1/339
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Qui est-ce?
Đó là ai?
C’est qui?
Đó là ai?
ôu?
Ở đâu
présenter qch/qu à qu (v)
giới thiệu
appeler + qu (v)
gọi ai
jour (m)
thứ
date (f)
ngày
semaine (f)
tuần
Lundi
thứ Hai
Mardi
thứ Ba
Mercredi
thứ Tư
Jeudi
thứ Năm
Vendredi
thứ Sáu
Samedi
thứ Bảy
Dimanche
Chủ Nhật
mois (m)
tháng
janvier
tháng 1
février
tháng 2
mars
tháng 3
avril
tháng 4
mai
tháng 5
juin
tháng 6
juillet
tháng 7
août
tháng 8
septembre
tháng 9
octobre
tháng 10
novembre
tháng 11
décembre
tháng 12
dossier (m)
bài học, tài liệu
leçon (f)
bài học
exercice (m)
bài tập
cours (m)
tiết học
question (f)
câu hỏi
réponse (f)
câu trả lời
collègue (n)
đồng nghiệp
collège (m)
trường cấp 2
lycée (m)
trường cấp 3
option (f)
lựa chọn
lycée à option (m)
trường chuyên
liste (f)
danh sách
compter (v)
tính toán, đếm
compteur (m)
sự tính toán, đếm
fois (f)
nhân
plus
cộng
égale
bằng
avoir (v)
có
diplomate (n)
nhà ngoại giao
voyage (m)
du lịch
footballeur (m)
cầu thủ
observer + qch (v)
quan sát
regarder qch (v)
nhìn
écouter + qch (v)
nghe
porte (f)
cửa ra vào
fenêtre (v)
cửa sổ
exemple (f)
ví dụ
capitale (f)
thủ đô
de + le
du
de + les
des
à + le
au
à + les
aux
ville (f)
thành phố
embarquement (m)
sự lên tàu, máy bay
embarquer (v)
lên tàu, máy bay
débarquement (m)
sự xuống tàu, máy bay
débarquer (v)
xuống tàu, máy bay
anniversaire (m)
sinh nhật
joyeux (adj)
vui vẻ
bon (adj)
tốt
accepter + N (v)
chấp nhận
coeur (m)
trái tim
voeu (m)
lời chúc
sincere (adj)
chân thành
heureux (adj)
hạnh phúc
bonheur (n)
sự hạnh phúc
aller (v)
khoẻ, đi đâu
aller à + TP
đi đâu
danser (v)
nhảy
danseur (m)
vũ công
enseigner + qch (v)
dạy
enseignant (m)
giáo viên
frère (m)
anh trai
soeur (f)
chị gái
fils (m)
con trai
fille (f)
con gái
famille (f)
gia đình
foyer (m)
tổ ấm
stylo (m)
bút
un peu (adv)
một chút
seulement (adv)
chỉ
étudier (v)
học
étude (f)
việc học
musée (m)
bảo tàng
cinéma (m)
rạp chiếu phim
hôtel (m)
khách sạn
hôpital (m)
bệnh viện
école (f)
trường học
étudiant (m)
sinh viên
escalier (m)
cầu thang
accueil (m)
sảnh tiếp đón
couloir (m)
hành lang