unit 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

marketer

nhân viên tiếp thị

2
New cards

managerial

Thuộc về quản lý

3
New cards

job description

mô tả công việc

4
New cards

marketing campaign

Chiến dịch quảng cáo ( ngắn hạn)

5
New cards

marketing stragety

kế hoạch dài hạn định hướng cách một doanh nghiệp sẽ đạt được mục tiêu marketing của mình

6
New cards

inititive

n. sáng kiến, sự khởi đầu

7
New cards

procedure

(n) thủ tục, chuỗi hành động (cần được hoàn thành để thực hiện cái gì).

8
New cards

CEO (Chief Executive Officer)

tổng giám đốc

9
New cards

segment

phân khúc

10
New cards

administratior

quản trị viên

11
New cards

autocratic

chuyên quyền, độc đoán

12
New cards

marketable

(a) dễ bán, hấp dẫn (Sản phẩm)

13
New cards

framework=structure

khuôn khổ

14
New cards

hierarchy

hệ thống cấp bậc

15
New cards

democractic

dân chủ

16
New cards

delegrate

ủy quyền

17
New cards

delayered

cắt giảm cấp bậc quản lý

18
New cards

headquarter

trụ sở chính

19
New cards

plant

nhà máy

20
New cards

outlet

Cửa hàng đại lý

21
New cards

subsidiary

công ty con, chi nhánh

22
New cards

parents company

Công ty mẹ

23
New cards

warehouse

nhà kho, kho hàng

24
New cards

sales office

Văn phòng kinh doanh

25
New cards

Call center

tổng đài

26
New cards

Attempt to

cố gắng làm gì

27
New cards

Recruitment procedure

quy trình tuyển dụng

28
New cards

Manegement style

phong cách quản lí

29
New cards

Company policy

chính sách của công ty

30
New cards

customer support

hỗ trợ khách hàng

31
New cards

Resign from

từ chức khỏi vị trí gì

32
New cards

Interpersonal

giữa cá nhân với nhau

33
New cards

Allowance

tiền trợ cấp

34
New cards

Cover letter

thư xin việc

35
New cards

Span of condition

mức độ kiểm soát

36
New cards

Superior

cấp trên

37
New cards

Subordinate

cấp dưới

38
New cards

Cutting-edge

mới nhất, hiện đại nhất

39
New cards

Predecessor

người tiền nhiệm

40
New cards

Successior

người kế nhiệm

41
New cards

align with

giống, phù hợp, tương đồng

42
New cards

be held accountable for

chịu trách nhiệm cho

43
New cards

advancement

sự tiến bộ, sự thăng tiến

44
New cards

coordinate

(v) phối hợp, sắp xếp (công việc)

45
New cards

hands-on

thực tế

46
New cards

technical

(adj) chuyên môn, kỹ thuật

47
New cards

comply with

tuân thủ