1/108
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
enjoy a night out with friends
(coll) tận hưởng một buổi tối ra ngoài với bạn
exciting atmosphere
(coll) không khí thú vị
watch the newly released movies
(coll) xem các phim mới phát hành
enjoy the big-screen
(coll) tận hưởng màn hình lớn
special cinema effects
(coll) các hiệu ứng điện ảnh đặc biệt
be able to appreciate the cinematography
(coll) có thể thưởng thức nghệ thuật quay phim
advanced sound system
(coll) hệ thống âm thanh hiện đại
can sit comfortably at home
(coll) có thể ngồi thoải mái ở nhà
Can invite your friends
(coll) có thể mời bạn bè
watch many different programs
(coll) xem nhiều chương trình khác nhau
can choose what to watch
(coll) có thể chọn cái gì để xem
flick through channels
(coll) chuyển kênh nhanh chóng
can switch it off freely
(coll) có thể tắt đi một cách thoải mái
help you sleep better
(coll) giúp bạn ngủ ngon hơn
strengthen memory
(coll) nâng cao trí nhớ
enhance work and study productivity
(coll) nâng cao năng suất làm việc và học tập
a free entertainment
(coll) hình thức giải trí miễn phí
improve focus
(coll) tăng khả năng tập trung
compete with
(coll) cạnh tranh với
be in a conflict with
(coll) có xung đột với ai
win an award
(coll) chiến thắng một giải thưởng
accept an award
(coll) nhận một giải thưởng
be widely recognised
(coll) được biết đến rộng rãi
become a public figure
(coll) trở thành nhân vật của công chúng
earn respect
(coll)có được sự kính trọng
have a scandal
(coll) có một scandal
write a comment
(coll) viết một bình luận
upload a piece of music
(coll) tải lên một bản nhạc
recommend a film
(coll) giới thiệu một bộ phim
go on tour
(coll) đi lưu diễn
go on stage
(coll) lên sân khấu
be on air
(coll) phát sóng
polluted water sources
(coll) ô nhiễm nguồn nước
contaminated water
(coll) nước bị nhiễm bẩn
acid rain
(coll) mưa acid
historic flood
(coll) trận lũ lịch sử
face fresh water shortage
(coll) đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch
landslide
(coll) sạt lở đất
sea level rise
(coll) mực nước biển dâng cao
suffer from the droughts
(coll) chịu đựng hạn hán
destroy ecosystem
(coll) phá hủy hệ sinh thái
become extinct
(coll) bị tuyệt chủng
natural disasters
(coll) các thảm họa thiên nhiên
ice melting
(coll) băng tan
household waste
(coll) rác thải sinh hoạt
dump rubbish in inappropriate places
(coll) đổ rác ko đúng chỗ
untreated waste
(coll) chất thải chưa đc xử lý
waste water
(coll) nước thải
toxic waste
(coll) chất thải độc hại
destroy forest
(coll) phá hủy rừng
use of herbicides
(coll) việc sử dụng thuốc diệt cỏ
exhaust fumes from vehicles
(coll) khí thải từ các phương tiện
construction activities
(coll) các hoạt động xây dựng
industrial waste
(coll) chất thải công nghiệp
raise the public awareness
(coll) nâng cao ý thức cộng đồng
choose products with less packaging
(coll) lựa chọn các sản phẩm ít bao bì đóng gói
reduce emissions
(coll) giảm thiểu khí thải
waste treatment systems
(coll) hệ thống xử lý chất thải
use green energy
(coll) sử dụng năng lượng xanh
limit emissions from factories
(coll) hạn chế khí thải từ nhà máy
introduce green taxes
(coll) đề ra thuế về khí thải
reduce carbon emission
(coll) giảm khí thải cacbon
stop deforestation
(coll) ngăn chặn nạn phá rừng
clean the streets
(coll) làm sạch đường phố
pick up litter
(coll) nhặt rác
consume less electricity
(coll) dùng bớt điện
recycle paper
(coll) tái chế giấy
reuse plastic bottle
(coll) tái sử dụng chai nhựa
smart clothes
(coll) quần áo mặc cho các sự kiện trang trọng
casual clothes
(coll) quần áo thường ngày
hand-me-down
(coll) quần áo truyền từ người khác
Some ARMYs joke that if they could get a hand-me-down from BTS, they would treasure it forever.
vintage clothes
(coll) quần áo từ thời xưa
T-shirt
(n) áo phông
woollen sweater
(n) áo len
cotton dress
(n) chiếc váy cotton
winter coat
(coll) chiếc áo khoác mùa đông
scarf
(n) cái khăn
tie
(n) cà vạt
cap
(n) mũ lưỡi chai
leather shoes
(n) giầy da
necklace
(n) vòng cổ
bracelet
(n) vòng tay
lipstick
(n) son môi
dressed to the nines
(coll) ăn diện
swept back hair
(n) tóc chải về phía sau
Jungkook’s swept-back hair made him look more mature and sharp.
shoulder- length hair
(n) tóc dài ngang vai
straight hair
(n) tóc thẳng
curly hair
(n) tóc xoăn
be on trend
(a)hợp mốt, hợp thời
Jungkook’s hairstyle is always on trend — he’s such a fashion icon.
go out of fashion=old-fashioned
lỗi thời
look good in
(coll) nhìn hợp với
well-dressed
(a) mặc đẹp, chỉn chu, hợp thời trang
keep up with the latest fashion
(coll) bắt trend thời trang, theo mốt
in fashion
(a) đang thịnh hành, đang là mốt (dùng để miêu tả những gì đang được ưa chuộng)
fashion show
(n) buổi biểu diễn thời trang
fashion boutiques
(coll) các cửa hàng thời trang
high-end boutiques
(coll) các cửa hàng thời trang cao cấp
shopping mall
(n) trung tâm thương mại
e-commerce sites
(n) các trang mua hàng trực tuyến
(go) window shopping
(n) đi xem đồ