1/34
meo
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
病
bìng - bệnh
帮忙
bāng//máng - giúp đỡ
半
bàn - nửa
爱好
àihào - sở thích
比
bǐ - so sánh
别
bié - khác, không giống
差
chà - kém, dở, thiếu
菜
món ăn, thực phẩm
茶
chá - trà
唱歌
chànggē - hát
车票
chēpiào - vé tàu
车站
chēzhàn - bến xe
出来
chūlái - đi lại gần ng nói
出去
chūqù - đi ra ngoài (kinda rude)
穿
chuān - mặc
次
cì - lần
床
chuáng - giường
从
从……到
cóng - từ
cóng - dào → từ - đến
错
cuò - sai
打车
开车
dǎchē - bắt xe
kāichē - lái xe
打电话
dǎ diànhuà - gọi điện
打球
dǎ qiú - chơi bóng
得到
dédào - đạt được
的-地-得
de - trợ từ
等
děng - chờ
地点
dìdiǎn - địa điểm
地方
dìfang - địa phương
地图
dìtú - bản đồ
电脑
diànnǎo - máy tính
电视(机)
diànshì(jī) - (cái) TV
电影院
diànyǐngyuàn - rạp phim
动作
dòngzuò - động tác
读书
dú//shū - đọc sách
饿
è - đói
饭店
fàndiàn - nhà ăn