HSK1/9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

meo

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

bìng - bệnh

2
New cards

帮忙

bāng//máng - giúp đỡ

3
New cards

bàn - nửa

4
New cards

爱好

àihào - sở thích

5
New cards

bǐ - so sánh

6
New cards

bié - khác, không giống

7
New cards

chà - kém, dở, thiếu

8
New cards

món ăn, thực phẩm

9
New cards

chá - trà

10
New cards

唱歌

chànggē - hát

11
New cards

车票

chēpiào - vé tàu

12
New cards

车站

chēzhàn - bến xe

13
New cards

出来

chūlái - đi lại gần ng nói

14
New cards

出去

chūqù - đi ra ngoài (kinda rude)

15
New cards

穿

chuān - mặc

16
New cards

cì - lần

17
New cards

chuáng - giường

18
New cards


从……到

cóng - từ
cóng - dào → từ - đến

19
New cards

cuò - sai

20
New cards

打车
开车

dǎchē - bắt xe
kāichē - lái xe

21
New cards

打电话

dǎ diànhuà - gọi điện

22
New cards

打球

dǎ qiú - chơi bóng

23
New cards

得到

dédào - đạt được

24
New cards

的-地-得

de - trợ từ

25
New cards

děng - chờ

26
New cards

地点

dìdiǎn - địa điểm

27
New cards

地方

dìfang - địa phương

28
New cards

地图

dìtú - bản đồ

29
New cards

电脑

diànnǎo - máy tính

30
New cards

电视(机)

diànshì(jī) - (cái) TV

31
New cards

电影院

diànyǐngyuàn - rạp phim

32
New cards

动作

dòngzuò - động tác

33
New cards

读书

dú//shū - đọc sách

34
New cards

饿

è - đói

35
New cards

饭店

fàndiàn - nhà ăn