Thẻ ghi nhớ: VIẾT 5- BỔ SUNG | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

起来 - [趋向补语]

(qǐlái) lên, bắt đầu (mang nghĩa tăng lên / phát sinh)

2
New cards

下来 - [趋向补语]

(xiàlái) xuống, ổn định, hoàn tất

3
New cards

过来 - [趋向补语]

(guòlái) qua đây; hiểu ra, xoay xở được

4
New cards

上去 - [趋向补语]

(shàngqù) lên trên

5
New cards

下去 - [趋向补语]

(xiàqù) tiếp tục xuống

6
New cards

定下来 - [动]

(dìng xiàlái) quyết định xong

7
New cards

明白过来 - [动]

(míngbai guòlái) hiểu ra

8
New cards

出卖 - [动]

(chūmài) phản bội

9
New cards

压得喘不过气来 - [动]

(yā de chuǎn buguò qì lái) bị đè nặng đến nghẹt thở

10
New cards

吵起来 - [动]

(chǎo qǐlái) cãi nhau

11
New cards

寻找 - [动]

(xúnzhǎo) tìm kiếm

12
New cards

却 - [副]

(què) nhưng lại (đối lập mạnh)

13
New cards

反而 - [副]

(fǎn'ér) ngược lại

14
New cards

否则 - [连]

(fǒuzé) nếu không thì

15
New cards

于是 - [连]

(yúshì) vì thế, do đó

16
New cards

以平静的心态 - [名]

(yǐ píngjìng de xīntài) với tâm thế bình tĩnh

17
New cards

以致 - [连]

(yǐzhì) dẫn đến, đến mức

18
New cards

从而 - [连]

(cóng'ér) từ đó mà

19
New cards

既然......就...... - [句型]

(jìrán... jiù...) đã... thì...

20
New cards

毕竟 - [副]

(bìjìng) dù sao thì

21
New cards

关乎 - [动]

(guānhū) liên quan đến

22
New cards

切身利益 - [名]

(qièshēn lìyì) quyền lợi thiết thân

23
New cards

短期内 - [名]

(duǎnqī nèi) trong thời gian ngắn

24
New cards

苦功夫 - [名]

(kǔ gōngfu) công sức vất vả

25
New cards

主见 - [名]

(zhǔjiàn) chính kiến

26
New cards

平静 - [形]

(píngjìng) bình tĩnh

27
New cards

轻松 - [形]

(qīngsōng) nhẹ nhàng

28
New cards

快乐 - [形]

(kuàilè) vui vẻ

29
New cards
30
New cards
保障 – [动]
(bǎozhàng) bảo đảm
31
New cards
膳食 – [名]
(shànshí) khẩu phần ăn
32
New cards
定期 – [副]
(dìngqī) định kỳ
33
New cards
导致 – [动]
(dǎozhì) dẫn đến
34
New cards
忽视 – [动]
(hūshì) xem nhẹ
35
New cards
焦点 – [名]
(jiāodiǎn) trọng tâm
36
New cards
免疫力 – [名]
(miǎnyìlì) sức đề kháng
37
New cards
饮食 – [名]
(yǐnshí) ăn uống
38
New cards
专家 – [名]
(zhuānjiā) chuyên gia
39
New cards
状况 – [名]
(zhuàngkuàng) tình trạng