1/12
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
我星期一去北京。
Wõ xĩngqì yī qù Běijīng.
(Thứ hai anh sẽ đi Bắc Kinh.)
你想在北京住几天?
Nǐ xiǎng zài Běijīng zhù jĩ tiên?
(Anh định ở Bắc Kinh mấy ngày?)
住三天。
Zhù sẵn tiān.
(Ba ngày.)
星期五前能回家吗?
Xīngqi wũ qián néng huí jiā ma?
(Anh có thể về nhà trước thứ sáu được không?)
能。
Néng.
(Chắc là được)
爸爸什么时候回家?
Baba shénme shíhou huí jiā?
(Chừng nào cha mới về đến nhà?)
下午五点。
Xiàwù wũ diǎn.
(5 giờ chiều.)
我们什么时候去看电影?
Women shénme shíhou qù kàn diànyĩng?
(Khi nào chúng ta đi xem phim?)
六点三十分
Liù diǎn sānshí fēn.
(6 giờ rưỡi.)
现在几点?
Xiànzài jǐ diǎn?
(Bây giờ là mấy giờ rồi?)
现在十点十分。
Xiànzài shí diǎn shí fēn.
(10 giờ 10 phút.)
中午几点吃饭?
Zhōngwù jǐ diǎn chỉ fàn?
(Mấy giờ thì ăn cơm trưa vậy?)
十二点吃饭。
Shí'èr diǎn chỉ fàn.
(12 giờ.)