Thẻ ghi nhớ: Kanji Marugoto A2-2 Topic 8 ( sức khỏe) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

からだ - Thân thể

THỂ

2
New cards

全体

ぜんたい toàn thể

TÒAN THỂ

3
New cards

あたま đầu

ĐẦU

4
New cards

頭が痛い

あたまがいたい đau đầu

ĐẦU THỐNG

5
New cards

め - mắt

MỤC

6
New cards

目的

もくてき Mục đích,mục tiêu MỤC ĐÍCH

7
New cards

目次

もくじ mục lục

MỤC THỨ

8
New cards

みみ - Tai

THÍNH

9
New cards

うえ ở trên

THƯỢNG

10
New cards

上手な

じょうずな Giỏi

THƯỢNG THỦ

11
New cards

上手い

うまい Giỏi

THƯỢNG THỦ

12
New cards

した bên dưới

HẠ

13
New cards

下手な

へたな Kém

HẠ THỦ

14
New cards

歌手

かしゅ Ca sĩ

CA THỦ

15
New cards

運転手

うんてんしゅ Tài xế

VẬN CHUYỂN THỦ

16
New cards

苦手

にがて-Yếu,kém

KHỔ THỦ

17
New cards

選手

せんしゅ tuyển thủ

TUYỂN THỦ

18
New cards

足ります

たります đủ

TÚC

19
New cards

足りる

たりる đủ

TÚC

20
New cards

一足

ひとあし

một đôi (giầy, vớ,...)

NHẤT TÚC

21
New cards

二足

にそく 2 đôi

NHỊ TÚC

22
New cards

三足

さんぞく -ba đôi (giầy, vớ,...)

TAM TÚC

23
New cards

毎日

まいにち Mỗi ngày

MỖI NHẬT

24
New cards

毎週

まいしゅう hàng tuần

MỖI CHU

25
New cards

毎月

まいつき

Mỗi tháng

MỖI NGUYỆT

26
New cards

毎年

まいねん、まいとし hàng năm

MỖI NIÊN

27
New cards

週末

しゅうまつ Cuối tuần

CHU MẠT

28
New cards

月末

げつまつ Cuối tháng NGUYỆT MẠT

29
New cards

年末

ねんまつ Cuối năm

NIÊN MẠT

30
New cards

元気

げんき _ Khỏe mạnh

NGUYÊN KHÍ

31
New cards

元のところ

もとのところ

địa điểm ban đầu

NGUYÊN

32
New cards

起きます

おきます

Thức dậy

KHỞI

33
New cards

じこが起きた

じこがおきた xảy ra tai nạn

KHỞI

34
New cards

歩きます

あるきます đi bộ

BỘ

35
New cards

散歩します

さんぽします

tản bộ 、đi dạo

TẢN BỘ

36
New cards

走ります

はしります chạy

TẨU

37
New cards

泳ぎます

およぎます Bơi

VỊNH

38
New cards

そと bên ngoài

NGOẠI

39
New cards

外食

がいしょく Ăn ngoài NGOẠI THỰC

40
New cards

果物

くだもの Trái cây

QUẢ VẬT

41
New cards

体にいい

からだにいい

Tốt cho sức khỏe

THỂ

42
New cards

いい人

いいひと người tốt

NHÂN

43
New cards

英語

えいご Tiếng Anh

ANH NGỮ

44
New cards

勉強

べんきょう học hành, học tập

MIỄN CƯỜNG

45
New cards

目的は何ですか

もくてきはなんですか。

mục đích là gì?

MỤC ĐÍCH HÀ

46
New cards

みみ - Tai

THÍNH

47
New cards

大きい

おおきい To, lớn

ĐẠI

48
New cards

料理

りょうり Thức ăn, món ăn LIỆU LÝ

49
New cards

外食する

がいしょくする đi ăn ngoài

NGOẠI THỰC

50
New cards

好き

すき thích

HẢO

51
New cards

あさ Buổi sáng

TRIỀU

52
New cards

気持ち

きもち cảm giác, tâm trạng, tinh thần

KHÍ TRÌ

53
New cards

子供

こども - Bé con, con nít, con trẻ

TỬ CUNG

54
New cards

泳いでいます

およいでいます

VỊNH