Thẻ ghi nhớ: SAT vocabulary (VIETACCEPTED?) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

expedient

có lợi, thủ đoạn (vì mục đích cá nhân)

2
New cards

disparage

xem thường, làm mất uy tín

<p>xem thường, làm mất uy tín</p>
3
New cards

assuage

làm dịu bớt, an ủi, làm thỏa mãn

<p>làm dịu bớt, an ủi, làm thỏa mãn</p>
4
New cards

immutable

không thay đổi

<p>không thay đổi</p>
5
New cards

acquiesce

bằng lòng, đồng ý, mặc nhận

<p>bằng lòng, đồng ý, mặc nhận</p>
6
New cards

paucity

số ít ỏi, sự khan hiếm

<p>số ít ỏi, sự khan hiếm</p>
7
New cards

dogmatic

giáo điều

<p>giáo điều</p>
8
New cards

fastidious

khó tính, khó chiều

9
New cards

deleterious

có hại

<p>có hại</p>
10
New cards

benevolent

nhân từ, rộng lượng

<p>nhân từ, rộng lượng</p>
11
New cards

ameliorate

làm tốt hơn, cải thiện

<p>làm tốt hơn, cải thiện</p>
12
New cards

ascetic

khổ hạnh

<p>khổ hạnh</p>
13
New cards

surreptitious

lén lút, lừa dối

<p>lén lút, lừa dối</p>
14
New cards

prosaic

không sáng tạo, chán ngắt

15
New cards

contrite (adj)

ăn năn, hối hận

<p>ăn năn, hối hận</p>
16
New cards

flagrant

trắng trợn (tội lỗi, ng phạm tội)

<p>trắng trợn (tội lỗi, ng phạm tội)</p>
17
New cards

adulation

sự nịnh hót

<p>sự nịnh hót</p>
18
New cards

evanescent

chóng phai mờ

19
New cards

engender

sinh ra, gây ra

20
New cards

complacent

thỏa mãn với chính mình hoặc với công việc của mình

<p>thỏa mãn với chính mình hoặc với công việc của mình</p>
21
New cards

candor (n)

tính thật thà, ngay thẳng

<p>tính thật thà, ngay thẳng</p>
22
New cards

capricious

thất thường

<p>thất thường</p>
23
New cards

dubious

không rõ ràng, không đáng tin cậy

<p>không rõ ràng, không đáng tin cậy</p>
24
New cards

elucidate

làm sáng tỏ, giải thích

25
New cards

extol

tán dương, ca tụng

26
New cards

assiduous

siêng năng, chuyên cần

<p>siêng năng, chuyên cần</p>
27
New cards

avarice (n)

tính tham lam

28
New cards

emulate

bắt chước

29
New cards

dissonance

sự nghịch tai (âm nhạc)

