấy có một tư duy tích cực.
outlook (n)
cách nhìn, quan điểm, tư duy
→ His outlook on life is optimistic. – Quan điểm sống của anh ấy rất lạc quan.
criteria (n)
tiêu chuẩn
→ We use strict criteria to choose students. – Chúng tôi dùng tiêu chuẩn nghiêm ngặt để chọn học sinh.
thought-provoking (adj)
kích thích tư duy
→ It’s a thought-provoking book. – Đó là một cuốn sách kích thích tư duy.
absorbing (adj)
hấp dẫn, kích thích tư duy
→ The story was really absorbing. – Câu chuyện rất hấp dẫn.
grab (v)
bắt, thu hút
→ The ad grabbed my attention. – Quảng cáo đó đã thu hút sự chú ý của tôi.
attract (v)
thu hút
→ Bright colors attract children. – Màu sắc sặc sỡ thu hút trẻ con.
proposal (n)
kế hoạch, đề nghị
→ He made a proposal to improve the system. – Anh ấy đề xuất một kế hoạch cải tiến hệ thống.
cost-effective (adj)
sinh lợi, sinh lãi
→ Online marketing is cost-effective. – Tiếp thị online mang lại lợi nhuận cao.
gainful (adj)
đạt được
→ She is looking for gainful employment. – Cô ấy đang tìm một công việc có thu nhập.
down-to-earth (adj)
thực tế
→ She is friendly and down-to-earth. – Cô ấy thân thiện và thực tế.
densely (adv)
đông đúc
→ The city is densely populated. – Thành phố này có dân cư đông đúc.
sparsely (adv)
thưa thớt
→ The village is sparsely populated. – Ngôi làng có dân cư thưa thớt.
weather-beaten (adj)
rám nắng, dày sương gió
→ His weather-beaten face showed he had worked outside for years. – Khuôn mặt rám nắng cho thấy anh ấy làm việc ngoài trời lâu năm.
emphasize (v)
nhấn mạnh
→ He emphasized the need for discipline. – Anh ấy nhấn mạnh sự cần thiết của kỷ luật.
cope with (v)
đối mặt, đối phó
→ She copes well with stress. – Cô ấy đối mặt tốt với căng thẳng.
level off (v)
chững lại
→ Sales leveled off after Christmas. – Doanh số chững lại sau Giáng Sinh.
transient (adj)
thoáng qua, nhanh chóng
→ The pain was only transient. – Cơn đau chỉ thoáng qua.
inferior (adj)
kém hơn
→ This product is inferior to the original. – Sản phẩm này kém hơn bản gốc.
proclaim (v)
tuyên bố
→ The government proclaimed a state of emergency. – Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
pay off (phr.v)
thành công
→ Hard work always pays off. – Làm việc chăm chỉ luôn mang lại thành công.
incur (v)
gánh chịu, chi trả
→ We incurred a lot of expenses. – Chúng tôi đã phải chi nhiều khoản.
disruptive (adj)
đột phá, gián đoạn
→ Disruptive technology changes industries. – Công nghệ đột phá làm thay đổi các ngành.
insult (v)
sỉ nhục
→ Don’t insult people. – Đừng sỉ nhục người khác.
underestimate (v)
đánh giá thấp
→ Never underestimate yourself. – Đừng bao giờ đánh giá thấp bản thân.
inhabit (v)
cư trú
→ Polar bears inhabit the Arctic. – Gấu trắng cư trú ở Bắc Cực.
pale (a)
nhợt nhạt
→ She looked pale after her long illness. – Cô ấy trông nhợt nhạt sau cơn ốm dài.
suntanned (a)
rám nắng
→ After the beach vacation, he was beautifully suntanned. – Sau kỳ nghỉ ở bãi biển, anh ấy rám nắng đẹp.
fair (a)
trắng trẻo
→ She has a very fair complexion. – Cô ấy có làn da rất trắng trẻo.
fluctuate (v)
dao động
→ Prices tend to fluctuate during the holiday season. – Giá cả có xu hướng dao động trong mùa lễ.
tedious (a)
tẻ nhạt
→ The task was tedious and repetitive. – Nhiệm vụ đó tẻ nhạt và lặp đi lặp lại.
initiative (n)
sáng kiến, kế hoạch
→ The company launched a new initiative to promote teamwork. – Công ty đã phát động một sáng kiến mới để thúc đẩy làm việc nhóm.
durable (a)
bền bỉ
→ These shoes are made from durable material. – Những đôi giày này được làm từ chất liệu bền.
downmarket (a)
bình dân, rẻ tiền
→ The brand decided to offer some downmarket products to attract more customers. – Thương hiệu quyết định cung cấp một số sản phẩm bình dân để thu hút thêm khách hàng.
compactly (adv)
gọn nhẹ
→ The furniture was designed to fit compactly into small spaces. – Đồ nội thất được thiết kế để vừa vặn gọn nhẹ trong không gian nhỏ.
solidly (adv)
kiên cố, vững chắc
→ The house was built solidly to withstand storms. – Ngôi nhà được xây dựng kiên cố để chống chịu bão.
precipitation (n)
lượng mưa
→ We had high levels of precipitation last month. – Tháng trước chúng tôi có lượng mưa cao.
infiltration (n)
sự thấm qua
→ The infiltration of water into the soil is crucial for plant growth. – Sự thấm nước vào đất rất quan trọng cho sự phát triển của cây.
subsidy (n)
trợ cấp
→ The government provides subsidies to farmers. – Chính phủ cung cấp trợ cấp cho nông dân.
crisis (n)
cuộc khủng hoảng
→ The country is facing an economic crisis. – Đất nước đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế.
agriculturalist (n)
nhà nông
→ An agriculturalist advised him on crop rotation. – Một nhà nông học đã tư vấn cho anh ấy về luân canh cây trồng.
agriculturally (adv)
một cách thuần nông
→ The region is rich agriculturally, producing various crops. – Khu vực này giàu có về mặt nông nghiệp, sản xuất nhiều loại cây trồng khác nhau.
accumulation (n)
sự tích lũy
→ The accumulation of dust can damage electronic devices. – Sự tích lũy bụi có thể làm hỏng các thiết bị điện tử.