1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
astound
(v) gây kinh ngạc, làm sững sờ
undergo
(t. verb) chịu đựng, trải qua
myriad
(n) hằng hà sa số, vô số
evolve
(i.verb) trải qua một quá trình phát triển hoặc tiến hoá = Tiến hoá
vertebrate
(n) loài động vật có nhiều xương với đốt sống dọc và một cái não lớn được bao bọc bởi hộp sọ
(adj) có xương sống
durable
(adj) lâu bền, trường cửu
locomotion
(n) sự di động, sự vận động
exert
(v) sử dụng, ứng dụng
assemblage
(n) sự sưu tập, sự tập họp, bộ sưu tập
immune
(adj) người được miễn nhiễm khỏi bệnh lây nhiễm
improvisation
(n) Khúc tức hứng, sự thay đổi cách diễn đạt âm nhạc tuỳ theo cảm hứng của người chơi nhạc
rhythmic
(adj) có nhịp điệu, nhịp nhàng
consciously
(adv) một cách có ý thức, chủ định, chủ tâm
unadorned
(adj) không tô điểm, không trang trí, đơn giản
enable
(t. verb) có khả năng làm cái gì đó, giúp đỡ, cho phép
considerable
(adj) to tát, đáng kể, lớn lao, phi thường
linger
(t. verb) rời khỏi một cách chậm chạp và do dự; nấn ná, chần chừ
grasshopper
(n) con châu chấu
hail
(n) mưa đá