tvung ngày 1 : 25 từ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

a litter (pron)

nhỏ , một ít

2
New cards

abandon(v)

bỏ, từ bỏ

3
New cards

ability(n)

khả năng , năng lực

4
New cards

able(adj)

có năng lực , có tài

5
New cards

about(prep,adv)

khoảng , về

6
New cards

above ( prep, adv)

ở trên , lên trên

7
New cards

abroad (adv)

ở nước ngoài, bên ngoài

8
New cards

absence (n)

sự vắng mặt

9
New cards

absent (adj)

vắng mặt , nghỉ

10
New cards

absolutery(adv)

tuyệt đối , hoàn toàn

11
New cards

absolute(adj)

tuyệt đối, hoàn toàn

12
New cards

absorb(v)

thu hút , hấp thu, lôi cuốn

13
New cards

abuse(n,v)

lộng hành, lạm dụng

14
New cards

academic( adj)

học thuật , học tập trường học

15
New cards

accent(n)

trọng âm , dấu trọng âm

16
New cards

accept (v)

chấp nhận , chấp thuận

17
New cards

acceptable (adj)

có thể chấp nhận, chấp thuận

18
New cards

access (n)

truy cập, lối vào, đường vào

19
New cards

accidnet (n)

tai nạn, rủi ro

20
New cards

accident (adv)

tình cờ , vô tình , ngẫu nhiên

21
New cards

accidental (adj)

tình cờ , ngẫu nhiên

22
New cards

accommodation (n)

sự thích nghi , sự điều tiết , làm cho phù hợp

23
New cards

accompany (v)

đi cùng, đi theo, kèm theo

24
New cards

according to (prep)

thoe, y theo

25
New cards

account ( n,v)

tài khoản, kế toán, tính toán, tính đến