1/44
UNIT 3 - COB2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Auditing
kiểm toán
Forensic accounting
kế toán pháp lý
Accounting
kế toán
Managerial accounting
kế toán quản trị
Creative accounting
kế toán sáng tạo
Tax accounting
kế toán thuế
Cost accounting
kế toán chi phí
Bookkeeping
ghi sổ kế toán
Income statement
báo cáo thu nhập
Balance sheet
bảng cân đối kế toán
Cash flow statement
báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Intangibles
tài sản vô hình
Accounts payable
các khoản phải trả
Accounts receivable
các khoản phải thu
Liability
nợ phải trả
Equity
vốn chủ sở hữu
Retained earning
lợi nhuận giữ lạ
Goodwill
lợi thế thương mại
Inventories
hàng tồn kho
Deferred tax liabilities
các khoản nợ thuế chưa thu
cash equivalents
các khoản tương đương tiền
provisions
khoản dự phòng
treasury shar
cổ phiếu ngân quỹ
attributable to
thuộc về
falsify
giả mạo
flatten out
bằng phẳng, ổn định, dừng tăng hoặc dừng giảm
hover
quanh quẩn, lởn vởn, lơ lửng; Remain around a point
incur
gánh chịu, mắc nợ
level off
ổn định; stability
loophole
lỗ hổng
patent
bằng sáng chế
trademark
thương hiệu
volatile
thất thường, biến động mạnh
misleading
lừa dối, đánh lừa
decelerate
chậm lại, kìm hãm lại
accelerate
thúc mau, tăng tốc; speed up
current asset
tài sản ngắn hạn
credibility
sự tin cậy
bootstrapping
tự thân vận động
Subsector
ngành/ tiểu ngành/ phân ngành.
non-current liabilities
nợ dài hạn
Capital surplus
thặng dư vốn.
Treasury shares
cổ phiếu quỹ
Dividend
lợi tức