week 20

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

astound

(v) gây kinh ngạc, làm sững sờ

2
New cards

undergo

(t. verb) chịu đựng, trải qua

3
New cards

myriad

(n) hằng hà sa số, vô số

4
New cards

evolve

(i.verb) trải qua một quá trình phát triển hoặc tiến hoá = Tiến hoá

5
New cards

vertebrate

(n) loài động vật có nhiều xương với đốt sống dọc và một cái não lớn được bao bọc bởi hộp sọ

(adj) có xương sống

6
New cards

durable

(adj) lâu bền, trường cửu

7
New cards

locomotion

(n) sự di động, sự vận động

8
New cards

exert

(v) sử dụng, ứng dụng

9
New cards

assemblage

(n) sự sưu tập, sự tập họp, bộ sưu tập

10
New cards

immune

(adj) người được miễn nhiễm khỏi bệnh lây nhiễm

11
New cards

improvisation

(n) Khúc tức hứng, sự thay đổi cách diễn đạt âm nhạc tuỳ theo cảm hứng của người chơi nhạc

12
New cards

rhythmic

(adj) có nhịp điệu, nhịp nhàng

13
New cards

consciously

(adv) một cách có ý thức, chủ định, chủ tâm

14
New cards

unadorned

(adj) không tô điểm, không trang trí, đơn giản

15
New cards

enable

(t. verb) có khả năng làm cái gì đó, giúp đỡ, cho phép

16
New cards

considerable

(adj) to tát, đáng kể, lớn lao, phi thường

17
New cards

linger

(t. verb) rời khỏi một cách chậm chạp và do dự; nấn ná, chần chừ

18
New cards

grasshopper

(n) con châu chấu

19
New cards

hail

(n) mưa đá