GIÁO ÁN VOCABULARY-2-7

studied byStudied by 194 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

Employ = Hire = recruit

1 / 60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

61 Terms

1

Employ = Hire = recruit

tuyển dụng

New cards
2

Employee

nhân viên

New cards
3

Employer = Recruiter (n)

nhà tuyển dụng

New cards
4

Executive Level

cấp bậc lãnh đạo công ty

New cards
5

Management Level

cấp bậc quản lý

New cards
6

Supervisory Level

cấp bậc giám sát

New cards
7

Entry Level

Junior employees and new hires

New cards
8

Potential/Prospective Employers

Companies or individuals that may hire you in the future.

New cards
9

Employee Benefits

Work perks

New cards
10

Employee Retention

sự giữ chân nhân viên

New cards
11

Look Professional

Trông có vẻ chuyên nghiệp

New cards
12

Be Punctual

be on time

New cards
13

Familiarize yourself with necessary equipment

Làm quen với các thiết bị cần thiết

New cards
14

Choose Suitable Location

Chọn vị trí phù hợp


New cards
15

Ensure Proper Lighting

đảm bảo ánh sáng phù hợp

New cards
16

Prepare Questions

chuẩn bị những câu hỏi

New cards
17

Job Criteria

tiêu chuẩn, tiêu chí cho công việc

New cards
18

requirements

những yêu cầu

New cards
19

Candidate evaluation

sự đánh giá ứng cử viên

New cards
20

Selection

sự lựa chọn

New cards
21

business expansion

sự mở rộng công ty

New cards
22

Vice president

phó chủ tịch

New cards
23

supervise = oversee = monitor

giám sát

New cards
24

junior employees

những NV trẻ tuổi, còn non nớt, chưa có nhiều kinh nghiệm

New cards
25

new hires

những người mới được tuyển dụng

New cards
26

directly

một cách trực tiếp

New cards
27

retain talented individuals

giữ lại những cá nhân tài năng

New cards
28

be able to do ST

=> have ability to do ST

có khả năng, năng lực làm gì

New cards
29

replace an employee

thay thế một nhân viên

New cards
30

leave an organization

rời khỏi một tổ chức => nghỉ việc

New cards
31

virtual stores

cửa hàng trực tuyến

New cards
32

physical stores

cửa hàng trực tiếp

New cards
33

remote area

khu vực xa xôi

New cards
34

be familiar with

quen thuộc với cái gì

New cards
35

all devices are working properly

tất cả thiết bị vận hành phù hợp => vận hành trơn tru ko có vấn đê fgif

New cards
36

A device is fully charged

thiết bị được sạc pin đầy đủ

New cards
37

the battery is almost empty

pin sắp hết

New cards
38

medical professionals

chuyên gia y tế => bác sĩ

New cards
39

professional development seminar

hội thảo phát triển chuyên môn/ công việc

New cards
40

virtual job interviews

phỏng vấn công việc trực tuyến/ từ xa

New cards
41

maintain a professional appearance

duy trì 1 vẻ bên ngoài chuyên nghiệp

New cards
42

make a good first impression

tạo ấn tượng tốt đầu tiên

New cards
43

a quiet room

căn phòng yên tĩnh

New cards
44

minimal background noise

tiếng ồn xung quanh tối thiểu

New cards
45

distraction

sự sao nhãng

New cards
46

inquire about something (V)

=> make an inquiry about ST

= asks for more information about ST

New cards
47

overview

tổng quan

New cards
48

possess some standards

sở hữu một số tiêu chuẩn (cần thiết cho công việc)

New cards
49

get selected for a job

được nhận vào một công việc

New cards
50

assess candidate qualifications

đánh giá bằng cấp/ trình độ chuyên môn của ứng viên

New cards
51

be qualified for the manager position

đủ điều kiện, đủ tư các cho vị trí quản lí

New cards
52

access the internet

truy cập mạng Intenet

New cards
53

a good fit for a role

một sự phù hợp lý tưởng cho một vai trò

New cards
54

clear image

hình ảnh rõ ràng

New cards
55

adequate lighting

= sufficient lighting

ánh sáng đủ

New cards
56

employee turnover

tỉ lệ NV nghỉ việc

New cards
57

potential/ prospective employers

nhà tuyển dụng tiềm năng

New cards
58

heath insurance

bảo hiểm sức khỏe

New cards
59

paid time off

thời gian nghỉ làm nhưng vẫn dc trả lương

New cards
60

long-term goals

mục tiêu dài hạn

New cards
61

Departments

bộ phận, phòng ban

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 43 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 63 people
... ago
4.9(7)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 20791 people
... ago
4.7(21)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (149)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (53)
studied byStudied by 58 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (51)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (32)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (101)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
robot