1/14
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
站 – zhàn, đứng; trạm, ga
画 – huà, vẽ, hoạ; bức tranh
比赛 – bǐsài, trận đấu, cuộc thi; thi đấu
音乐 – yīnyuè, âm nhạc
蓝 – lán, màu xanh da trời
讲 – jiǎng, giải thích, nói, giảng
骑 – qí, cưỡi, đi
抱 – bào, ôm
参加 – cānjiā, tham gia
上网 – shàngwǎng, lên mạng
说话 – shuōhuà, nói chuyện
结束 – jiéshù, kết thúc, chấm dứt
聊天儿 – liáotiānr, tán gẫu; nói chuyện phiếm
What is the Chinese character for 'zhàn', meaning 'đứng; trạm, ga'?
站