1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
marketer
nhân viên tiếp thị
managerial
Thuộc về quản lý
job description
mô tả công việc
marketing campaign
Chiến dịch quảng cáo ( ngắn hạn)
marketing stragety
kế hoạch dài hạn định hướng cách một doanh nghiệp sẽ đạt được mục tiêu marketing của mình
inititive
n. sáng kiến, sự khởi đầu
procedure
(n) thủ tục, chuỗi hành động (cần được hoàn thành để thực hiện cái gì).
CEO (Chief Executive Officer)
tổng giám đốc
segment
phân khúc
administratior
quản trị viên
autocratic
chuyên quyền, độc đoán
marketable
(a) dễ bán, hấp dẫn (Sản phẩm)
framework=structure
khuôn khổ
hierarchy
hệ thống cấp bậc
democractic
dân chủ
delegrate
ủy quyền
delayered
cắt giảm cấp bậc quản lý
headquarter
trụ sở chính
plant
nhà máy
outlet
Cửa hàng đại lý
subsidiary
công ty con, chi nhánh
parents company
Công ty mẹ
warehouse
nhà kho, kho hàng
sales office
Văn phòng kinh doanh
Call center
tổng đài
Attempt to
cố gắng làm gì
Recruitment procedure
quy trình tuyển dụng
Manegement style
phong cách quản lí
Company policy
chính sách của công ty
customer support
hỗ trợ khách hàng
Resign from
từ chức khỏi vị trí gì
Interpersonal
giữa cá nhân với nhau
Allowance
tiền trợ cấp
Cover letter
thư xin việc
Span of condition
mức độ kiểm soát
Superior
cấp trên
Subordinate
cấp dưới
Cutting-edge
mới nhất, hiện đại nhất
Predecessor
người tiền nhiệm
Successior
người kế nhiệm
align with
giống, phù hợp, tương đồng
be held accountable for
chịu trách nhiệm cho
advancement
sự tiến bộ, sự thăng tiến
coordinate
(v) phối hợp, sắp xếp (công việc)
hands-on
thực tế
technical
(adj) chuyên môn, kỹ thuật
comply with
tuân thủ