1/114
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
buy on credit
trả chậm
buy with cash
mua trả ngay
dispense (v)
chi ra, phân phối, phân phát
aspiration (n)
khát vọng = desire (n)
array (n)
1 loạt được sắp xếp
pay tax without receiving
nộp thuế mà không nhận hàng (bệnh viện, trường học)
incentive (n)
động lực, ưu đãi
efficient car (n)
xe điện tiết kiệm nhiên liệu
enact (v)
ban hành
obligation (n)
nghĩa vụ trách nhiệm
liability (n)
nghĩa vụ tài chính
commitment (n)
lời hứa, cam kết; nghĩa vụ thanh toán
arm with
trang bị
adopt (v)
áp dụng, tiếp thu, hấp thụ
literate (a)
có khả năng đọc viết; có kiến thức hoặc kĩ năng trong một lĩnh vực nhất định nào đó
financial statement (n)
báo cáo tài chính
equation (n)
phương trình
equity (n)
vốn chủ sở hữu
building block (n)
yếu tố nền tảng
federal (a)
thuộc chính quyền liên bang
congress (n)
quốc hội
provision (n)
sự cung cấp; khoản dự trữ
accumulate (v)
tích lũy
in the aggregate
tổng hợp, tóm lại = in total
appendice/ appendix
phụ lục
bookkeeping (n)
ghi sổ kế toán
finance director (n)
giám đốc tài chính
charge for (v)
thu bn tiền, tính bn tiền
depend upon
= depend on
managerial accounting (n)
kế toán quản trị
be attributed to
được cho là bởi…
dividend (n)
cổ tức
stockholder (n)
cổ đông
specialty (n)
món đặc sản
creditor (n)
chủ nợ
grant (v)
cấp phép
ownership (n)
quyền sở hữu
taxing authority (n)
cơ quan thuế
comply with
tuân theo = obey (v)
regulatory agency (n)
cơ quan quản lý
prescribe (v)
quy định
honor (v)
labor union (n)
công đoàn
encompass (v)
= include (v)
simulate (v)
mô phỏng, tái tạo, giả lập
dilemma (n)
tình huống khó xử
protocol (n)
phác đồ, quy trình điều trị
play the stock (v)
chơi chứng khoán
press (v)
ấn, tác động lực
press (n)
báo chí
disclosure (v)
tiết lộ thông tin
bruise (v)
= damage
corporate (a)
thuộc về doanh nghiệp
certify (v)
xác nhận
penalty (n)
hình phạt
sensitize (v)
nâng cao nhận thức
fraudulent (a)
gian lận
auditor (n)
kiểm toán viên
allege (v)
cáo buộc
be alleged to
= be accused of = be be suspected of
rig (v)
lắp đặt, sắp đặt
defunct (a)
không còn tồn tại = inactive
law firm (n)
hãng luật
invoice (n)
hóa đơn = bill
audit (n)
cuộc kiểm toán
audition (n)
buổi thử vai, thử giọng
carry out (v)
thực hiện = conduct
overstate (v)
thổi phồng, nói quá
convergence (n)
sự hội tụ, sự chuẩn mực
historical price (n)
giá gốc
fair value (n)
giá hợp lý
trade-off (n)
sự thỏa hiệp, sự đánh đổi
relevance (n)
sự liên quan (hợp lý)
faithful (n)
tính trung thực
settle a liability
trả nợ
security (n)
chứng khoán
inclusion (n)
sự bao gồm
morale (n)
tinh thần
municipality (n)
= city (n)
segregate into (v)
phân chia ra = divide into
proprietorship (n)
doanh nghiệp tư nhân
relatively (adv)
= comparatively (adv)
plumber (n)
thợ sửa ống nước
partnership (n)
doanh nghiệp hợp danh
set forth
nêu ra
dissolve (v)
tan rã, giải tán
general hospital (n)
bệnh viện đa khoa
estate broker (n)
môi giới bất động sản
franchise (n)
nhượng quyền
likelihood (n)
khả năng
resource (n)
tài nguyên, nguồn lực
source (n)
nguồn gốc, xuất xứ
claim (n)
yêu cầu, khiếu nại
liquidate (v)
giải thể
receipt (n)
bill (n) = invoice (n)
merchandise (n)
= goods (n) = product (n)
account payable (n)
khoản nợ phải trả cho người bán
note payable (n)
giấy nợ phải trả (nợ công)
ownership claim (n)
quyền lợi sở hữu
owner’s equity (n)
vốn chủ sở hữu