1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
起来 - [趋向补语]
(qǐlái) lên, bắt đầu (mang nghĩa tăng lên / phát sinh)
下来 - [趋向补语]
(xiàlái) xuống, ổn định, hoàn tất
过来 - [趋向补语]
(guòlái) qua đây; hiểu ra, xoay xở được
上去 - [趋向补语]
(shàngqù) lên trên
下去 - [趋向补语]
(xiàqù) tiếp tục xuống
定下来 - [动]
(dìng xiàlái) quyết định xong
明白过来 - [动]
(míngbai guòlái) hiểu ra
出卖 - [动]
(chūmài) phản bội
压得喘不过气来 - [动]
(yā de chuǎn buguò qì lái) bị đè nặng đến nghẹt thở
吵起来 - [动]
(chǎo qǐlái) cãi nhau
寻找 - [动]
(xúnzhǎo) tìm kiếm
却 - [副]
(què) nhưng lại (đối lập mạnh)
反而 - [副]
(fǎn'ér) ngược lại
否则 - [连]
(fǒuzé) nếu không thì
于是 - [连]
(yúshì) vì thế, do đó
以平静的心态 - [名]
(yǐ píngjìng de xīntài) với tâm thế bình tĩnh
以致 - [连]
(yǐzhì) dẫn đến, đến mức
从而 - [连]
(cóng'ér) từ đó mà
既然......就...... - [句型]
(jìrán... jiù...) đã... thì...
毕竟 - [副]
(bìjìng) dù sao thì
关乎 - [动]
(guānhū) liên quan đến
切身利益 - [名]
(qièshēn lìyì) quyền lợi thiết thân
短期内 - [名]
(duǎnqī nèi) trong thời gian ngắn
苦功夫 - [名]
(kǔ gōngfu) công sức vất vả
主见 - [名]
(zhǔjiàn) chính kiến
平静 - [形]
(píngjìng) bình tĩnh
轻松 - [形]
(qīngsōng) nhẹ nhàng
快乐 - [形]
(kuàilè) vui vẻ