Looks like no one added any tags here yet for you.
Employ = Hire = recruit
tuyển dụng
Employee
nhân viên
Employer = Recruiter (n)
nhà tuyển dụng
Executive Level
cấp bậc lãnh đạo công ty
Management Level
cấp bậc quản lý
Supervisory Level
cấp bậc giám sát
Entry Level
Junior employees and new hires
Potential/Prospective Employers
Companies or individuals that may hire you in the future.
Employee Benefits
Work perks
Employee Retention
sự giữ chân nhân viên
Look Professional
Trông có vẻ chuyên nghiệp
Be Punctual
be on time
Familiarize yourself with necessary equipment
Làm quen với các thiết bị cần thiết
Choose Suitable Location
Chọn vị trí phù hợp
Ensure Proper Lighting
đảm bảo ánh sáng phù hợp
Prepare Questions
chuẩn bị những câu hỏi
Job Criteria
tiêu chuẩn, tiêu chí cho công việc
requirements
những yêu cầu
Candidate evaluation
sự đánh giá ứng cử viên
Selection
sự lựa chọn
business expansion
sự mở rộng công ty
Vice president
phó chủ tịch
supervise = oversee = monitor
giám sát
junior employees
những NV trẻ tuổi, còn non nớt, chưa có nhiều kinh nghiệm
new hires
những người mới được tuyển dụng
directly
một cách trực tiếp
retain talented individuals
giữ lại những cá nhân tài năng
be able to do ST
=> have ability to do ST
có khả năng, năng lực làm gì
replace an employee
thay thế một nhân viên
leave an organization
rời khỏi một tổ chức => nghỉ việc
virtual stores
cửa hàng trực tuyến
physical stores
cửa hàng trực tiếp
remote area
khu vực xa xôi
be familiar with
quen thuộc với cái gì
all devices are working properly
tất cả thiết bị vận hành phù hợp => vận hành trơn tru ko có vấn đê fgif
A device is fully charged
thiết bị được sạc pin đầy đủ
the battery is almost empty
pin sắp hết
medical professionals
chuyên gia y tế => bác sĩ
professional development seminar
hội thảo phát triển chuyên môn/ công việc
virtual job interviews
phỏng vấn công việc trực tuyến/ từ xa
maintain a professional appearance
duy trì 1 vẻ bên ngoài chuyên nghiệp
make a good first impression
tạo ấn tượng tốt đầu tiên
a quiet room
căn phòng yên tĩnh
minimal background noise
tiếng ồn xung quanh tối thiểu
distraction
sự sao nhãng
inquire about something (V)
=> make an inquiry about ST
= asks for more information about ST
overview
tổng quan
possess some standards
sở hữu một số tiêu chuẩn (cần thiết cho công việc)
get selected for a job
được nhận vào một công việc
assess candidate qualifications
đánh giá bằng cấp/ trình độ chuyên môn của ứng viên
be qualified for the manager position
đủ điều kiện, đủ tư các cho vị trí quản lí
access the internet
truy cập mạng Intenet
a good fit for a role
một sự phù hợp lý tưởng cho một vai trò
clear image
hình ảnh rõ ràng
adequate lighting
= sufficient lighting
ánh sáng đủ
employee turnover
tỉ lệ NV nghỉ việc
potential/ prospective employers
nhà tuyển dụng tiềm năng
heath insurance
bảo hiểm sức khỏe
paid time off
thời gian nghỉ làm nhưng vẫn dc trả lương
long-term goals
mục tiêu dài hạn
Departments
bộ phận, phòng ban