1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
transform
biến đổi/khiến cái gì đó thay đổi mạnh
the way…
cái cách mà… (transform the way we communicate = biến đổi cách chúng ta giao tiếp)
in some ways …, but in other ways …
theo một số cách…, nhưng theo những cách khác thì…
harmful
có hại
statistics
thống kê/số liệu
millions of
hàng triệu
mainly
mặt chính là/chủ yếu là
make something + adj
khiến cho cái gì làm sao/làm cho cái gì làm sao. mở rộng cấu trúc "make + somebody + do sth" - bắt/khiến ai phải làm gì
within seconds
trong vòng/chỉ mất bao lâu
all over the world
trên toàn cầu/trên khắp thế giới
different from
chú ý cho học sinh cả cụm "to be different from"
in the past
trước đây/trong quá khứ
talking face to face
nói chuyện trực tiếp (also: "talk to sb in person")
unhealthy
không lành mạnh
a study
một nghiên cứu
members of their family
thành viên trong gia đình
criticize
chỉ trích, phê phán
measure
đo lường
response
phản hồi, trả lời; verb: respond
fantastic
tuyệt vời
wisely
một cách khôn ngoan
to benefit from
thu lợi từ việc gì