sự không hòa hợp

<p>sự nghịch tai (âm nhạc)</p><p>sự không hòa hợp</p>
30
New cards

deprecate

phản đối

<p>phản đối</p>
31
New cards

discursive

lan man, không mạch lạc

<p>lan man, không mạch lạc</p>
32
New cards

disseminate

gieo rắc, phổ biến

<p>gieo rắc, phổ biến</p>
33
New cards

extricate

gỡ, giải thoát

<p>gỡ, giải thoát</p>
34
New cards

exacerbate

làm trầm trọng, làm bực tức

<p>làm trầm trọng, làm bực tức</p>
35
New cards

inevitable

không thể tránh đc

vẫn thg thấy

<p>không thể tránh đc</p><p>vẫn thg thấy</p>
36
New cards

innocuous

vô hại

<p>vô hại</p>
37
New cards

insipid

vô vị, chán ngắt

38
New cards

prodigal

hoang phí

(+of) rộng rãi, hào phóng

<p>hoang phí</p><p>(+of) rộng rãi, hào phóng</p>
39
New cards

impetuous

mạnh mẽ, dữ dội

40
New cards

impute

đổ tội cho

<p>đổ tội cho</p>
41
New cards

querulous

hay cài nhàu, than phiền, dễ cáu kỉnh

<p>hay cài nhàu, than phiền, dễ cáu kỉnh</p>
42
New cards

spurious

sai, không xác thực, giả mạo

<p>sai, không xác thực, giả mạo</p>
43
New cards

magnanimous

hào hiệp, cao thượng

<p>hào hiệp, cao thượng</p>
44
New cards

meticulous

tỉ mỉ, quá kỹ càng

45
New cards

mitigate

giảm nhẹ, làm dịu bớt

<p>giảm nhẹ, làm dịu bớt</p>
46
New cards

relegate

loại bỏ

giao cho ai

bị hạ chức

47
New cards

reprehensible

đáng bị chỉ trích, khiển trách

<p>đáng bị chỉ trích, khiển trách</p>
48
New cards

repudiate

từ chối, phản đối

<p>từ chối, phản đối</p>
49
New cards

rescind

hủy bỏ, bãi bỏ

<p>hủy bỏ, bãi bỏ</p>
50
New cards

sycophant

Ng thích nịnh hót, bợ đỡ

<p>Ng thích nịnh hót, bợ đỡ</p>
51
New cards

trepidation

sự lo lắng, bối rối

<p>sự lo lắng, bối rối</p>
52
New cards

virtuoso

nghệ sĩ bậc thầy

<p>nghệ sĩ bậc thầy</p>
53
New cards

inchoate (adj)

vừa bắt đầu, chưa phát triển

<p>vừa bắt đầu, chưa phát triển</p>
54
New cards

phlegmatic

phớt tỉnh, thản nhiên

<p>phớt tỉnh, thản nhiên</p>
55
New cards

indolent

lười biếng, biếng nhác

<p>lười biếng, biếng nhác</p>
56
New cards

hackneyed

nhàm (lời lẽ, luận điệu)

<p>nhàm (lời lẽ, luận điệu)</p>
57
New cards

extraneous

(adj.) không liên quan tới vấn đề đang đề cập

58
New cards

encumber

làm trở ngại, vướng víu

đè nặng

làm ngổn ngang, bừa bộn

<p>làm trở ngại, vướng víu</p><p>đè nặng</p><p>làm ngổn ngang, bừa bộn</p>
59
New cards

amalgamate

pha trộn

<p>pha trộn</p>
60
New cards

analogous

/əˈnæləɡəs/ (adj) tương tự

61
New cards

grandiose

vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, long trọng, phô trương

<p>vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, long trọng, phô trương</p>
62
New cards

affable

(adj) lịch sự nhã nhặn

<p>(adj) lịch sự nhã nhặn</p>
63
New cards

deference

sự chiều theo

sự tôn trọng, tôn kính

<p>sự chiều theo</p><p>sự tôn trọng, tôn kính</p>
64
New cards

diffident

(a) lacking in confidence, thiếu tự tin, nhút nhát

<p>(a) lacking in confidence, thiếu tự tin, nhút nhát</p>
65
New cards

amicable

( adj) hòa giải, thân thiết

<p>( adj) hòa giải, thân thiết</p>
66
New cards

amity

tình bằng hữu

<p>tình bằng hữu</p>
67
New cards

belligerent

(adj) tham chiến

(n) người tham chiến

<p>(adj) tham chiến</p><p>(n) người tham chiến</p>
68
New cards

censorious

phê bình, chỉ trích, khiển trách

<p>phê bình, chỉ trích, khiển trách</p>
69
New cards

charlatan

(n) deceiver, kẻ lưu manh giả danh trí thức

<p>(n) deceiver, kẻ lưu manh giả danh trí thức</p>
70
New cards

concede

thừa nhận

<p>thừa nhận</p>
71
New cards

delineate

mô tả, phác họa

<p>mô tả, phác họa</p>
72
New cards

circuitous

loanh quanh, vòng quanh

73
New cards

cajole

thuyết phục, tán tỉnh, phỉnh phờ

<p>thuyết phục, tán tỉnh, phỉnh phờ</p>
74
New cards

coagulate

làm đông lại

75
New cards

confluence

ngã ba, ngã tư, ngã ba sông

<p>ngã ba, ngã tư, ngã ba sông</p>
76
New cards

consonant

adj.

hoà hợp, phù hợp

77
New cards

dilatory

chậm trễ, trì hoãn

<p>chậm trễ, trì hoãn</p>
78
New cards

effrontery

(n) mặt dày, vô liêm sỉ

79
New cards

gregarious

thích đàn đúm, thích giao du

<p>thích đàn đúm, thích giao du</p>
80
New cards

Đang học (12)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!