1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Preservation
sự bảo tồn (noun)
Species
loài (noun)
Habitat
môi trường sống (noun)
Rights
quyền (noun)
Diversity
sự đa dạng (noun)
Reproduce
sinh sản (verb)
Well treated
được đối xử tốt (adjective)
Medical research
nghiên cứu trong lĩnh vực y tế (noun)
Cures for serious diseases
biện pháp chữa trị bệnh nặng (noun)
Cosmetics
mỹ phẩm (noun)
Consumer products
hàng tiêu dùng (noun)
Scientific research
nghiên cứu khoa học (noun)
Maintain biodiversity
duy trì sự đa dạng sinh học (verb)
Healthy planet
hành tinh khỏe mạnh (adjective + noun)
Locally
ở cấp độ địa phương (adverb)
Globally
ở cấp độ toàn cầu (adverb)
Pollution levels
mức ô nhiễm (noun)
Address problems locally
giải quyết vấn đề ở cấp độ địa phương (verb phrase)
Local initiatives
những biện pháp ở cấp độ địa phương (noun)
Sacrifice
hy sinh (verb)
Achieve growth
đạt được tăng trưởng kinh tế (verb phrase)
Strict environmental laws
luật bảo vệ môi trường nghiêm (adjective + noun)
Environmentally unfriendly production
các biện pháp sản xuất có hại tới môi trường (adjective + noun)
Excessive consumerism
chủ nghĩa tiêu thụ quá mức (adjective + noun)
Community sharing
chia sẻ trong cộng đồng (noun)
Short lives
vòng đời ngắn (adjective + noun)
Frivolous
vô dụng (adjective)
Excessive packaging
bao bì quá rườm rà (adjective + noun)
Environmental damage
tác động của sản phẩm lên môi trường (noun)
Respiratory illness
bệnh hô hấp (adjective + noun)
Waste products
chất thải (noun)
Lung disease
bệnh phổi (noun)
Radioactive waste
chất thải phóng xạ (adjective + noun)
Leach into water
rò rỉ vào nguồn nước (verb phrase)
Catastrophic failures
thảm họa kinh hoàng (adjective + noun)
Public opinion
dư luận (adjective + noun)
Energy generation
việc tạo ra năng lượng (noun)
Geological activity
hoạt động địa chất (adjective + noun)
Toxic chemicals
hóa chất độc hại (adjective + noun)
Disperse
phân tán (verb)
Build up
tích tụ (verb)
Unavoidable noise
tiếng ồn không thể tránh khỏi (adjective + noun)
Background noise
âm thanh nền (adjective + noun)
Physical wellbeing
sức khỏe thể chất (adjective + noun)
Emotional wellbeing
sức khỏe tinh thần (adjective + noun)
Low-noise environment
môi trường ít tiếng ồn (adjective + noun)
Filter out
lọc ra (verb phrase)
Đang học (10)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!